11/08/2024
4,269 lượt đọc
Mẫu hình 3 đỉnh là 1 dạng biểu đồ kỹ thuật được hình thành do sự đảo chiều của giá chứng khoán. Nó giúp nhà đầu tư xác định được xu hướng đảo chiều, dự báo rủi ro và định hướng giao dịch. Hôm nay. Hãy cùng QM Capital tìm hiểu về mẫu hình này nhé!
Mẫu hình ba đỉnh là một mẫu hình đảo chiều được hình thành khi giá của chứng khoán chạm đến cùng một mức kháng cự ba lần trước khi phá vỡ. mẫu hình ba đỉnh được coi là tín hiệu giảm giá cho thấy sự thay đổi trong tâm lý thị trường từ tăng giá sang giảm giá. Đường thẳng cắt ngang nối hai đáy tạm thời của mẫu hình tạo thành đường cổ hay còn gọi là đường neckline, đây chính là đường hỗ trợ của mẫu hình này.
Mẫu hình 3 đỉnh tương tự như mẫu hình đầu và vai; nhưng trong trường hợp này, điểm giữa gần giống với các đỉnh khác. Đối với mẫu hình đầu và vai, đỉnh giữa sẽ cao hơn. Ngoài ra, mẫu hình này tương tự như mô hình đỉnh đôi, khi giá đi đến vùng kháng cự hai lần, tạo thành một cặp điểm cao trước khi giảm.
Về cơ bản, mẫu hình ba đỉnh sẽ có 3 “đỉnh” riêng biệt có mức giá gần như nhau, thường chênh lệch giá quá nhiều. Ngoài ra, sẽ có thêm một số đặc điểm khác, như:
Khi 3 đỉnh được tạo nên một thế cân bằng, đường giao dịch sẽ tự nhiên hình thành một mức kháng cự mạnh. Sự hình thành của ba đỉnh cho thấy các nhà đầu tư không thể phá vỡ mức kháng cự này. Mỗi lần giá tiếp cận mức này, sự bán ra mạnh mẽ xảy ra, ngăn không cho giá vượt qua. Điều này dẫn đến sự củng cố của mức kháng cự và khả năng giá sẽ đi xuống. Nhà giao dịch có thể bán khống tại điểm hoặc phạm vi đột phá xuống khi xu hướng GIẢM giá được xác nhận, tức là khi giá phá vỡ ranh giới dưới của mẫu hình Ba đỉnh (Triple Top).
Mẫu hình 3 đỉnh được hình thành bởi ba đỉnh giá tương đối bằng nhau, với hai đáy giá xen giữa chúng. Các giai đoạn hình thành mẫu hình gồm:
Khi giá phá vỡ đường cổ (neckline) - đường nối hai đáy của mẫu hình, mẫu hình 3 đỉnh được xác nhận và thường báo hiệu sự đảo chiều từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm.
Khi giá bắt đầu giảm và phá vỡ đường neckline, bạn có thể tham gia vào thị trường bằng cách đặt lệnh ngay. Thông thường, sau khi xác định được đường cổ, bạn chỉ cần đặt lệnh chờ bán (sell stop order), và lệnh sẽ tự động được kích hoạt khi giá giảm xuống và chạm đến điểm phá vỡ.
Khi giá phá vỡ đường neckline, vùng hỗ trợ trước đó sẽ chuyển thành một vùng kháng cự mới. Giá có xu hướng quay lại retest đường neckline trước khi tiếp tục giảm. Điểm vào lệnh trong tình huống này thường là khi giá quay lại vùng kháng cự của đường neckline.
6. Một số quy tắc khi giao dịch mô hình 3 đỉnh:
📌TẠI QMTRADE, MỌI NGƯỜI CÓ THỂ DỄ DÀNG XÂY DỰNG VÀ KIỂM THỬ CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH TRƯỚC KHI SỬ DỤNG TIỀN THẬT ĐỂ TRÁNH NHỮNG RỦI RO KHÔNG ĐÁNG CÓ.
TRẢI NGHIỆM TÍNH NĂNG TẠI: QMTRADE
0 / 5
Trong Quant Trading, margin trading (giao dịch ký quỹ) đã trở thành một công cụ hữu ích giúp các nhà đầu tư tăng khả năng sinh lời từ những khoản đầu tư của mình. Đây là một hình thức vay tiền từ người môi giới (broker) để mua cổ phiếu, giúp nhà đầu tư có thể mua nhiều hơn số tiền họ có sẵn, đồng thời sử dụng chính các cổ phiếu đã mua làm tài sản thế chấp. Mặc dù có thể giúp gia tăng lợi nhuận trong ngắn hạn, margin trading cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn nếu không được quản lý chặt chẽ, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách thức hoạt động của margin trading, những yếu tố quan trọng liên quan và những rủi ro bạn cần lưu ý khi tham gia vào mô hình này tại Việt Nam.
Trong thị trường tài chính, một trong những vấn đề lâu dài mà các nhà giao dịch và quants phải đối mặt là việc đo lường slippage trong quá trình thực hiện lệnh. Một phần quan trọng của việc đo lường slippage là phân tích sự đóng góp của market impact (ảnh hưởng của thị trường) và market drift (trôi dạt thị trường). Đây là hai yếu tố có thể gây ra slippage, nhưng việc phân biệt và đo lường chính xác sự đóng góp của từng yếu tố là điều vô cùng khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa market drift và market impact, cách đo lường và tác động của chúng đến chiến lược giao dịch.
Việc đọc sách không chỉ giúp mở rộng tầm hiểu biết mà còn giúp cải thiện khả năng phân tích và ra quyết định trong công việc hàng ngày. Đặc biệt, trong một ngành như tài chính, nơi mọi thay đổi nhỏ đều có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả, việc trang bị kiến thức chuyên sâu từ sách vở là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu 8 cuốn sách mà mỗi chuyên gia tài chính và quants đều nên đọc ít nhất một lần trong đời. Những cuốn sách này không chỉ là tài liệu tham khảo mà còn là nguồn cảm hứng giúp bạn nhìn nhận lại cách làm việc và tư duy trong ngành tài chính.
Trong hành trình chuẩn bị cho một vị trí trong lĩnh vực quantitative finance, hầu hết ứng viên đều đã đọc những cuốn “kinh điển” như Hull – Options, Futures and Other Derivatives, Baxter & Rennie – Financial Calculus hay Joshi – The Concepts and Practice of Mathematical Finance. Nhưng thực tế, có nhiều “viên ngọc ẩn” không được liệt kê trong syllabus chính thức, lại mang đến góc nhìn sâu hơn và giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho công việc hàng ngày của một quant.
Trong giao dịch tài chính, ROI (Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư) thường được coi là thước đo quan trọng nhất. Khi nhìn vào các báo cáo hiệu suất hay quảng cáo hệ thống giao dịch, con số ROI luôn chiếm vị trí trung tâm. Nó hấp dẫn, trực quan và dễ so sánh. Tuy nhiên, ROI chỉ nói về kết quả cuối cùng, còn drawdown – mức giảm từ đỉnh đến đáy của tài khoản – mới chính là thước đo khả năng tồn tại, tâm lý và bền vững của trader.
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!