06/07/2024
1,044 lượt đọc
1.1. Hệ thống giao dịch tự động
Hệ thống giao dịch tự động (ATS) là một phân nhánh của giao dịch thuật toán, sử dụng chương trình máy tính để tự động bán, tạo và mua các lệnh và tự động gửi chúng tới các sàn giao dịch. Giao dịch tự động cho phép các nhà giao dịch thiết lập các quy tắc cụ thể cho cả việc vào và thoát lệnh mà, một khi được lập trình, có thể được thực thi tự động qua máy tính. Thực tế, từ 70% đến 80% cổ phiếu giao dịch trên các sàn chứng khoán Mỹ đến từ các hệ thống giao dịch tự động tính đến năm 2024.
Hệ thống giao dịch tự động sử dụng mã thuật toán, là mã thông minh sử dụng các phương pháp từ đơn giản đến phức tạp cho giao dịch. Trong một phần nhỏ của giây, các hệ thống này sử dụng các cách giao dịch khác nhau để tìm kiếm và giám sát các thị trường hoặc chỉ số. Những hệ thống này sẽ thực hiện giao dịch với tốc độ cực nhanh khi nhận thấy cơ hội có thể sinh lời và sau đó giám sát giao dịch bằng các lệnh dừng lỗ bảo vệ, lệnh thị trường hoặc lệnh dừng thị trường để quản lý rủi ro.
Các nền tảng giao dịch tự động giúp các nhà giao dịch thực hiện và thoát khỏi các giao dịch mà không gặp lỗi con người như nhiều nhà giao dịch thông thường. Vì máy tính được lập trình mà không có cảm xúc, chúng không bị ảnh hưởng bởi sợ hãi hay lòng tham. Do đó, hoàn toàn không bị cảm xúc chi phối và sử dụng các quy tắc được đặt ra một cách chính xác đến từng phần nhỏ của giây, chúng đã cho thấy hiệu suất vượt trội hơn nhiều so với những nhà giao dịch giỏi nhất trên thế giới và đây là lý do chúng chiếm lĩnh thị trường toàn cầu.
1.2. Ứng dụng của hệ thống giao dịch tự động trên thế giới trong lĩnh vực tài chính định lượng
Trong thị trường tài chính định lượng, việc ứng dụng hệ thống giao dịch tự động đã trở nên phổ biến và mang lại nhiều lợi ích to lớn. Chẳng hạn:
Renaissance Technologies, một quỹ đầu tư nổi tiếng sử dụng các thuật toán giao dịch tự động, đã đạt được tỷ suất lợi nhuận trung bình hàng năm lên tới 39% sau khi trừ phí kể từ năm 1988 cho quỹ Medallion của mình. Đây là một con số đáng kinh ngạc so với các quỹ đầu tư truyền thống khác.
Two Sigma, một quỹ đầu tư khác cũng nổi tiếng với việc áp dụng hệ thống giao dịch tự động, đã quản lý khoảng 60 tỷ đô la Mỹ và đạt tỷ suất lợi nhuận trung bình hàng năm khoảng 18% sau khi trừ phí. Hệ thống của họ có khả năng phân tích dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau như giá cổ phiếu, khối lượng giao dịch, tin tức và thông tin từ mạng xã hội để đưa ra quyết định giao dịch trong vài mili giây.
Nếu hệ thống phát hiện một cổ phiếu có dấu hiệu tăng giá vượt ngưỡng dự đoán, nó sẽ tự động mua vào và đồng thời đặt lệnh dừng lỗ để bảo vệ lợi nhuận. Khi giá cổ phiếu giảm xuống dưới ngưỡng dừng lỗ, hệ thống sẽ tự động bán ra để giới hạn rủi ro. Nhờ vào việc loại bỏ yếu tố cảm xúc và tối ưu hóa hiệu suất giao dịch, các quỹ đầu tư sử dụng hệ thống này đã đạt được lợi nhuận ổn định và vượt trội so với thị trường, minh chứng cho sức mạnh của công nghệ trong việc quản lý tài sản tài chính.
2.1. Dữ liệu thời gian thức
Hệ thống ATS bắt đầu bằng việc thu thập dữ liệu thời gian thực từ các thị trường tài chính. Dữ liệu này bao gồm giá cổ phiếu, khối lượng giao dịch, chỉ số thị trường và các yếu tố khác. Chất lượng và độ chính xác của dữ liệu này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của các quyết định giao dịch.
2.2. Máy tính và ngôn ngữ lập trình
Dữ liệu thời gian thực được xử lý bằng máy tính sử dụng các ngôn ngữ lập trình như Python, R, C++, và MATLAB. Các nhà lập trình viên và nhà giao dịch sẽ viết mã để thiết lập các quy tắc giao dịch, bao gồm các điều kiện vào lệnh, thoát lệnh và quản lý rủi ro. Ví dụ:
2.3. API từ công ty môi giới
Sau khi các quy tắc giao dịch được lập trình, hệ thống sẽ kết nối với API từ các công ty môi giới để thực hiện các lệnh giao dịch. API (Giao diện lập trình ứng dụng) cho phép hệ thống gửi và nhận lệnh từ tài khoản môi giới của bạn một cách tự động và nhanh chóng.
Ví dụ: Interactive Brokers, một trong những nhà môi giới lớn nhất thế giới, cung cấp API mạnh mẽ cho phép các hệ thống ATS kết nối và thực hiện giao dịch một cách hiệu quả. Sử dụng API của Interactive Brokers, các hệ thống ATS có thể thực hiện hàng ngàn lệnh giao dịch mỗi ngày.
2.4. Tài khoản môi giới của bạn
Cuối cùng, hệ thống thực hiện các lệnh giao dịch trực tiếp từ tài khoản môi giới của bạn. Các lệnh mua hoặc bán sẽ được thực hiện tự động dựa trên các quy tắc đã thiết lập. Hệ thống sẽ tiếp tục giám sát thị trường và điều chỉnh các lệnh giao dịch khi cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất và quản lý rủi ro.
Ví dụ cụ thể:
Giả sử một nhà giao dịch muốn triển khai chiến lược theo xu hướng với các quy tắc sau:
Hệ thống sẽ giám sát thị trường liên tục và tự động thực hiện các lệnh mua khi các điều kiện được đáp ứng. Sau đó, nó sẽ tự động quản lý lệnh bằng cách đặt lệnh dừng lỗ và chốt lời, và thoát lệnh khi đạt đến các điều kiện thoát.
Một trong những lợi ích lớn nhất của giao dịch tự động là loại bỏ cảm xúc khỏi quy trình giao dịch. Cảm xúc như sợ hãi hoặc lòng tham có thể dẫn đến các quyết định giao dịch không hợp lý. Bằng cách sử dụng hệ thống tự động, các giao dịch được thực hiện dựa trên các tiêu chí đã thiết lập trước, giúp duy trì kỷ luật và tuân theo kế hoạch giao dịch một cách chính xác.
Hệ thống giao dịch tự động giúp tiết kiệm thời gian cho các nhà giao dịch vì họ không cần phải ngồi trước màn hình cả ngày. Các lệnh sẽ được thực hiện tự động khi các điều kiện được đáp ứng. Điều này cũng giúp giảm thiểu các lỗi giao dịch do con người, chẳng hạn như nhập sai số lượng cổ phiếu.
Kiểm tra lại chiến lược trên dữ liệu lịch sử là một lợi ích quan trọng, cho phép nhà đầu tư đánh giá tính khả thi của ý tưởng trước khi áp dụng vào giao dịch thực tế. Ví dụ, các quỹ đầu tư lớn như Bridgewater Associates sử dụng backtesting để tối ưu hóa chiến lược của họ. Nhờ việc kiểm tra lại cẩn thận, Bridgewater Associates đã đạt được tỷ suất lợi nhuận ổn định trong suốt nhiều năm, góp phần quản lý khối tài sản trị giá hơn 150 tỷ đô la Mỹ.
Máy tính phản ứng ngay lập tức với các điều kiện thị trường thay đổi, tạo ra lệnh ngay khi các tiêu chí giao dịch được đáp ứng. Việc vào hoặc thoát lệnh sớm vài giây có thể tạo ra sự khác biệt lớn đối với kết quả giao dịch. Ví dụ, trong giao dịch tần suất cao (HFT), hệ thống có thể thực hiện hàng ngàn lệnh trong vài giây, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Hệ thống giao dịch tự động cho phép nhà đầu tư quản lý nhiều tài khoản và chiến lược cùng lúc, phân tán rủi ro và tạo ra sự bảo hiểm cho các vị thế thua lỗ. Điều này giúp tận dụng tối đa các cơ hội trên thị trường và cải thiện hiệu suất tổng thể. Ví dụ, quỹ AQR Capital Management sử dụng hệ thống giao dịch tự động để quản lý đa dạng các danh mục đầu tư, với tổng tài sản quản lý lên tới 143 tỷ đô la Mỹ. Nhờ vào khả năng đa dạng hóa và tối ưu hóa chiến lược, AQR đã đạt được lợi nhuận ổn định và giảm thiểu rủi ro trong suốt nhiều năm.
Mặc dù hệ thống giao dịch tự động mang lại nhiều lợi ích như giảm thiểu cảm xúc và cải thiện tốc độ thực thi lệnh, chúng cũng có những hạn chế và rủi ro nhất định mà nhà đầu tư cần lưu ý. Dưới đây là một số ví dụ đáng chú ý về sự gián đoạn thị trường do hệ thống giao dịch tự động gây ra:
Vào ngày 6 tháng 5 năm 2010, Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã giảm khoảng 1.000 điểm (tương đương khoảng 9%) và sau đó phục hồi trong vòng vài phút. Đây là mức dao động điểm lớn thứ hai (1.010,14 điểm) và là mức giảm điểm trong một ngày lớn nhất (998,5 điểm) trong lịch sử của chỉ số này. Sự gián đoạn thị trường này được gọi là Flash Crash và đã khiến các cơ quan quản lý của Hoa Kỳ ban hành các quy định mới để kiểm soát quyền truy cập thị trường thông qua giao dịch tự động. Sự cố này cho thấy cách mà các lệnh tự động có thể tạo ra sự biến động lớn và nhanh chóng trên thị trường, gây ra thiệt hại lớn cho các nhà đầu tư.
Các hạn chế chính
Hệ thống giao dịch tự động phụ thuộc vào công nghệ và có thể gặp phải các lỗi kỹ thuật hoặc hỏng hóc cơ học, như mất kết nối internet, lỗi phần mềm hoặc sự cố máy tính.
Các hệ thống giao dịch tự động có thể được kiểm tra lại trên dữ liệu lịch sử, nhưng điều này không đảm bảo rằng chúng sẽ hoạt động tốt trong tương lai. Việc quá tối ưu hóa chiến lược dựa trên dữ liệu lịch sử có thể dẫn đến các kết quả không nhất quán khi áp dụng vào thị trường thực tế, gây ra thiệt hại lớn khi các điều kiện thị trường thay đổi.
Mặc dù hệ thống giao dịch tự động có thể thực hiện lệnh mà không cần sự can thiệp của con người, nhưng chúng vẫn cần được giám sát liên tục để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng cách.
Nhìn chung, hệ thống giao dịch tự động (ATS) đã trở thành một phần quan trọng trong lĩnh vực tài chính định lượng, cung cấp các giải pháp tối ưu hóa và tự động hóa quá trình giao dịch. Điều này giúp cả các quỹ đầu tư lớn và các nhà giao dịch cá nhân nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng khả năng sinh lời. Các hệ thống này đã được chứng minh là có khả năng phân tích và xử lý dữ liệu với tốc độ cao, mang lại lợi thế cạnh tranh quan trọng cho những ai áp dụng chúng. Trong tương lai, hệ thống giao dịch tự động sẽ tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong ngành tài chính định lượng, trở thành công cụ hỗ trợ không thể thiếu trong việc đưa ra quyết định đầu tư.
Với QMTrade, tất cả các bước từ thu thập dữ liệu, phát triển thuật toán, đến thực thi lệnh và quản trị tài khoản sẽ được thực hiện một cách tự động, mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm thời gian cho nhà đầu tư. Hãy đón chờ QMTrade để trải nghiệm sự tiện lợi và hiệu quả của giao dịch tự động.
Tài liệu tham khảo:
Platinum Trading Solutions. Automated Trading Systems: https://www.platinumtradingsolutions.com/automated-trading-systems/#also-see-below
Saltapidas, C. and Maghsood, R. (2017) The fall of Knight Capital Group. https://www.math.chalmers.se/Stat/Grundutb/CTH/mve220/1718/Christos%20Saltapidas-Ramin%20Maghsood-The-fall-of-Knight-Capital-Group.pdf
0 / 5
Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, khả năng xác định chỉ báo đảo chiều chính xác nhất chính là yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại của một giao dịch. Việc nhận diện các tín hiệu đảo chiều đáng tin cậy trong bối cảnh thị trường luôn biến động không chỉ giúp tối ưu hóa lợi nhuận mà còn bảo vệ nhà giao dịch khỏi những tổn thất tiềm tàng.
RSI (Relative Strength Index) là một trong những công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, giúp các nhà giao dịch xác định các điểm đảo chiều tiềm năng và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Trong phân tích kỹ thuật, biểu đồ nến là một trong những công cụ phổ biến nhất mà các nhà giao dịch sử dụng để xác định xu hướng, sự biến động giá và các điểm vào/ra giao dịch tiềm năng. Trong số các loại mô hình nến, nến Bullish Marubozu được coi là một dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy động lực thị trường đang nghiêng về phía người mua. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về mẫu nến Bullish Marubozu, cách nó được hình thành, ý nghĩa, và cách các nhà giao dịch có thể tận dụng nó để đạt lợi thế trên thị trường.
Trong thị trường chứng khoán, việc nhận biết các tín hiệu đảo chiều là một trong những kỹ năng quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định kịp thời, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Các mẫu nến đảo chiều mạnh không chỉ là công cụ phân tích kỹ thuật hữu ích mà còn là "kim chỉ nam" để dự đoán sự thay đổi xu hướng giá. Dựa vào các mô hình nến này, nhà đầu tư có thể nhận diện thời điểm thị trường sắp tăng hoặc giảm, từ đó xây dựng chiến lược giao dịch hiệu quả.
Trong quá trình thực hiện backtest một chiến lược giao dịch đơn lẻ hoặc toàn bộ danh mục đầu tư, nhiều nhà giao dịch mắc phải những sai lầm phổ biến. Những lỗi này có thể dẫn đến kết quả backtest không chính xác và khiến chiến lược thất bại khi áp dụng vào thị trường thực tế. Dưới đây là 6 lỗi phổ biến nhất và các cách để tránh chúng, có bổ sung ví dụ và bảng minh họa.
Trong giao dịch, việc backtest một chiến lược là bước đầu tiên để đánh giá tính hiệu quả của nó. Tuy nhiên, việc chỉ dựa vào một kết quả backtest tốt để quyết định áp dụng vào thực tế là một sai lầm phổ biến và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Một chiến lược có thể đạt hiệu suất vượt trội trên dữ liệu lịch sử đơn thuần do sự may mắn ngẫu nhiên, nhưng lại thất bại hoàn toàn khi gặp các điều kiện thị trường khác biệt trong tương lai.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!