Cách xác định đà tăng của cổ

02/07/2025

36 lượt đọc

I. Momentum là gì và vì sao quan trọng?

Trong đầu tư tài chính, momentum – hay còn gọi là “đà tăng giá” – là một khái niệm cực kỳ quan trọng, đặc biệt với nhà đầu tư kỹ thuật hoặc những ai muốn tận dụng xu hướng ngắn và trung hạn. Nói một cách đơn giản, momentum là khả năng duy trì xu hướng tăng (hoặc giảm) của một cổ phiếu theo thời gian. Nếu một cổ phiếu đang tăng giá đều đặn và được giao dịch với khối lượng lớn, ta có thể hiểu rằng lực mua đang chiếm ưu thế – tức là cổ phiếu đó đang có đà tăng tốt.

Đà tăng không phải là sự ngẫu nhiên

Giá cổ phiếu tăng trong vài ngày là điều bình thường. Nhưng nếu nó tăng liên tục trong vài tuần hoặc vài tháng, với thanh khoản cải thiện dần, thì đó không còn là sự tình cờ – mà là dấu hiệu cho thấy có dòng tiền mạnh đang đổ vào cổ phiếu đó. Nhà đầu tư thông minh sẽ không bỏ qua những tín hiệu này, vì chúng cho thấy thị trường đang kỳ vọng lớn vào triển vọng tăng trưởng của doanh nghiệp.

Vì sao nên quan tâm đến momentum?

  1. Cho bạn biết cổ phiếu nào đang “hút tiền”

Trong thị trường tài chính, dòng tiền thường luân chuyển theo “trend” – khi có nhóm ngành hoặc cổ phiếu nào đang hấp dẫn, tiền sẽ chảy vào đó rất mạnh. Momentum giúp bạn nhìn thấy nơi dòng tiền đang tập trung, từ đó ưu tiên lựa chọn cổ phiếu có sức bật thay vì mắc kẹt ở những mã kém thanh khoản, đang suy yếu.

  1. Xác nhận sức mạnh của xu hướng

Nhiều người hay hỏi: “Liệu xu hướng tăng này có thật sự mạnh không, hay chỉ là một cú nảy mèo chết (dead cat bounce)?” Đây là lúc bạn cần đến các chỉ báo đo momentum như RSI, MACD hoặc MA. Khi momentum mạnh, xu hướng tăng thường bền hơn, đáng tin cậy hơn – giúp bạn yên tâm nắm giữ thay vì thoát lệnh sớm.

  1. Tối ưu hóa danh mục đầu tư

Momentum không chỉ giúp chọn cổ phiếu mới mà còn là công cụ để cơ cấu lại danh mục đầu tư. Nếu bạn đang nắm giữ nhiều mã nhưng chỉ một số có momentum tốt, thì đã đến lúc cân nhắc giảm tỷ trọng các cổ phiếu yếu để tập trung nguồn vốn vào những mã đang tăng giá mạnh và ổn định.

  1. Hạn chế giao dịch cảm tính

Nhiều nhà đầu tư bị cuốn theo tin tức hoặc cảm xúc nhất thời. Momentum giúp bạn có cái nhìn khách quan hơn: khi giá và dòng tiền cùng hướng lên, đó là xác nhận rõ ràng về sức mạnh thị trường, không phải chỉ là tin đồn. Nhờ vậy, bạn giao dịch có căn cứ hơn dựa trên dữ liệu thay vì cảm giác.

Một ví dụ đơn giản

Hãy tưởng tượng bạn theo dõi một cổ phiếu trong ngành bán lẻ. Trong 3 tuần gần nhất, giá cổ phiếu này liên tục tăng, đi từ 20.000 lên 25.000 đồng, khối lượng giao dịch mỗi ngày đều ở mức cao, và các chỉ báo kỹ thuật như MA20 và RSI đang cho tín hiệu tích cực. Đây chính là một ví dụ rõ ràng về momentum tăng. Nếu bạn phát hiện và hành động kịp lúc, khả năng kiếm lời ngắn hạn sẽ cao hơn nhiều so với những cổ phiếu đang "sideway" hoặc giảm giá.

II. Đo đà tăng bằng đường trung bình động (Moving Average)

Khi nói đến momentum trong phân tích kỹ thuật, một trong những công cụ kinh điển, dễ áp dụng và có độ tin cậy cao chính là đường trung bình động (MA – Moving Average). Đây là một trong những chỉ báo nền tảng giúp nhà đầu tư nhìn ra xu hướng ẩn trong dữ liệu giá – thứ mà bằng mắt thường đôi khi rất khó nắm bắt.

2.1. Nguyên lý hoạt động

Giá cổ phiếu hàng ngày luôn dao động liên tục – có khi tăng mạnh, rồi lại điều chỉnh, khiến nhiều nhà đầu tư không biết đâu là xu hướng thật. Đường trung bình động sinh ra để giải quyết vấn đề đó.

Cơ bản, MA lấy trung bình của giá cổ phiếu trong một số phiên gần nhất và vẽ thành đường cong trên biểu đồ. Nhờ vậy, nó làm mượt giá và giúp bạn nhận ra rõ hơn xu hướng đang diễn ra.

Hai loại MA phổ biến mà bạn cần biết:

  1. MA ngắn hạn (ví dụ MA20): Tính trung bình giá trong 20 phiên gần nhất. MA20 phản ứng nhanh, nhạy với các thay đổi giá, rất hữu ích để phát hiện các đợt tăng/giảm ngắn hạn.
  2. MA trung và dài hạn (ví dụ MA50 hoặc MA100): Tính trung bình trong 50 hoặc 100 phiên, phản ứng chậm hơn nhưng ổn định hơn, giúp bạn đánh giá xu hướng tổng thể dài hạn.

Khi nào nên coi đó là tín hiệu đà tăng mạnh?

👉 Nếu giá cổ phiếu nằm trên đường MA20, và đồng thời MA20 đang dốc lên rõ ràng, đây thường là dấu hiệu cho thấy lực mua đang áp đảo và cổ phiếu đang trong pha “bứt tốc”.

👉 Nếu giá cắt lên đồng thời cả MA20 và MA50, và hai đường này cũng đồng thời hướng lên, đó là một xác nhận kép cho thấy xu hướng tăng có độ bền cao hơn.

2.2. Lưu ý khi sử dụng

Mặc dù MA là chỉ báo dễ dùng, nhưng nó cũng có mặt hạn chế mà bạn cần hiểu rõ:

  1. Trong giai đoạn thị trường biến động mạnh hoặc sideway, MA20 có thể rất nhiễu – tức là giá sẽ liên tục cắt lên rồi lại cắt xuống MA khiến bạn bối rối. Trong trường hợp này, nên kết hợp thêm MA50 hoặc MA100 để kiểm tra xem xu hướng dài hơn có thực sự đảo chiều hay không.
  2. MA là chỉ báo “trễ” – vì nó lấy trung bình của dữ liệu trong quá khứ, nên khi giá đảo chiều mạnh, MA thường phản ứng chậm. Do đó, nếu chỉ dựa vào MA để mua bán, bạn dễ bị vào trễ hoặc thoát lệnh muộn. Giải pháp là: kết hợp MA với các chỉ báo động lượng khác như RSI, MACD, và đặc biệt là khối lượng giao dịch.
  3. MA cũng nên được “tùy chỉnh” theo tính chất từng cổ phiếu. Ví dụ, những cổ phiếu biến động mạnh như nhóm midcap hoặc cổ phiếu ngành thép, bất động sản có thể phù hợp với MA10–MA20. Trong khi đó, các cổ phiếu bluechip ổn định hơn lại cần dùng MA50 hoặc MA100 để tránh tín hiệu giả.

III. Dùng RSI để đo xung lực tăng giá

Trong phân tích kỹ thuật, RSI (Relative Strength Index) là một trong những chỉ báo được sử dụng phổ biến nhất để đo lường sức mạnh và xung lực giá của cổ phiếu. Không giống như đường trung bình động (MA) chỉ tập trung vào xu hướng, RSI cho ta biết “nội lực” đằng sau xu hướng đó đang mạnh hay yếu – rất hữu ích trong việc ra quyết định mua/bán ở thời điểm then chốt.

3.1. Cách đọc RSI:

RSI được tính dựa trên tỷ lệ giữa các phiên tăng giá và các phiên giảm giá trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 14 phiên. Giá trị RSI dao động từ 0 đến 100, trong đó:

  1. RSI > 70: Thường được xem là vùng quá mua – cổ phiếu có thể đã tăng quá nhanh và đang tiến gần vùng điều chỉnh.
  2. RSI < 30: Là vùng quá bán – cổ phiếu có thể bị bán tháo quá mức, và có khả năng hồi phục.
  3. RSI từ 50 đến 70: Đây là vùng tăng giá lành mạnh – phản ánh trạng thái lực mua ổn định, thường xuất hiện trong các xu hướng tăng bền vững.

3.2. Chiến lược ứng dụng

Trong thực tế, một trong những tín hiệu đáng giá nhất từ RSI không nằm ở hai mức cực trị 70/30, mà là sự duy trì ổn định trên ngưỡng 60.

Giả sử bạn quan sát một cổ phiếu có RSI:

  1. Luôn nằm trên mức 60
  2. Kéo dài liên tục trong 10–15 phiên
  3. Giá chỉ điều chỉnh nhẹ hoặc đi ngang
  4. Khối lượng giao dịch đang tăng lên

→ Đây là mẫu hình điển hình của một cổ phiếu có đà tăng mạnh và bền. Nói cách khác, cổ phiếu không cần phải “bứt phá” mỗi ngày, nhưng động lực nội tại vẫn duy trì liên tục, và lực bán không làm suy yếu xu hướng.

Một số chiến lược sử dụng RSI:

  1. Giao dịch theo xu hướng: Mua khi RSI nằm trên 50 và có dấu hiệu vượt lên 60–65 kèm theo breakout về giá.
  2. Phát hiện “bullish setup”: RSI dao động ổn định quanh vùng 55–65 trong một base giá tích lũy – đây là tín hiệu cổ phiếu đang “nạp năng lượng” trước cú tăng mới.
  3. Tín hiệu xác nhận breakout: Khi RSI vượt ngưỡng 70 cùng lúc với giá vượt cản mạnh, có thể xem là điểm xác nhận (confirmation entry), không phải điểm đảo chiều như nhiều người lầm tưởng.

IV. Phân tích đà tăng bằng MACD

Trong thế giới phân tích kỹ thuật, MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một trong những chỉ báo hiếm hoi vừa đo được xu hướng (trend-following), vừa phản ánh sức mạnh đằng sau xu hướng đó (momentum). Đây là lý do vì sao MACD được ưa chuộng bởi cả nhà đầu tư cá nhân và các tổ chức chuyên nghiệp.

Nếu bạn muốn biết xu hướng hiện tại còn mạnh hay đã yếu dần, và liệu có điểm đảo chiều hay không, thì MACD là một công cụ không thể thiếu.

4.1. Thành phần chính

Để hiểu rõ cách MACD hoạt động, ta cần nắm ba thành phần chính:

  1. MACD Line: Đây là đường chênh lệch giữa EMA(12) và EMA(26) – nghĩa là phản ánh tốc độ thay đổi giá trong ngắn hạn so với dài hạn.
  2. Signal Line: Được tính bằng EMA(9) của chính đường MACD – giúp làm mượt dữ liệu và đưa ra tín hiệu giao dịch rõ ràng hơn.
  3. Histogram: Là khoảng cách giữa MACD Line và Signal Line, thường thể hiện bằng cột trên biểu đồ. Cột cao dần lên nghĩa là đà tăng đang mạnh lên.

4.2. Các tín hiệu giao dịch:

Tín hiệu MUA:

  1. MACD Line cắt lên Signal Line từ dưới: Đây là một trong những tín hiệu phổ biến nhất – cho thấy động lượng tăng đang quay trở lại.
  2. MACD duy trì phía trên mức 0: Nghĩa là EMA ngắn hạn đang cao hơn EMA dài hạn – xu hướng tăng vẫn chiếm ưu thế.
  3. Histogram mở rộng theo chiều dương: Xác nhận lực mua đang mạnh lên, có thể báo hiệu pha tăng tiếp diễn.

Tín hiệu BÁN hoặc CẢNH BÁO:

  1. MACD Line cắt xuống Signal Line từ trên: Cho thấy đà tăng suy yếu, có thể là điểm bắt đầu pha điều chỉnh.
  2. MACD nằm dưới 0 trong thời gian dài: Cho thấy thị trường đang trong xu hướng giảm hoặc tích lũy yếu.
  3. Histogram thu hẹp nhanh chóng: Dấu hiệu momentum đang chững lại – cần thận trọng.

Việc đánh giá đà tăng không chỉ dựa vào các chỉ báo như RSI, MACD, hay MA. Bối cảnh thị trường và khối lượng giao dịch là yếu tố sống còn.

Ví dụ:

  1. Giá có thể vượt MA20 và RSI trên 70, nhưng nếu thanh khoản thấp hoặc thị trường chung đang trong giai đoạn điều chỉnh mạnh, tín hiệu có thể là giả.
  2. Ngược lại, nếu cùng thời điểm đó, thị trường bước vào sóng hồi phục, thanh khoản bùng nổ thì các tín hiệu kỹ thuật sẽ có độ xác thực cao hơn.

Momentum mạnh không chỉ là việc một chỉ báo cho tín hiệu, mà là sự đồng thuận của nhiều yếu tố cùng một lúc: giá, xu hướng, khối lượng, tâm lý thị trường, và yếu tố vĩ mô hỗ trợ.

Kết luận

Không có chỉ báo nào là hoàn hảo. Nhưng nếu kết hợp các công cụ đúng cách và đặt chúng vào ngữ cảnh hợp lý, nhà đầu tư có thể tận dụng momentum để tìm ra những cổ phiếu có tiềm năng bật tăng mạnh.

Một cổ phiếu có momentum tốt thường hội tụ đủ yếu tố:

  1. Nằm trên MA20 hoặc MA50 với MA dốc lên rõ rệt.
  2. RSI dao động ổn định từ 55–70, không quá nóng cũng không yếu.
  3. MACD > 0 và histogram mở rộng theo chiều dương.
  4. Khối lượng tăng dần theo chiều breakout.

Momentum không nói dối, nhưng nhà đầu tư cần hiểu cách nó vận hành và giới hạn của nó để sử dụng hiệu quả. Đó là công cụ – không phải lời tiên tri.

Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.


Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Những chỉ báo động lượng thiết yếu cho nhà đầu tư cá nhân
01/07/2025
51 lượt đọc

Những chỉ báo động lượng thiết yếu cho nhà đầu tư cá nhân C

Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.

Robust backtesting cho chiến lược quant trading
30/06/2025
81 lượt đọc

Robust backtesting cho chiến lược quant trading C

Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.

Khám phá 4 phong cách đầu tư bền vững "Old but gold"
29/06/2025
108 lượt đọc

Khám phá 4 phong cách đầu tư bền vững "Old but gold" C

Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.

Chiến lược Decay trong Quant Trading: Nguyên nhân, Cảnh báo và Giải pháp thực tiễn
28/06/2025
138 lượt đọc

Chiến lược Decay trong Quant Trading: Nguyên nhân, Cảnh báo và Giải pháp thực tiễn C

Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.

Chiến lược trung bình động giao nhau
27/06/2025
105 lượt đọc

Chiến lược trung bình động giao nhau C

Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.

Tái cân bằng danh mục: công cụ kiểm soát rủi ro trong thị trường biến động
26/06/2025
141 lượt đọc

Tái cân bằng danh mục: công cụ kiểm soát rủi ro trong thị trường biến động C

Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!