16/06/2025
588 lượt đọc
Khi QM Capital chia sẻ lại chiến lược Momentum Trading, QM Capital không xem đây là một phương pháp có thể nhân đôi tài khoản trong thời gian ngắn. Thay vào đó, lý do team lựa chọn tái đề cập đến chiến lược này là bởi vì đây là một trong số rất ít các hệ thống đầu tư được xây dựng dựa trên cơ sở học thuật vững chắc, có tính kỷ luật cao và đã được kiểm chứng qua thời gian tại cả các thị trường phát triển như Hoa Kỳ lẫn các thị trường như Việt Nam.
Câu chuyện của chiến lược momentum khởi nguồn từ một cuộc thử nghiệm học thuật được dẫn dắt bởi Cliff Asness vào đầu thập niên 1990, khi ông còn là nghiên cứu sinh tại University of Chicago – dưới sự hướng dẫn của hai học giả đoạt giải Nobel: Eugene Fama và Kenneth French.
Asness đặt ra một câu hỏi đơn giản nhưng có sức nặng lớn: "Liệu các cổ phiếu có hiệu suất cao trong quá khứ gần có xu hướng tiếp tục tăng giá trong tương lai gần hay không?" Để kiểm chứng, ông thu thập dữ liệu từ thị trường chứng khoán Hoa Kỳ bắt đầu từ năm 1927 và xây dựng danh mục đầu tư theo hướng mua nhóm cổ phiếu có hiệu suất cao nhất trong 12 tháng và bán khống nhóm yếu nhất.
Kết quả thu được thật đáng kinh ngạc: danh mục long-short này mang lại lợi nhuận trung bình khoảng 8,5% mỗi năm sau khi điều chỉnh theo mức độ rủi ro (risk-adjusted return). Quan trọng hơn, hiệu ứng này thể hiện tính bền vững khi được tái kiểm nghiệm ở các thị trường quốc tế, trên nhiều lớp tài sản khác nhau như trái phiếu, hàng hóa, và ngoại tệ – với kết quả tương tự về mặt thống kê.
Điều này cho thấy momentum không chỉ là một hiện tượng ngẫu nhiên mang tính kỹ thuật, mà có thể được xem như phần thưởng rủi ro thực sự (genuine risk premium) hoặc một hệ quả của hành vi phi lý trí phổ biến trong tâm lý nhà đầu tư.
Vào năm 2014, Cliff Asness cùng ba cộng sự – Andrea Frazzini, Ronen Israel và Tobias Moskowitz – công bố nghiên cứu "Fact, Fiction, and Momentum Investing" nhằm phản biện lại một loạt hiểu lầm phổ biến liên quan đến chiến lược momentum. Bằng cách sử dụng dữ liệu từ nhiều thị trường và nhiều giai đoạn khác nhau, nhóm tác giả đưa ra một loạt luận điểm có tính thuyết phục cao, tái định hình lại cách các nhà đầu tư nên nhìn nhận về momentum.
Sau khi rời Goldman Sachs, Cliff Asness cùng các cộng sự thành lập AQR Capital Management vào năm 1998, đặt nền móng cho một trong những quỹ đầu tư định lượng lớn nhất thế giới. Điểm đặc trưng của AQR là việc biến các nguyên lý học thuật thành hệ thống đầu tư thực tế với quy mô hàng chục tỷ USD.
Chiến lược momentum là một trong những trụ cột chính tại AQR. Tại đây, quá trình triển khai được xây dựng một cách chặt chẽ và có hệ thống:
Tính đến năm 2025, các chiến lược liên quan đến momentum chiếm hơn 30% tổng tài sản quản lý của AQR – tương đương hàng chục tỷ USD. Không chỉ được sử dụng trong các quỹ hedge fund, AQR còn đưa momentum vào các sản phẩm đại chúng như mutual funds và ETFs, giúp phổ biến chiến lược này đến cả nhà đầu tư cá nhân.
Điểm nổi bật nhất trong cách tiếp cận của AQR là: họ không thần thánh hóa bất kỳ mô hình nào. Mọi chiến lược, bao gồm momentum, đều được kiểm định liên tục, điều chỉnh theo thực tế thị trường và tích hợp cùng các yếu tố định lượng khác nhằm xây dựng danh mục cân bằng và hiệu quả trong dài hạn.
Tại thị trường Việt Nam, chiến lược momentum từng được nhiều nhà đầu tư thử nghiệm trong giai đoạn có xu hướng mạnh, đặc biệt là với nhóm VN30F1M (phái sinh chỉ số) và một số cổ phiếu ngành tài chính, thép và bất động sản. Dữ liệu thực tế từ giai đoạn 2020–2021 và nửa đầu 2023 cho thấy:
Tuy nhiên, một lưu ý quan trọng: thị trường Việt Nam có tính đầu cơ và phản ứng theo dòng tiền nội khá mạnh, nên cần bổ sung yếu tố thanh khoản và lọc nhiễu tin tức vào hệ thống để hạn chế tín hiệu giả.
Để hỗ trợ triển khai, QM Capital đã phát triển bộ công cụ thử nghiệm chiến lược momentum (theo breakout và momentum score) tích hợp trên nền tảng QMTrade. Người dùng có thể backtest, hiệu chỉnh thông số (như chu kỳ breakout, ATR stop, mức rủi ro tối đa mỗi lệnh), và mô phỏng toàn danh mục theo thời gian thực giúp đánh giá tính phù hợp của momentum trước khi giao dịch bằng vốn thật.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến
Trong ngôn ngữ định lượng, alpha là phần lợi nhuận vượt chuẩn (benchmark-adjusted return), tức lợi nhuận mà nhà đầu tư tạo ra ngoài những gì có thể lý giải bằng yếu tố thị trường chung (beta).
Trong lĩnh vực Quantitative Trading (giao dịch định lượng), Z-Test không chỉ là công cụ thống kê lý thuyết, mà còn là phương pháp đánh giá hiệu quả chiến lược, kiểm tra giả thuyết về lợi suất và rủi ro danh mục. Thông qua Z-Test, các quants có thể so sánh lợi suất thực tế của chiến lược với mức kỳ vọng, phân tích biến động và xác định xem các tín hiệu giao dịch có khác biệt đáng kể so với thị trường hay chỉ là biến động ngẫu nhiên.
Trong quantitative trading (giao dịch định lượng), khái niệm correlation (tương quan) đóng vai trò nền tảng trong việc phân tích dữ liệu tài chính. Trên thực tế, mọi quyết định giao dịch định lượng đều dựa vào khả năng định lượng mối quan hệ giữa các biến số tài chính, và correlation là thước đo chính xác nhất để làm điều này.
Trong thị trường tài chính hiện nay, tin tức và thông tin về thị trường có thể tác động mạnh mẽ đến sự biến động của giá cả cổ phiếu, chỉ số chứng khoán, hoặc các tài sản khác. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn mà các nhà đầu tư và trader phải đối mặt là việc xử lý một khối lượng lớn thông tin không cấu trúc từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như từ các trang tin tức, mạng xã hội, hay báo cáo kinh tế. Làm thế nào để phân tích chính xác và nhanh chóng những tin tức này để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả? Câu trả lời nằm trong công nghệ Machine Readable News – một công cụ mạnh mẽ giúp khai thác và phân tích tin tức từ nguồn dữ liệu khổng lồ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Trong quá trình theo dõi thị trường tài chính, đặc biệt là chứng khoán, nhà đầu tư thường bị cuốn vào những biến động ngắn hạn: một cú giảm sâu trong ngày, một tuần đỏ lửa liên tiếp, hay một tin tức bất lợi lan truyền trên báo chí và mạng xã hội. Điều này hoàn toàn dễ hiểu, vì con người thường bị chi phối mạnh mẽ bởi tâm lý mất mát (loss aversion) – tức là nỗi đau khi mất một khoản tiền thường lớn gấp đôi niềm vui khi thu được khoản lợi nhuận tương ứng.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!