25/04/2025
519 lượt đọc
Tiếp nối phần trước về khái niệm Beta Hedging và cách xác định beta bằng phương pháp OLS, đến phần này sau khi đã xác định được hệ số beta của danh mục đầu tư (thể hiện mức độ nhạy cảm của danh mục so với biến động của thị trường), bước tiếp theo là triển khai chiến lược Beta Hedging để bảo vệ danh mục khỏi các đợt sụt giảm mạnh của chỉ số chung. Chiến lược này đặc biệt hữu ích với các nhà đầu tư đang nắm giữ cổ phiếu dài hạn nhưng không muốn bị ảnh hưởng khi thị trường biến động ngắn hạn.
Dưới đây là 4 bước cụ thể để triển khai chiến lược Beta Hedging một cách hiệu quả mà QM Capital muốn giới thiệu tới bạn đọc:
Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng, giúp xác định số lượng hợp đồng tương lai (HĐTL) VN30 cần bán ra để cân đối rủi ro.
Công thức tính như sau:
Số lượng HĐTL cần bán = (Giá trị danh mục x Beta) / Giá trị 1 HĐTL
Trong đó:
Giả sử nhà đầu tư đang nắm giữ danh mục cổ phiếu trị giá 3 tỷ đồng, có beta trung bình là 1.2. Giá hợp đồng tương lai VN30 (VN30F) hiện đang giao dịch ở mức 1.250 điểm.
→ Giá trị 1 hợp đồng tương lai = 1.250 x 100.000 = 125.000.000 đồng
Áp dụng công thức:
Số lượng HĐTL cần bán = (3.000.000.000 x 1.2) / 125.000.000 = 28.8 → Làm tròn thành 29 hợp đồng
Kết quả cho biết bạn cần bán khoảng 29 hợp đồng VN30F để phòng ngừa rủi ro cho toàn bộ danh mục cổ phiếu.
Lưu ý: Nếu bạn chỉ muốn hedge một phần danh mục (ví dụ 50%), chỉ cần lấy giá trị danh mục nhân với 50%, rồi tính lại theo công thức trên.
Sau khi xác định được số lượng hợp đồng cần bán, bạn tiến hành thực hiện lệnh bán khống hợp đồng tương lai VN30 trên thị trường phái sinh.
Thời điểm lý tưởng để mở vị thế bán là khi:
Thông thường, các nhà đầu tư chuyên nghiệp hoặc tổ chức sẽ chọn mở vị thế ngay đầu phiên giao dịch để tận dụng các cú giảm điểm sớm và chốt lời vào cuối phiên, hoặc giữ lệnh 1–2 phiên tùy mức độ biến động.
Ví dụ: Sau khi mở bán 29 hợp đồng VN30F vào đầu phiên, nếu VN30 tiếp tục giảm 20 điểm, bạn có thể chốt lệnh bán khống để thu lãi từ hợp đồng tương lai và bù đắp tổn thất của cổ phiếu trong danh mục.
Thị trường luôn thay đổi và chiến lược hedging cũng cần được điều chỉnh linh hoạt dựa trên các yếu tố sau:
Ví dụ: Nếu bạn vừa bán bớt cổ phiếu HPG chiếm tỷ trọng lớn, beta danh mục có thể giảm. Khi đó, số HĐTL cần bán cũng giảm theo. Nếu bạn không điều chỉnh, có thể bị over-hedge, dẫn đến mất lợi nhuận khi thị trường hồi phục.
Sau khi thực hiện hedge, bạn cần đánh giá kết quả để rút kinh nghiệm cho các lần sau. Một số tiêu chí quan trọng:
Kết quả trước và sau khi thực hiện hedge
Trường hợp thị trường | Không hedge | Có hedge bằng VN30F |
VN30 giảm 6% | Danh mục giảm 6–7% | Danh mục giảm 1–2% |
VN30 tăng 5% | Danh mục tăng 5–6% | Danh mục chỉ tăng 1–2% (do bị lỗ ở HĐTL) |
Tổng kết: Khi hedge đúng cách, bạn sẽ hạn chế thua lỗ trong thị trường xấu và duy trì được sức mạnh danh mục để chờ cơ hội hồi phục.
Chiến lược Beta Hedging giúp bạn:
Tuy nhiên, chiến lược này không thay thế việc lựa chọn cổ phiếu tốt – mà là một lớp bảo vệ bổ sung. Việc hiểu rõ thời điểm áp dụng và cách tính toán phù hợp sẽ giúp bạn tối ưu hiệu quả đầu tư dài hạn.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến
Trong ngôn ngữ định lượng, alpha là phần lợi nhuận vượt chuẩn (benchmark-adjusted return), tức lợi nhuận mà nhà đầu tư tạo ra ngoài những gì có thể lý giải bằng yếu tố thị trường chung (beta).
Trong lĩnh vực Quantitative Trading (giao dịch định lượng), Z-Test không chỉ là công cụ thống kê lý thuyết, mà còn là phương pháp đánh giá hiệu quả chiến lược, kiểm tra giả thuyết về lợi suất và rủi ro danh mục. Thông qua Z-Test, các quants có thể so sánh lợi suất thực tế của chiến lược với mức kỳ vọng, phân tích biến động và xác định xem các tín hiệu giao dịch có khác biệt đáng kể so với thị trường hay chỉ là biến động ngẫu nhiên.
Trong quantitative trading (giao dịch định lượng), khái niệm correlation (tương quan) đóng vai trò nền tảng trong việc phân tích dữ liệu tài chính. Trên thực tế, mọi quyết định giao dịch định lượng đều dựa vào khả năng định lượng mối quan hệ giữa các biến số tài chính, và correlation là thước đo chính xác nhất để làm điều này.
Trong thị trường tài chính hiện nay, tin tức và thông tin về thị trường có thể tác động mạnh mẽ đến sự biến động của giá cả cổ phiếu, chỉ số chứng khoán, hoặc các tài sản khác. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn mà các nhà đầu tư và trader phải đối mặt là việc xử lý một khối lượng lớn thông tin không cấu trúc từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như từ các trang tin tức, mạng xã hội, hay báo cáo kinh tế. Làm thế nào để phân tích chính xác và nhanh chóng những tin tức này để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả? Câu trả lời nằm trong công nghệ Machine Readable News – một công cụ mạnh mẽ giúp khai thác và phân tích tin tức từ nguồn dữ liệu khổng lồ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Trong quá trình theo dõi thị trường tài chính, đặc biệt là chứng khoán, nhà đầu tư thường bị cuốn vào những biến động ngắn hạn: một cú giảm sâu trong ngày, một tuần đỏ lửa liên tiếp, hay một tin tức bất lợi lan truyền trên báo chí và mạng xã hội. Điều này hoàn toàn dễ hiểu, vì con người thường bị chi phối mạnh mẽ bởi tâm lý mất mát (loss aversion) – tức là nỗi đau khi mất một khoản tiền thường lớn gấp đôi niềm vui khi thu được khoản lợi nhuận tương ứng.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!