23/02/2024
11,269 lượt đọc
Ứng dụng Python vào xây dựng chiến lược đầu tư giá trị định lượng - Phần II
Đầu tư giá trị định lượng đang ngày càng cho thấy là một phương pháp tiếp cận khoa học và có hệ thống trong việc xác định và đầu tư vào các tài sản bị định giá thấp. Sự phát triển của công nghệ thông tin và dữ liệu lớn đã mở ra cánh cửa mới cho các nhà đầu tư để áp dụng phân tích định lượng một cách hiệu quả, giảm thiểu sự chủ quan và tối ưu hóa quyết định đầu tư dựa trên bằng chứng cụ thể. Các loại dữ liệu chính như báo cáo tài chính, tỷ số tài chính, dữ liệu thị trường, và thông tin ngành đều là những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá giá trị nội tại của doanh nghiệp. Sự kết hợp giữa các phương pháp phân tích truyền thống và công nghệ, Python đã cho phép nhà đầu tư phát triển những chiến lược đầu tư giá trị định lượng mạnh mẽ, cung cấp một lợi thế cho các nhà đầu tư trên thị trường.
Trong đầu tư giá trị định lượng, việc sử dụng và phân tích dữ liệu chính xác là cực kỳ quan trọng để đánh giá giá trị thực của cổ phiếu và doanh nghiệp. Dữ liệu này thường bao gồm một loạt các thông tin tài chính, thị trường và kinh tế mà từ đó, các nhà đầu tư có thể rút ra những nhận định và quyết định đầu tư có thông tin. Dưới đây là một số loại dữ liệu chính thường được sử dụng trong đầu tư giá trị định lượng:
Báo cáo tài chính: Bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Các báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính, hiệu suất kinh doanh, và khả năng sinh lời của công ty.
Tỷ số tài chính: Các tỷ số như P/E (Giá trên Thu nhập), P/B (Giá trên Giá trị Sổ sách), ROE (Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu), ROA (Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản), và D/E (Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu) giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị, hiệu suất, và rủi ro của cổ phiếu.
Dữ liệu thị trường: Bao gồm giá cổ phiếu, khối lượng giao dịch, và biến động giá trong quá khứ. Dữ liệu này giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về hành vi thị trường và tâm lý của các nhà đầu tư khác đối với cổ phiếu cụ thể.
Dữ liệu ngành: Thông tin về ngành công nghiệp mà công ty hoạt động, bao gồm triển vọng tăng trưởng, cạnh tranh, và các yếu tố vĩ mô có ảnh hưởng đến ngành. Dữ liệu này giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng tăng trưởng và rủi ro của doanh nghiệp
Dữ liệu về lãi suất và tiền tệ: Lãi suất ảnh hưởng đến chi phí vay và giá trị của dòng tiền tương lai, trong khi tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất nhập khẩu và công ty đa quốc gia.
Hình 1.1. Các xây dựng chiến lược đầu tư giá trị định lượng bằng Python
Bước 1: Chọn số liệu
Nhà đầu tư bắt đầu bằng cách chọn số liệu cơ bản như tỷ lệ. Giá trên Thu nhập (P/E). Số liệu này so sánh giá cổ phiếu của công ty với thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) và có thể cho biết cổ phiếu đó tương đối rẻ hay đắt.
Bước 2: Đặt ngưỡng
nhà đầu tư quyết định rằng tỷ lệ P/E dưới 15 là ngưỡng để xem xét một cổ phiếu bị định giá thấp.
Bước 3: Nghiên cứu
Nhà đầu tư sử dụng công cụ sàng lọc chứng khoán trực tuyến hoặc trang web tài chính để tìm danh sách các công ty có tỷ lệ P/E dưới 15. Bước này lọc ra những công ty đáp ứng tiêu chí định lượng của nhà đầu tư
Bước 4: Điều tra thêm
Bây giờ, nhà đầu tư có một danh sách các cổ phiếu có khả năng bị định giá thấp dựa trên tỷ lệ P/E của chúng và quyết định tìm hiểu sâu hơn về những công ty này để đảm bảo rằng chúng đáng để đầu tư. Nhà đầu tư sẽ xem xét báo cáo tài chính của họ, đánh giá vị thế cạnh tranh của họ và xem xét triển vọng tương lai của họ. Phần này bao gồm sự kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính.
Bước 5: Đa dạng hóa danh mục đầu tư
Để quản lý rủi ro, nhà đầu tư chọn kết hợp các cổ phiếu bị định giá thấp này từ các ngành khác nhau để tạo ra danh mục đầu tư đa dạng. Đa dạng hóa giúp phân tán rủi ro trong trường hợp một ngành hoặc công ty gặp phải thách thức.
Bước 6: Theo dõi hiệu suất
Nhà đầu tư đầu tư vào các cổ phiếu đã chọn và theo dõi hiệu suất của chúng theo thời gian. Định kỳ xem xét tỷ lệ P/E và các số liệu liên quan khác để đảm bảo chúng phù hợp với chiến lược đầu tư
Bước 1: Nhập các thư viện cần thiết
Bước 2: Xác định cổ phiếu, truy xuất dữ liệu và tính toán tỷ lệ
Bước 3: In dữ liệu cho các cổ phiếu bị định giá thấp và cao
Output:
Cổ phiếu bị định giá thấp:
Ticker P/E Ratio P/B Ratio
SHB.VN 5.85096 0.867007
Cổ phiếu bị định giá cao:
Ticker P/E Ratio P/B Ratio
VCB.VN 16.049383 3.150340
AGR.VN 24.421381 1.520071
Việc áp dụng Python trong việc xây dựng chiến lược đầu tư giá trị định lượng không chỉ cải thiện đáng kể khả năng phân tích và xử lý dữ liệu mà còn mang lại cho nhà đầu tư cái nhìn sâu và đa chiều về giá trị nội tại của doanh nghiệp. Qua quá trình lựa chọn các chỉ số tài chính, đặt ra ngưỡng và tiến hành nghiên cứu sâu rộng, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định dựa trên các cơ sở và giảm thiểu sự chủ quan. Đa dạng hóa danh mục đầu tư và theo dõi hiệu suất cổ phiếu thường xuyên giúp tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
Kết luận, việc áp dụng Python vào chiến lược đầu tư giá trị định lượng giữa phân tích định lượng và định tính, cùng với việc sử dụng dữ liệu tài chính, thị trường và kinh tế, không những giúp nhà đầu tư xác định được giá trị nội tại của doanh nghiệp một cách chính xác hơn mà còn tối ưu hóa quá trình quản lý rủi ro và đa dạng hóa danh mục đầu tư. Bằng cách áp dụng những phương pháp này, các nhà đầu tư có thể nâng cao khả năng đạt được lợi nhuận bền vững. Tuy nhiên, cũng cần nhận thức được rằng không có chiến lược đầu tư nào là hoàn hảo, việc liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng và thích ứng với sự thay đổi là yếu tố then chốt để thành công trong đầu tư giá trị định lượng.
Tài liệu tham khảo:
QuantInsti. (2023). "Quantitative Value Investing Strategy in Python.". https://blog.quantinsti.com/quantitative-value-investing-strategy-python/
IBKR Campus. (2024). "Quantitative Value Investing Strategy in Python - Part I. https://ibkrcampus.com/ibkr-quant-news/quantitative-value-investing-strategy-in-python-part-i/
0 / 5
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến
Trong ngôn ngữ định lượng, alpha là phần lợi nhuận vượt chuẩn (benchmark-adjusted return), tức lợi nhuận mà nhà đầu tư tạo ra ngoài những gì có thể lý giải bằng yếu tố thị trường chung (beta).
Trong lĩnh vực Quantitative Trading (giao dịch định lượng), Z-Test không chỉ là công cụ thống kê lý thuyết, mà còn là phương pháp đánh giá hiệu quả chiến lược, kiểm tra giả thuyết về lợi suất và rủi ro danh mục. Thông qua Z-Test, các quants có thể so sánh lợi suất thực tế của chiến lược với mức kỳ vọng, phân tích biến động và xác định xem các tín hiệu giao dịch có khác biệt đáng kể so với thị trường hay chỉ là biến động ngẫu nhiên.
Trong quantitative trading (giao dịch định lượng), khái niệm correlation (tương quan) đóng vai trò nền tảng trong việc phân tích dữ liệu tài chính. Trên thực tế, mọi quyết định giao dịch định lượng đều dựa vào khả năng định lượng mối quan hệ giữa các biến số tài chính, và correlation là thước đo chính xác nhất để làm điều này.
Trong thị trường tài chính hiện nay, tin tức và thông tin về thị trường có thể tác động mạnh mẽ đến sự biến động của giá cả cổ phiếu, chỉ số chứng khoán, hoặc các tài sản khác. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn mà các nhà đầu tư và trader phải đối mặt là việc xử lý một khối lượng lớn thông tin không cấu trúc từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như từ các trang tin tức, mạng xã hội, hay báo cáo kinh tế. Làm thế nào để phân tích chính xác và nhanh chóng những tin tức này để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả? Câu trả lời nằm trong công nghệ Machine Readable News – một công cụ mạnh mẽ giúp khai thác và phân tích tin tức từ nguồn dữ liệu khổng lồ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Trong quá trình theo dõi thị trường tài chính, đặc biệt là chứng khoán, nhà đầu tư thường bị cuốn vào những biến động ngắn hạn: một cú giảm sâu trong ngày, một tuần đỏ lửa liên tiếp, hay một tin tức bất lợi lan truyền trên báo chí và mạng xã hội. Điều này hoàn toàn dễ hiểu, vì con người thường bị chi phối mạnh mẽ bởi tâm lý mất mát (loss aversion) – tức là nỗi đau khi mất một khoản tiền thường lớn gấp đôi niềm vui khi thu được khoản lợi nhuận tương ứng.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!