16/08/2024
3,960 lượt đọc
Chỉ báo Correlation Trend Indicator (CTI) là một công cụ phân tích kỹ thuật do John Ehlers phát triển, được thiết kế để xác định và đo lường sức mạnh của xu hướng trong thị trường tài chính. CTI dựa trên việc so sánh sự tương quan giữa đường giá thực tế và một đường xu hướng lý tưởng, thông qua việc sử dụng thuật toán Spearman, còn được gọi là hệ số tương quan R-squared.
CTI đo lường mức độ tương quan giữa đường giá (X) và đường xu hướng lý tưởng (Y). Đường xu hướng lý tưởng này thường được biểu diễn dưới dạng một đường thẳng đi lên. Mục tiêu của CTI là xác định mức độ tương đồng giữa giá thực tế và đường xu hướng lý tưởng này.
Hệ số tương quan được tính toán dựa trên công thức của Spearman, trong đó kết quả dao động từ -1 đến 1. Giá trị này cho biết mức độ liên kết giữa giá thực tế và đường xu hướng:
CTI có thể được áp dụng cho các khoảng thời gian khác nhau, chẳng hạn như 10 ngày để nhận diện xu hướng ngắn hạn, hoặc 40 ngày để xác định xu hướng dài hạn. Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa các chu kỳ xu hướng khác nhau trong cùng một thị trường.
Giao cắt CTI:
Các nhà giao dịch thường theo dõi các điểm giao cắt giữa CTI ngắn hạn và dài hạn để xác định sức mạnh của xu hướng. Ví dụ, khi CTI ngắn hạn (5 ngày) cắt lên trên CTI dài hạn (10 ngày) và cả hai giá trị đều dưới một ngưỡng nhất định (chẳng hạn -0,5), điều này có thể cho thấy một khả năng đảo chiều từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng.
Tuy nhiên, việc sử dụng các giao cắt này trong chiến lược giao dịch trực tiếp có thể gặp khó khăn do sức mạnh dự báo của CTI không đủ mạnh để tạo ra tín hiệu giao dịch rõ ràng.
Trong đó:
là số lượng điểm dữ liệu trong chu kỳ (ví dụ: 10 ngày, 40 ngày).
là giá trị của dữ liệu giá tại thời điểm .
là giá trị của đường xu hướng tại thời điểm . Thường được chọn là chỉ số âm của thời gian, ví dụ như , để tạo ra một đường xu hướng tăng hoặc giảm.
Thực hiện tính toán
Khởi tạo tổng: Tính các giá trị tổng cần thiết cho công thức:
: Tổng của giá đóng cửa.
: Tổng của giá trị đường xu hướng.
: Tổng của bình phương giá đóng cửa.
: Tổng của bình phương giá trị đường xu hướng.
: Tổng của tích chéo giữa giá đóng cửa và giá trị đường xu hướng.
Lưu ý
Xác định xu hướng: CTI cung cấp một giá trị liên tục từ -1 đến 1. Giá trị gần 1 cho thấy một xu hướng tăng mạnh, trong khi giá trị gần -1 chỉ ra một xu hướng giảm mạnh. Giá trị gần 0 thường ám chỉ rằng thị trường không có xu hướng rõ ràng hoặc đang trong trạng thái đi ngang.
Đánh giá sức mạnh của xu hướng: Giá trị tuyệt đối cao của CTI (gần 1 hoặc -1) cho thấy sự đồng thuận rộng rãi về hướng của xu hướng, làm tăng khả năng xu hướng sẽ tiếp tục. Ngược lại, giá trị thấp gần 0 cho thấy sự không chắc chắn và có thể là cảnh báo về sự thay đổi xu hướng sắp tới.
Kết hợp với các chỉ báo khác: CTI có thể được sử dụng cùng với các chỉ báo khác như MACD, RSI hoặc các đường trung bình động để lọc tín hiệu và xác nhận xu hướng. Ví dụ, một CTI mạnh kết hợp với MACD đang trong trạng thái mua có thể là một tín hiệu mạnh mẽ để tham gia thị trường theo hướng tăng.
0 / 5
Trong giao dịch tài chính, ROI (Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư) thường được coi là thước đo quan trọng nhất. Khi nhìn vào các báo cáo hiệu suất hay quảng cáo hệ thống giao dịch, con số ROI luôn chiếm vị trí trung tâm. Nó hấp dẫn, trực quan và dễ so sánh. Tuy nhiên, ROI chỉ nói về kết quả cuối cùng, còn drawdown – mức giảm từ đỉnh đến đáy của tài khoản – mới chính là thước đo khả năng tồn tại, tâm lý và bền vững của trader.
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến
Trong ngôn ngữ định lượng, alpha là phần lợi nhuận vượt chuẩn (benchmark-adjusted return), tức lợi nhuận mà nhà đầu tư tạo ra ngoài những gì có thể lý giải bằng yếu tố thị trường chung (beta).
Trong lĩnh vực Quantitative Trading (giao dịch định lượng), Z-Test không chỉ là công cụ thống kê lý thuyết, mà còn là phương pháp đánh giá hiệu quả chiến lược, kiểm tra giả thuyết về lợi suất và rủi ro danh mục. Thông qua Z-Test, các quants có thể so sánh lợi suất thực tế của chiến lược với mức kỳ vọng, phân tích biến động và xác định xem các tín hiệu giao dịch có khác biệt đáng kể so với thị trường hay chỉ là biến động ngẫu nhiên.
Trong quantitative trading (giao dịch định lượng), khái niệm correlation (tương quan) đóng vai trò nền tảng trong việc phân tích dữ liệu tài chính. Trên thực tế, mọi quyết định giao dịch định lượng đều dựa vào khả năng định lượng mối quan hệ giữa các biến số tài chính, và correlation là thước đo chính xác nhất để làm điều này.
Trong thị trường tài chính hiện nay, tin tức và thông tin về thị trường có thể tác động mạnh mẽ đến sự biến động của giá cả cổ phiếu, chỉ số chứng khoán, hoặc các tài sản khác. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn mà các nhà đầu tư và trader phải đối mặt là việc xử lý một khối lượng lớn thông tin không cấu trúc từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như từ các trang tin tức, mạng xã hội, hay báo cáo kinh tế. Làm thế nào để phân tích chính xác và nhanh chóng những tin tức này để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả? Câu trả lời nằm trong công nghệ Machine Readable News – một công cụ mạnh mẽ giúp khai thác và phân tích tin tức từ nguồn dữ liệu khổng lồ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!