Tại sao phân tích định lượng lại tập trung vào lợi nhuận thay vì giá cổ phiếu?

01/05/2025

309 lượt đọc

Trong suốt nhiều thập kỷ qua, các nhà đầu tư và quỹ đầu tư đã sử dụng nhiều phương pháp phân tích khác nhau để dự đoán xu hướng thị trường và tối ưu hóa chiến lược đầu tư của mình. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường ngày càng biến động và có quá nhiều yếu tố tác động từ vĩ mô đến vi mô, một phương pháp phân tích ngày càng nổi bật và được các chuyên gia tài chính, đặc biệt là các quỹ đầu tư lớn, sử dụng là phân tích định lượng (Quantitative Analysis - Quants). Phương pháp này không chỉ giúp các nhà đầu tư đánh giá rủi ro và lợi nhuận mà còn tối ưu hóa hiệu suất giao dịch thông qua các mô hình toán học và thuật toán phân tích dữ liệu. Trong bài viết này, QM Capital sẽ phân tích một trong những lý do quan trọng tại sao phân tích định lượng tập trung vào lợi nhuận của cổ phiếu thay vì giá cổ phiếu, đồng thời chỉ ra cách các phương pháp này có thể giúp nhà đầu tư đạt được những kết quả bền vững và tối ưu nhất.

1. Giá cổ phiếu là một biến ngẫu nhiên và không ổn định

Khi nhắc đến giá cổ phiếu, chúng ta thường nghĩ ngay đến một con số có thể thay đổi chóng mặt trong thời gian ngắn, và chính xác là như vậy. Giá cổ phiếu trong ngắn hạn thực sự là một biến ngẫu nhiên, chịu sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các yếu tố ngoại cảnh như tâm lý thị trường, tin tức vĩ mô, và các sự kiện không lường trước được. Hãy tưởng tượng bạn là một nhà đầu tư theo dõi thị trường mỗi ngày, và chỉ trong một buổi sáng, cổ phiếu của một công ty nổi bật nào đó bỗng dưng giảm mạnh do một thông tin không liên quan đến hoạt động kinh doanh thực tế của công ty – chẳng hạn như thay đổi lãnh đạo, hoặc thông tin tiêu cực liên quan đến lãnh đạo công ty. Trong những trường hợp như thế này, giá cổ phiếu có thể giảm mạnh một cách không hợp lý, nhưng không có gì đảm bảo rằng giá trị thực của công ty đã thay đổi. Đây chính là sự mâu thuẫn giữa giá cổ phiếu và giá trị thực của doanh nghiệp.

Trong một thị trường chứng khoán, tâm lý đám đông luôn đóng một vai trò khổng lồ. Những sự kiện như một thông báo bất ngờ từ ngân hàng trung ương, hoặc sự thay đổi trong chính sách tài chính có thể tạo ra một làn sóng phản ứng từ các nhà đầu tư. Họ không hành động dựa trên các yếu tố cơ bản như doanh thu, lợi nhuận hay tài sản thực của công ty, mà thay vào đó, họ phản ứng dựa trên nỗi sợ hãi hoặc hy vọng về tương lai. Điều này khiến giá cổ phiếu có thể dao động cực kỳ mạnh mẽ trong ngắn hạn, đôi khi không liên quan gì đến thực tế tài chính của công ty. Như vậy, khi bạn chỉ dựa vào giá cổ phiếu để đánh giá cơ hội đầu tư, bạn có thể bỏ qua một số yếu tố cơ bản quan trọng.

Mặt khác, lợi nhuận lại là một yếu tố ít chịu tác động bởi các yếu tố cảm tính hoặc tâm lý ngắn hạn. Đây là yếu tố có thể đo lường chính xác từ các báo cáo tài chính của công ty, phản ánh khả năng sinh lời thực tế của doanh nghiệp. Khi đánh giá một công ty, nhà đầu tư có thể dễ dàng xác định và theo dõi các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), và tỷ lệ P/E để đánh giá khả năng sinh lời của công ty. Thực tế, lợi nhuận là thước đo thực tế về sức khỏe tài chính và năng lực kinh doanh của công ty, giúp nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc hơn về tiềm năng tăng trưởng dài hạn.

Khi bạn nhìn vào giá cổ phiếu, bạn đang nhìn vào một hệ quả của sự phản ứng tâm lý và các yếu tố không chắc chắn. Nhưng khi nhìn vào lợi nhuận, bạn đang đánh giá nền tảng thực sự của công ty, những con số có thể kiểm chứng và ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi tức thời trong thị trường. Điều này càng rõ ràng hơn trong những giai đoạn biến động cực đoan của thị trường, khi mà nhà đầu tư thường hoảng loạn và quyết định mua bán cổ phiếu chỉ dựa trên cảm xúc thay vì dựa trên các yếu tố cơ bản thực tế. Bằng cách phân tích lợi nhuận, nhà đầu tư có thể có một chiến lược đầu tư thông minh và dài hạn, hạn chế sự ảnh hưởng của những yếu tố ngắn hạn không đáng kể.

2. Lợi nhuận có tính chất thực tế và có thể đo lường rõ ràng

Khi nói đến lợi nhuận, đây không chỉ là một chỉ số tài chính mà thực sự là thước đo giá trị thực của một công ty. Trong khi giá cổ phiếu có thể biến động mạnh mẽ và bất hợp lý trong ngắn hạn do ảnh hưởng của các yếu tố như tin tức hay sự thay đổi trong tâm lý nhà đầu tư, lợi nhuận lại là yếu tố ổn định hơn và dễ dàng đo lường hơn rất nhiều. Các nhà đầu tư có thể sử dụng các chỉ số tài chính cụ thể, như tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin), tỷ lệ lợi nhuận ròng (Net Profit Margin), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), để đánh giá mức độ hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là lợi nhuận phản ánh khả năng tạo ra giá trị bền vững của công ty, trong khi giá cổ phiếu lại chịu tác động của các yếu tố bên ngoài không liên quan đến năng lực thực tế của công ty. Hãy tưởng tượng một công ty có mức lợi nhuận ròng ổn định qua các năm, nhưng vào một ngày nào đó, giá cổ phiếu của công ty này lại giảm mạnh vì một sự kiện bất ngờ, chẳng hạn như thay đổi chính sách vĩ mô hay một sự kiện quốc tế. Mặc dù giá cổ phiếu giảm, nhưng lợi nhuận của công ty vẫn phản ánh khả năng duy trì và phát triển trong dài hạn.

Việc đánh giá lợi nhuận từ các báo cáo tài chính cũng mang lại sự chắc chắn và rõ ràng hơn, vì các chỉ số tài chính này được xây dựng dựa trên các con số cụ thể, không phải là những cảm xúc hay suy đoán. Khi một công ty có mức lợi nhuận ổn định, điều đó cho thấy khả năng duy trì doanh thu ổn định, kiểm soát chi phí hiệu quả và quản lý tài sản tốt. Một công ty có lợi nhuận tăng trưởng bền vững sẽ có khả năng tái đầu tư vào các hoạt động kinh doanh, mở rộng thị trường và thậm chí chia sẻ lợi ích với cổ đông thông qua cổ tức.

Các nhà đầu tư có thể dự đoán xu hướng lợi nhuận trong tương lai bằng cách phân tích các yếu tố cơ bản như mô hình kinh doanh của công ty, khả năng duy trì tăng trưởng doanh thu, hoặc khả năng quản lý chi phí và tối ưu hóa hoạt động. Nếu một công ty liên tục duy trì mức lợi nhuận cao qua các chu kỳ kinh tế khác nhau, điều đó có thể là một dấu hiệu cho thấy công ty có lợi thế cạnh tranh vững mạnh và có khả năng tồn tại lâu dài trong thị trường.

Bên cạnh đó, khi bạn phân tích lợi nhuận, bạn có thể dự đoán được khả năng sinh lời của công ty trong các điều kiện kinh tế khác nhau, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý hơn. Những công ty có khả năng duy trì tỷ suất lợi nhuận cao, hoặc có chiến lược giảm chi phí hiệu quả, thường sẽ ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong môi trường vĩ mô hoặc biến động thị trường.

Với sự minh bạch và khả năng đo lường rõ ràng, lợi nhuận trở thành công cụ quan trọng không chỉ để xác định giá trị thực của cổ phiếu mà còn giúp các nhà đầu tư dự đoán được sự tăng trưởng dài hạn của công ty. Điều này tạo ra một nền tảng vững chắc để xây dựng chiến lược đầu tư dài hạn, giúp nhà đầu tư tránh được sự rủi ro do các yếu tố ngắn hạn hoặc biến động tạm thời từ thị trường.

3. Phân tích định lượng giúp nhận diện chu kỳ lợi nhuận

Một trong những điểm mạnh nổi bật của phương pháp phân tích định lượng là khả năng nhận diện và phân tích chu kỳ lợi nhuận của các cổ phiếu trong một khoảng thời gian dài. Những chu kỳ này không chỉ giúp nhà đầu tư nắm bắt được xu hướng biến động lợi nhuận mà còn tạo cơ hội để họ tối ưu hóa chiến lược đầu tư, điều chỉnh phù hợp với tình hình thực tế của từng ngành nghề và công ty.

Trong thực tế, hầu hết các ngành nghề đều có chu kỳ lợi nhuận riêng biệt. Ví dụ, với ngành bán lẻ, lợi nhuận thường tăng cao vào các dịp lễ hội, mua sắm cuối năm hay trong các kỳ nghỉ, trong khi trong những tháng còn lại của năm, lợi nhuận có thể giảm mạnh do nhu cầu tiêu dùng giảm sút. Đối với ngành công nghệ, có thể có những đợt bùng nổ lợi nhuận khi công ty tung ra các sản phẩm mới, hoặc vào cuối năm tài chính khi các công ty thường phải thực hiện các chiến lược thu lợi nhuận. Việc nhận diện các chu kỳ này giúp nhà đầu tư có thể quản lý danh mục đầu tư của mình một cách chính xác và chủ động hơn.

Để thực hiện điều này, các nhà phân tích định lượng sử dụng các mô hình thống kê và chuỗi thời gian như ARIMA (AutoRegressive Integrated Moving Average) hay mô hình GARCH (Generalized Autoregressive Conditional Heteroskedasticity) để phân tích và nhận diện những chu kỳ lợi nhuận trong quá khứ. Các mô hình này không chỉ đơn thuần phân tích số liệu lịch sử mà còn có thể dự báo xu hướng trong tương lai, từ đó đưa ra những quyết định đầu tư hợp lý.

Ví dụ, đối với cổ phiếu của một công ty bán lẻ, mô hình phân tích có thể cho thấy rằng lợi nhuận của công ty này thường đạt đỉnh vào quý IV (trong mùa lễ hội), và giảm mạnh vào đầu năm sau do nhu cầu tiêu dùng giảm. Biết được chu kỳ này, nhà đầu tư có thể lên kế hoạch mua vào trước mùa cao điểm và bán ra vào giai đoạn thấp điểm để tối ưu hóa lợi nhuận.

Một điểm quan trọng khác trong phân tích chu kỳ lợi nhuận là khả năng nhận diện các rủi ro tiềm ẩn trong các chu kỳ kinh doanh. Những chu kỳ tăng trưởng mạnh mẽ có thể kéo theo rủi ro gia tăng do sự phụ thuộc vào yếu tố ngoại cảnh (như yếu tố mùa vụ hay chính sách thay đổi). Phân tích định lượng giúp các nhà đầu tư có thể dự đoán chính xác các rủi ro này, từ đó chủ động hơn trong việc điều chỉnh chiến lược và giảm thiểu thiệt hại nếu chu kỳ lợi nhuận thay đổi bất ngờ.

4. Giá cổ phiếu không phản ánh đầy đủ các yếu tố cơ bản

Mặc dù giá cổ phiếu là yếu tố chính mà các nhà đầu tư thường sử dụng để đánh giá một công ty, nhưng giá cổ phiếu không phản ánh đầy đủ giá trị thực của doanh nghiệp. Điều này là do giá cổ phiếu chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những yếu tố ngắn hạn không liên quan trực tiếp đến kết quả kinh doanh thực tế của công ty, như các tin tức thị trường hoặc thay đổi trong tâm lý của nhà đầu tư. Một sự kiện như một quyết định chính trị, một thay đổi đột ngột trong quản lý, hoặc thậm chí một biến động lớn trong ngành có thể làm cho giá cổ phiếu biến động mạnh mẽ mà không phản ánh đúng giá trị nội tại của công ty.

Lợi nhuận lại là yếu tố trực tiếp phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty, và không dễ bị tác động bởi các yếu tố tâm lý hay tin tức vĩ mô. Đặc biệt, lợi nhuận không chỉ là con số tuyệt đối mà còn phải xét đến tính ổn định của nó qua thời gian. Các nhà phân tích định lượng thường sử dụng các chỉ số tài chính như tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA), và tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) để đánh giá mức độ sinh lời và hiệu quả của công ty.

Ngoài ra, lợi nhuận còn giúp đánh giá khả năng duy trì và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn. Những công ty có lợi nhuận ổn định và tăng trưởng đều đặn qua các năm thường có khả năng vượt qua biến động thị trường tốt hơn, điều này mang lại cho nhà đầu tư sự yên tâm về tính bền vững của đầu tư.

độ phân tích định lượng, nhà đầu tư có thể chỉ ra những sự thiếu hụt trong báo cáo tài chính hoặc những dấu hiệu cảnh báo về sự giảm sút lợi nhuận, điều mà giá cổ phiếu đôi khi không thể hiện rõ ràng. Ví dụ, nếu một công ty có lợi nhuận liên tục giảm trong vài quý, nhưng giá cổ phiếu vẫn tăng, đó có thể là dấu hiệu của việc thị trường không nhận thức đầy đủ về vấn đề cơ bản của công ty. Chính vì vậy, việc tập trung vào lợi nhuận thay vì chỉ nhìn vào giá cổ phiếu sẽ giúp nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc và chính xác hơn về tình hình thực tế của công ty.

5. Sử dụng mô hình định lượng để tối ưu hóa chiến lược giao dịch

Một ứng dụng quan trọng khác của phân tích định lượng trong đầu tư là việc xây dựng và tối ưu hóa chiến lược giao dịch. Việc sử dụng các mô hình toán học và phân tích định lượng giúp nhà đầu tư có thể tính toán và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu một cách chính xác hơn. Các yếu tố này bao gồm độ biến động cổ phiếu, tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, mức độ thanh khoản và các yếu tố cơ bản khác.

Trong chiến lược giao dịch tự động (algorithmic trading), nhà đầu tư có thể sử dụng các thuật toán để phân tích dữ liệu tài chính theo thời gian thực và phát hiện các cơ hội giao dịch hợp lý. Các thuật toán này có thể dựa trên các mô hình như mô hình hồi quy tuyến tính, mô hình học máy (machine learning), hoặc các chỉ số tài chính đã được lập trình sẵn. Một khi các mô hình này nhận diện được cơ hội mua vào hoặc bán ra, hệ thống giao dịch có thể tự động thực hiện lệnh mà không cần can thiệp từ con người, giúp loại bỏ rủi ro do cảm xúc hay những sai lầm không đáng có.

Ví dụ, trong một chiến lược giao dịch tự động, mô hình phân tích có thể sử dụng dữ liệu lợi nhuận của công ty trong 12 tháng qua để dự đoán xu hướng lợi nhuận trong các tháng tiếp theo, từ đó xác định điểm vào và ra hợp lý. Nếu lợi nhuận của công ty đạt mức cao và xu hướng ổn định, chiến lược có thể tự động quyết định mua vào và giữ cổ phiếu. Ngược lại, nếu lợi nhuận giảm hoặc có dấu hiệu suy giảm, hệ thống sẽ tự động bán ra để hạn chế rủi ro.

Việc tự động hóa chiến lược giao dịch thông qua các mô hình định lượng không chỉ giúp tối ưu hóa lợi nhuận mà còn giảm thiểu rủi ro trong đầu tư. Một trong những lợi ích lớn nhất của giao dịch tự động là loại bỏ yếu tố cảm tính và giảm thiểu sự thiên vị trong quyết định đầu tư. Các quyết định được đưa ra dựa trên dữ liệu và mô hình toán học, giúp tối ưu hóa các giao dịch và giảm thiểu khả năng bị ảnh hưởng bởi những yếu tố ngoại cảnh hoặc sự bất ổn trong tâm lý thị trường.

Bằng cách sử dụng mô hình định lượng và giao dịch tự động, nhà đầu tư có thể nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro, từ đó đạt được mục tiêu lợi nhuận dài hạn một cách tối ưu và hiệu quả.

Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.

Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Warren Buffett và kỷ lục kho tiền – tại sao kho tiền của ông lại thông minh hơn bao giờ hết?
17/06/2025
15 lượt đọc

Warren Buffett và kỷ lục kho tiền – tại sao kho tiền của ông lại thông minh hơn bao giờ hết? C

Warren Buffett, người được mệnh danh là Oracle of Omaha, lại một lần nữa chứng minh tại sao ông luôn được coi là một trong những nhà đầu tư vĩ đại nhất. Trong năm 2025, Berkshire Hathaway của ông tiếp tục lập kỷ lục mới, với chín phiên giao dịch kỷ lục. Trong khi đó, S&P 500 lại gặp khó khăn, giảm 3,5% tính đến hiện tại.

Momentum Trading – Khi dữ liệu định hướng và những điều Cliff Asness muốn nhà đầu tư hiểu rõ
16/06/2025
39 lượt đọc

Momentum Trading – Khi dữ liệu định hướng và những điều Cliff Asness muốn nhà đầu tư hiểu rõ C

Khi QM Capital chia sẻ lại chiến lược Momentum Trading, QM Capital không xem đây là một phương pháp có thể nhân đôi tài khoản trong thời gian ngắn. Thay vào đó, lý do team lựa chọn tái đề cập đến chiến lược này là bởi vì đây là một trong số rất ít các hệ thống đầu tư được xây dựng dựa trên cơ sở học thuật vững chắc, có tính kỷ luật cao và đã được kiểm chứng qua thời gian tại cả các thị trường phát triển như Hoa Kỳ lẫn các thị trường như Việt Nam.

Vì sao các dự báo thị trường thường thất bại
14/06/2025
84 lượt đọc

Vì sao các dự báo thị trường thường thất bại C

Mỗi năm, Bloomberg thường thu thập các dự báo từ các chuyên gia về thị trường S&P 500. Những dự báo này được thể hiện dưới dạng những cột màu hồng, trong khi kết quả thực tế lại được đánh dấu bằng những chấm đen. Dữ liệu này đã được theo dõi suốt hơn 25 năm, và kết quả là: phần lớn thời gian, thị trường thực tế lại đi xa hơn hoặc ngược lại với những gì các chuyên gia dự báo.

So sánh giữa đầu tư Growth Investing và Value Investing trong giao dịch thuật toán
11/06/2025
114 lượt đọc

So sánh giữa đầu tư Growth Investing và Value Investing trong giao dịch thuật toán C

Trong đầu tư, đặc biệt là trong giao dịch thuật toán (quant trading), các nhà đầu tư sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Hai trong số những chiến lược phổ biến nhất là đầu tư tăng trưởng (growth investing) và đầu tư giá trị (value investing).

Ứng dụng tương quan và tự tương quan trong giao dịch thuật toán
10/06/2025
171 lượt đọc

Ứng dụng tương quan và tự tương quan trong giao dịch thuật toán C

Trong nhiều năm làm việc trong lĩnh vực giao dịch thuật toán, tôi đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc của các phương pháp sử dụng các công cụ phân tích như tương quan và tự tương quan để xây dựng các chiến lược giao dịch mạnh mẽ. Hai yếu tố này là cốt lõi trong việc hiểu và dự đoán các xu hướng thị trường, đặc biệt trong những giai đoạn biến động mạnh và không chắc chắn. Tuy nhiên, việc ứng dụng các công cụ này đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của thị trường, các yếu tố tác động đến chúng và các mối quan hệ giữa các tài sản trong cùng một thời gian.

Làm thế nào để biết cổ phiếu là rẻ hay đắt trên thị trường?
09/06/2025
147 lượt đọc

Làm thế nào để biết cổ phiếu là rẻ hay đắt trên thị trường? C

Xác định cổ phiếu nào là rẻ hay đắt luôn là câu hỏi khó đối với các nhà đầu tư, đặc biệt là trên thị trường, nơi mà các yếu tố như tình hình chính trị, kinh tế và đặc thù của từng ngành có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá trị cổ phiếu. Việc phân tích giá trị cổ phiếu không chỉ dựa vào các chỉ số tài chính đơn thuần mà còn phải nhìn vào nhiều yếu tố khác nhau. Cùng tìm hiểu cách nhận diện cổ phiếu rẻ hay đắt qua những nguyên tắc và ví dụ thực tế trên thị trường Việt Nam.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!