31/08/2025
21 lượt đọc
Trong quản lý danh mục đầu tư, việc xây dựng các mô hình dự báo lợi suất và tối ưu hóa phân bổ tài sản luôn là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhưng cũng đầy thách thức. Thị trường tài chính vốn biến động liên tục, chịu tác động đồng thời từ nhiều yếu tố vĩ mô, vi mô và tâm lý nhà đầu tư. Chính vì vậy, một mô hình dù được thiết kế chặt chẽ đến đâu vẫn phải đối mặt với bài toán khả năng khái quát (generalisation) – tức khả năng duy trì hiệu quả khi đi từ dữ liệu lịch sử sang điều kiện thị trường trong tương lai.
Một trong những vấn đề lớn nhất trong huấn luyện mô hình tài chính là overfitting. Overfitting xảy ra khi mô hình “ghi nhớ” quá kỹ các đặc điểm riêng của dữ liệu lịch sử, dẫn đến việc dự báo trong giai đoạn mới trở nên sai lệch. Có thể hình dung, một mô hình bị overfit giống như một học sinh chỉ học thuộc đáp án cũ mà không nắm được bản chất của bài toán, nên khi gặp đề thi mới, kết quả trở nên kém hiệu quả. Trong quản lý danh mục, điều này dẫn đến những rủi ro lớn: chiến lược từng hoạt động tốt trong giai đoạn backtest có thể hoàn toàn thất bại trong thực tế.
Để giải quyết, giới nghiên cứu và thực hành tài chính định lượng đã phát triển nhiều kỹ thuật kiểm định và tối ưu hóa chiến lược. Trong đó, một phương pháp được đánh giá là mang tính thực tế cao và ngày càng được sử dụng rộng rãi là Walk-Forward Optimisation (WFO).
Walk-Forward Optimisation (WFO) là một kỹ thuật kiểm định và tối ưu hóa mô hình giao dịch/danh mục theo cách mô phỏng sát nhất với “dòng thời gian thực”. Thay vì huấn luyện toàn bộ mô hình một lần trên dữ liệu quá khứ rồi kiểm tra trên một tập out-of-sample duy nhất (như cách truyền thống), WFO chia dữ liệu thành nhiều giai đoạn và thực hiện quá trình:
Điểm mạnh của WFO là giúp mô hình thích ứng liên tục với môi trường thị trường thay đổi. Thị trường chứng khoán, đặc biệt là ở Việt Nam, có tính chất chu kỳ rõ rệt (ví dụ: sóng đầu cơ bất động sản, sóng ngành ngân hàng, tác động mùa vụ kết quả kinh doanh quý) và thường xuyên chịu ảnh hưởng mạnh từ tin tức, chính sách, hoặc biến động quốc tế. Do đó, một mô hình nếu chỉ dựa trên một giai đoạn lịch sử duy nhất có thể nhanh chóng “lỗi thời” khi bối cảnh thay đổi.
WFO đóng vai trò như một cơ chế “cập nhật liên tục”, vừa kiểm định khả năng khái quát của mô hình, vừa cho phép tái huấn luyện để phản ánh điều kiện thị trường hiện tại. Với các mô hình học máy và đặc biệt là mạng LSTM (Long Short-Term Memory), WFO giúp đảm bảo rằng trọng số mô hình không bị “cố định” ở một điều kiện cũ, mà được điều chỉnh dần dần qua từng giai đoạn.
Nói cách khác, WFO là cầu nối giữa lý thuyết và thực tế: nó mô phỏng đúng cách mà một chiến lược sẽ được vận hành trong thị trường thật – luôn thay đổi, luôn cần thích nghi, và không bao giờ chắc chắn chỉ dựa vào quá khứ.
Walk-Forward Optimisation không chỉ là một kỹ thuật kiểm chứng mô hình, mà còn là một quy trình mô phỏng liên tục cách một nhà quản lý quỹ phải ra quyết định trong thực tế. Thay vì “chạy mô hình một lần cho cả lịch sử”, WFO đặt mô hình vào trạng thái thường xuyên được kiểm nghiệm và tái thích nghi, phản ánh sát thực tế việc thị trường luôn biến động và không bao giờ giữ nguyên các đặc tính thống kê.
Một quy trình WFO chuẩn thường bao gồm các bước sau:
Bước 1: Tối ưu ban đầu (Initial Optimisation)
Bước 2: Giai đoạn In-Sample
Bước 3: Giai đoạn Out-of-Sample
Bước 4: Tái tối ưu (Re-optimisation)
Bước 5: Lặp lại liên tục (Walk-Forward Loop)
Ví dụ: hiệu ứng công bố báo cáo tài chính quý, chính sách tín dụng từ NHNN, biến động tỷ giá, và xu hướng giải ngân vốn đầu tư công.
Giả sử dữ liệu gồm 20 ngày, ta chọn:
Quy trình:
Mỗi vòng lặp:
Mặc dù WFO giúp mô hình bớt overfit và sát thực tế hơn, một số điểm cần lưu ý:
Trong thực tế, các quỹ đầu tư và công ty chứng khoán ở Việt Nam có thể áp dụng WFO để:
Walk-Forward Optimisation không chỉ là một công cụ kiểm định chiến lược mà còn là cách tiếp cận giúp mô hình liên tục học và thích nghi với điều kiện thị trường thay đổi. Khi kết hợp với các mô hình AI như LSTM, đây là một phương pháp tiềm năng để quản lý danh mục tại Việt Nam, nơi thị trường còn non trẻ nhưng biến động nhanh và nhạy cảm với thông tin.
Việc triển khai WFO đòi hỏi kỹ năng dữ liệu, hiểu biết thị trường và khả năng quản trị rủi ro. Nhưng với những nhà quản lý danh mục và nhà đầu tư cá nhân quan tâm đến phân tích định lượng, đây chắc chắn là một hướng đi đáng thử nghiệm trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh.
0 / 5
Ngày 19/10/1987 đã đi vào lịch sử tài chính thế giới với tên gọi Black Monday – Thứ Hai Đen tối. Trong một phiên giao dịch duy nhất, chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) mất tới 22,6%, tương đương khoảng 500 tỷ USD vốn hóa thị trường bay hơi (theo giá trị năm 1987).
Market Return được định nghĩa là tỷ suất lợi nhuận của market portfolio – danh mục thị trường lý tưởng bao gồm tất cả các tài sản có thể đầu tư trong nền kinh tế, từ cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản cho tới hàng hóa và các công cụ phái sinh, với tỷ trọng phân bổ theo đúng giá trị vốn hóa thị trường.
Trong vài thập kỷ qua, sự bùng nổ của công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu đã làm thay đổi căn bản cách thị trường tài chính vận hành. Một trong những “công cụ” gây ảnh hưởng lớn nhất chính là Black Box Trading – hệ thống giao dịch dựa trên thuật toán, nơi mà logic ra quyết định nằm ẩn trong một cấu trúc lập trình kín, không được công khai.
Trong Quant trading, việc phân tích dữ liệu thị trường không chỉ dừng lại ở các chỉ số tổng hợp như giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất (OHLC) theo khung giờ phút hoặc ngày. Để hiểu sâu cách giá cả được hình thành và biến động trong từng khoảnh khắc, các nhà nghiên cứu và quỹ định lượng (quant funds) dựa vào một loại dữ liệu tinh vi hơn: Tick-by-Tick (TBT) Data. Đây là lớp dữ liệu vi mô (micro-level) phản ánh từng sự kiện trong order book, từ đó cung cấp một bức tranh chi tiết nhất về động lực cung – cầu trên thị trường.
Market Microstructure (Vi cấu trúc thị trường) được định nghĩa bởi National Bureau of Economic Research (NBER) là lĩnh vực tập trung vào kinh tế học của thị trường chứng khoán: cách thức thị trường được thiết kế, cơ chế khớp lệnh, hình thành giá, chi phí giao dịch và hành vi của nhà đầu tư. Nếu ví thị trường tài chính giống như một “cỗ máy”, thì market microstructure chính là bộ phận cơ khí và đường dây điện quyết định chiếc máy đó chạy nhanh, trơn tru hay chậm chạp.
Trong giao dịch tài chính, không phải lúc nào cũng là chuyện “mua rẻ bán đắt”. Với những tổ chức quản lý hàng tỷ USD, bài toán khó nhất lại nằm ở chỗ: làm sao mua/bán khối lượng cực lớn mà không tự tay đẩy giá đi ngược lại mình. Đây chính là lúc khái niệm High Volume Trading (giao dịch khối lượng lớn) xuất hiện.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!