Momentum Trading – Khi dữ liệu định hướng và những điều Cliff Asness muốn nhà đầu tư hiểu rõ

16/06/2025

276 lượt đọc

Khi QM Capital chia sẻ lại chiến lược Momentum Trading, QM Capital không xem đây là một phương pháp có thể nhân đôi tài khoản trong thời gian ngắn. Thay vào đó, lý do team lựa chọn tái đề cập đến chiến lược này là bởi vì đây là một trong số rất ít các hệ thống đầu tư được xây dựng dựa trên cơ sở học thuật vững chắc, có tính kỷ luật cao và đã được kiểm chứng qua thời gian tại cả các thị trường phát triển như Hoa Kỳ lẫn các thị trường như Việt Nam.

1. Từ tranh luận học thuật đến hiệu suất vượt trội: Momentum có thực sự hiệu quả?

Câu chuyện của chiến lược momentum khởi nguồn từ một cuộc thử nghiệm học thuật được dẫn dắt bởi Cliff Asness vào đầu thập niên 1990, khi ông còn là nghiên cứu sinh tại University of Chicago – dưới sự hướng dẫn của hai học giả đoạt giải Nobel: Eugene Fama và Kenneth French.

Asness đặt ra một câu hỏi đơn giản nhưng có sức nặng lớn: "Liệu các cổ phiếu có hiệu suất cao trong quá khứ gần có xu hướng tiếp tục tăng giá trong tương lai gần hay không?" Để kiểm chứng, ông thu thập dữ liệu từ thị trường chứng khoán Hoa Kỳ bắt đầu từ năm 1927 và xây dựng danh mục đầu tư theo hướng mua nhóm cổ phiếu có hiệu suất cao nhất trong 12 tháng và bán khống nhóm yếu nhất.

Kết quả thu được thật đáng kinh ngạc: danh mục long-short này mang lại lợi nhuận trung bình khoảng 8,5% mỗi năm sau khi điều chỉnh theo mức độ rủi ro (risk-adjusted return). Quan trọng hơn, hiệu ứng này thể hiện tính bền vững khi được tái kiểm nghiệm ở các thị trường quốc tế, trên nhiều lớp tài sản khác nhau như trái phiếu, hàng hóa, và ngoại tệ – với kết quả tương tự về mặt thống kê.

Điều này cho thấy momentum không chỉ là một hiện tượng ngẫu nhiên mang tính kỹ thuật, mà có thể được xem như phần thưởng rủi ro thực sự (genuine risk premium) hoặc một hệ quả của hành vi phi lý trí phổ biến trong tâm lý nhà đầu tư.

2. "Fact, Fiction, and Momentum Investing" – Nghiên cứu định hình lại cách tiếp cận chiến lược theo đà

Vào năm 2014, Cliff Asness cùng ba cộng sự – Andrea Frazzini, Ronen Israel và Tobias Moskowitz – công bố nghiên cứu "Fact, Fiction, and Momentum Investing" nhằm phản biện lại một loạt hiểu lầm phổ biến liên quan đến chiến lược momentum. Bằng cách sử dụng dữ liệu từ nhiều thị trường và nhiều giai đoạn khác nhau, nhóm tác giả đưa ra một loạt luận điểm có tính thuyết phục cao, tái định hình lại cách các nhà đầu tư nên nhìn nhận về momentum.

  1. Thứ nhất, Momentum không phải là hiệu ứng nhất thời hay do trùng hợp thống kê. Nghiên cứu cho thấy chiến lược này duy trì hiệu quả trong suốt gần một thế kỷ dữ liệu, bao phủ cả thị trường cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa và tiền tệ. Momentum tồn tại ở cả các thị trường phát triển lẫn mới nổi, và không phụ thuộc vào một chu kỳ kinh tế cụ thể.
  2. Thứ hai, chiến lược long-only cũng mang lại giá trị thực tiễn. Một trong những phản biện phổ biến đối với momentum là: phần lớn lợi nhuận đến từ phía short (bán khống). Tuy nhiên, nhóm tác giả chứng minh rằng ngay cả khi chỉ tập trung vào danh mục long – tức là chỉ mua các cổ phiếu có đà tăng mạnh nhất – nhà đầu tư vẫn có thể tạo ra alpha vượt trội so với thị trường chung. Điều này làm cho chiến lược momentum trở nên dễ tiếp cận hơn với nhà đầu tư cá nhân và các quỹ không sử dụng bán khống.
  3. Thứ ba, Momentum phản ánh hiện tượng trì hoãn trong xử lý thông tin của thị trường. Nhà đầu tư thường phản ứng chậm với thông tin mới – do sự kết hợp giữa thiên kiến hành vi (như overconfidence, conservatism bias) và các ràng buộc tổ chức (quy trình phê duyệt, giới hạn giao dịch). Hệ quả là các tin tức tích cực (hoặc tiêu cực) không được định giá ngay lập tức mà lan tỏa dần theo thời gian – tạo nên xu hướng giá có thể khai thác được thông qua các mô hình định lượng.
  4. Ngoài ba điểm trên, nghiên cứu cũng đề cập đến các yếu tố như khả năng dự báo vượt trội của momentum so với nhiều mô hình khác, vai trò bổ trợ của momentum khi kết hợp với các yếu tố như value, quality, low volatility, cũng như tính ứng dụng thực tế trong môi trường quỹ đầu tư có

3. AQR đã triển khai chiến lược Momentum như thế nào?

Sau khi rời Goldman Sachs, Cliff Asness cùng các cộng sự thành lập AQR Capital Management vào năm 1998, đặt nền móng cho một trong những quỹ đầu tư định lượng lớn nhất thế giới. Điểm đặc trưng của AQR là việc biến các nguyên lý học thuật thành hệ thống đầu tư thực tế với quy mô hàng chục tỷ USD.

Chiến lược momentum là một trong những trụ cột chính tại AQR. Tại đây, quá trình triển khai được xây dựng một cách chặt chẽ và có hệ thống:

  1. Xác định tín hiệu: Momentum được đo lường thông qua tỷ suất sinh lợi tích lũy của cổ phiếu trong 12 tháng gần nhất, thường loại bỏ tháng cuối để tránh hiệu ứng hồi quy ngắn hạn (short-term reversal).
  2. Tái cân bằng danh mục: Các danh mục momentum được tái cơ cấu định kỳ (thường theo tháng hoặc theo quý), sử dụng các thuật toán tối ưu để giảm thiểu turnover và chi phí giao dịch.
  3. Tích hợp đa yếu tố: Momentum tại AQR không chỉ dựa trên giá cổ phiếu mà còn kết hợp với các yếu tố cơ bản như tăng trưởng lợi nhuận, dòng tiền, khả năng sinh lời (profitability momentum) nhằm nâng cao độ ổn định của tín hiệu.
  4. Kiểm soát rủi ro: Danh mục được quản lý theo nguyên tắc phân bổ rủi ro đều (equal risk contribution), có cơ chế giảm tỷ trọng khi biến động tăng mạnh hoặc khi xuất hiện dấu hiệu "momentum crowding" (quá nhiều nhà đầu tư cùng theo đuổi một nhóm cổ phiếu).

Tính đến năm 2025, các chiến lược liên quan đến momentum chiếm hơn 30% tổng tài sản quản lý của AQR – tương đương hàng chục tỷ USD. Không chỉ được sử dụng trong các quỹ hedge fund, AQR còn đưa momentum vào các sản phẩm đại chúng như mutual funds và ETFs, giúp phổ biến chiến lược này đến cả nhà đầu tư cá nhân.

Điểm nổi bật nhất trong cách tiếp cận của AQR là: họ không thần thánh hóa bất kỳ mô hình nào. Mọi chiến lược, bao gồm momentum, đều được kiểm định liên tục, điều chỉnh theo thực tế thị trường và tích hợp cùng các yếu tố định lượng khác nhằm xây dựng danh mục cân bằng và hiệu quả trong dài hạn.

4. Momentum trong thực tế Việt Nam: Có thể triển khai được đến mức nào?

Tại thị trường Việt Nam, chiến lược momentum từng được nhiều nhà đầu tư thử nghiệm trong giai đoạn có xu hướng mạnh, đặc biệt là với nhóm VN30F1M (phái sinh chỉ số) và một số cổ phiếu ngành tài chính, thép và bất động sản. Dữ liệu thực tế từ giai đoạn 2020–2021 và nửa đầu 2023 cho thấy:

  1. Khi áp dụng mô hình breakout 20 phiên (Donchian Channel), kết hợp trailing stop bằng đáy 10 phiên gần nhất, và quản trị vốn theo chỉ báo ATR, hệ thống có thể duy trì tỷ lệ thắng (winrate) từ 48–55%.
  2. Tỷ suất sinh lợi trung bình hàng năm (CAGR) ở một số giai đoạn backtest đạt 15–20%, đặc biệt nếu sử dụng đòn bẩy 1.5x–2x và giới hạn số mã.
  3. Khi thị trường rơi vào trạng thái sideway hoặc nhiễu động tin tức (ví dụ quý IV/2022), chiến lược này thường lỗ nhẹ hoặc không giao dịch.

Tuy nhiên, một lưu ý quan trọng: thị trường Việt Nam có tính đầu cơ và phản ứng theo dòng tiền nội khá mạnh, nên cần bổ sung yếu tố thanh khoản và lọc nhiễu tin tức vào hệ thống để hạn chế tín hiệu giả.

Để hỗ trợ triển khai, QM Capital đã phát triển bộ công cụ thử nghiệm chiến lược momentum (theo breakout và momentum score) tích hợp trên nền tảng QMTrade. Người dùng có thể backtest, hiệu chỉnh thông số (như chu kỳ breakout, ATR stop, mức rủi ro tối đa mỗi lệnh), và mô phỏng toàn danh mục theo thời gian thực giúp đánh giá tính phù hợp của momentum trước khi giao dịch bằng vốn thật.

Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.

Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Hiểu đúng về Arbitrageur và vai trò trong giao dịch định lượng
12/07/2025
57 lượt đọc

Hiểu đúng về Arbitrageur và vai trò trong giao dịch định lượng C

Trong tài chính nơi thông tin được truyền đi trong mili-giây và giá cả được điều chỉnh liên tục bởi cung cầu toàn cầu, tồn tại một nhóm nhà đầu tư đặc biệt – những người không tìm kiếm giá rẻ để "ôm lâu", cũng không đặt cược vào xu hướng dài hạn. Họ đơn thuần là những người săn lùng sai lệch giá tạm thời giữa các thị trường hoặc sản phẩm tài chính tương đồng. Họ được gọi là arbitrageurs, hay còn gọi là nhà kinh doanh chênh lệch giá.

 Biến ngẫu nhiên là gì và tại sao nó lại quan trọng trong giao dịch định lượng?
10/07/2025
87 lượt đọc

 Biến ngẫu nhiên là gì và tại sao nó lại quan trọng trong giao dịch định lượng? C

Trong quant trading (giao dịch định lượng), mọi quyết định mà nhà đầu tư đưa ra đều dựa trên một sự thật cốt lõi: thị trường là bất định. Bạn không thể biết chắc ngày mai giá cổ phiếu sẽ tăng hay giảm. Cũng không thể khẳng định chắc chắn mức độ biến động tuần tới là cao hay thấp. Tất cả những yếu tố này đều mang tính ngẫu nhiên và đó là lý do biến ngẫu nhiên (random variable) trở thành nền tảng không thể thiếu trong bất kỳ mô hình định lượng nào.

Statistics: Ngôn ngữ bí mật đằng sau những quyết định tài chính thông minh
09/07/2025
102 lượt đọc

Statistics: Ngôn ngữ bí mật đằng sau những quyết định tài chính thông minh C

Khi nhắc tới toán học, nhiều người hình dung ngay tới những phương trình phức tạp hoặc công thức khô khan. Thế nhưng có một nhánh của toán học không chỉ gần gũi với đời sống mà còn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong rất nhiều lĩnh vực hiện đại, từ kinh doanh, đầu tư, khoa học, y tế, cho đến trí tuệ nhân tạo: đó chính là thống kê (statistics).

Median là gì và tại sao nó quan trọng với nhà đầu tư?
07/07/2025
93 lượt đọc

Median là gì và tại sao nó quan trọng với nhà đầu tư? C

Dữ liệu không bao giờ “hiền lành”. Một vài cổ phiếu có thể tăng sốc 50%, 100%, trong khi phần lớn các mã còn lại chỉ quanh quẩn trong biên độ ±5%. Lúc này, nếu bạn dùng trung bình cộng (mean) để đánh giá danh mục, rất dễ bị đánh lừa.

PDE – Phương trình mô tả sự thay đổi: Tại sao dân Quant ở Việt Nam cần hiểu?
06/07/2025
258 lượt đọc

PDE – Phương trình mô tả sự thay đổi: Tại sao dân Quant ở Việt Nam cần hiểu? C

Trong tài chính định lượng (Quantitative Finance), có một khái niệm xuất hiện lặp đi lặp lại trong mọi mô hình liên quan đến định giá, kiểm soát rủi ro, và chiến lược phái sinh: PDE – Partial Differential Equation (phương trình vi phân riêng phần).

Cách xác định đà tăng của cổ phiếu
02/07/2025
243 lượt đọc

Cách xác định đà tăng của cổ phiếu C

Trong đầu tư tài chính, "momentum" (đà tăng giá) đề cập đến xu hướng giá của một cổ phiếu tiếp tục di chuyển theo cùng một hướng trong một khoảng thời gian nhất định. Khi một cổ phiếu bắt đầu tăng giá với tốc độ ổn định và có thanh khoản cao, điều đó thường phản ánh sự ủng hộ mạnh mẽ từ dòng tiền – một yếu tố cực kỳ quan trọng.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!