03/04/2025
393 lượt đọc
Trong thế giới giao dịch tài chính hiện đại, việc sử dụng biểu đồ nến (candlestick charts) đã trở thành một phần không thể thiếu đối với các nhà giao dịch và các chuyên gia phân tích kỹ thuật. Biểu đồ nến không chỉ là công cụ đơn giản giúp theo dõi sự biến động giá mà còn phản ánh rõ ràng và trực quan tâm lý của thị trường. Tuy nhiên, ít ai biết rằng sự phát triển của biểu đồ nến gắn liền với một nhân vật có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử giao dịch tài chính, đó là Munehisa Homma.
Munehisa Homma, một thương nhân gạo nổi tiếng vào thế kỷ 18 tại Nhật Bản, không chỉ được biết đến là một nhà giao dịch xuất sắc mà còn là người tiên phong trong việc nghiên cứu tâm lý thị trường. Ông làm việc tại Sàn giao dịch Gạo Dojima ở Osaka, nơi mà giao dịch gạo là ngành kinh tế chủ chốt của Nhật Bản lúc bấy giờ. Chính từ nền tảng này, Homma đã phát triển và sáng lập ra một công cụ mà ngày nay được sử dụng rộng rãi trong giao dịch tài chính toàn cầu – biểu đồ nến.
Điều khiến Munehisa Homma khác biệt so với các nhà giao dịch khác ở thời kỳ đó chính là ông không chỉ tập trung vào các yếu tố vật lý như giá cả của gạo, mùa vụ, hay yếu tố cung cầu. Ông nhận thức sâu sắc rằng, thị trường không chỉ là một nơi giao dịch của hàng hóa mà còn là nơi mà cảm xúc, tâm trạng và kỳ vọng của nhà đầu tư có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quyết định mua bán.
Homma bắt đầu nghiên cứu về cách mà những yếu tố tâm lý này tác động đến hành vi của nhà giao dịch, từ đó tìm ra được những quy luật mà không phải ai cũng nhận ra. Những nghiên cứu của ông không chỉ giúp ông trở thành một nhà giao dịch thành công mà còn mở ra những phương pháp phân tích mới, giúp các nhà giao dịch khác có thể dự đoán được biến động thị trường và đưa ra quyết định mua bán hợp lý.
Dựa trên những nghiên cứu về biến động giá gạo và tâm lý thị trường, Munehisa Homma đã phát triển một công cụ phân tích mới mà sau này được gọi là "biểu đồ nến" (Candlestick Chart). Khác với các biểu đồ thông thường, biểu đồ nến cung cấp thông tin chi tiết hơn về biến động giá trong một khoảng thời gian nhất định. Mỗi cây nến trong biểu đồ biểu thị bốn yếu tố quan trọng: giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất trong một khoảng thời gian cụ thể.
Biểu đồ nến không chỉ cung cấp thông tin về sự thay đổi của giá cả mà còn giúp các nhà giao dịch hiểu rõ hơn về sự thay đổi trong tâm lý thị trường. Cây nến không chỉ là một con số, mà là biểu tượng thể hiện sự "chiến thắng" của người mua hay người bán trong khoảng thời gian đó. Đặc biệt, màu sắc và độ dài của cây nến có thể chỉ ra rõ ràng sự chi phối của người mua hay người bán tại một thời điểm nhất định. Ví dụ, khi cây nến có màu đỏ và thân dài, điều này thường cho thấy sự thống trị của người bán, trong khi cây nến xanh với thân dài cho thấy sự chiếm ưu thế của người mua.
Kể từ khi Munehisa Homma phát triển biểu đồ nến, công cụ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong phân tích kỹ thuật của các nhà giao dịch toàn cầu. Biểu đồ nến không chỉ giúp nhà giao dịch nhận diện các tín hiệu quan trọng mà còn cung cấp cái nhìn rõ ràng về tâm lý thị trường tại các mức giá khác nhau.
Ngày nay, biểu đồ nến được sử dụng rộng rãi không chỉ trong thị trường gạo của Nhật Bản mà còn trong rất nhiều thị trường tài chính khác, từ chứng khoán, hàng hóa đến tiền tệ và phái sinh. Các nhà giao dịch hiện đại thường sử dụng biểu đồ nến để nhận diện các mô hình giá (patterns) như "doji", "engulfing", "hammer", "shooting star",... Những mô hình này phản ánh sự thay đổi trong tâm lý thị trường và có thể là những tín hiệu quan trọng cho việc vào lệnh hoặc thoát lệnh.
Trong thị trường chứng khoán phái sinh, biểu đồ nến cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Các sản phẩm phái sinh như hợp đồng tương lai, quyền chọn và hợp đồng hoán đổi (swaps) không chỉ có giá trị phụ thuộc vào biến động giá của tài sản cơ sở mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố tâm lý của thị trường.
Nhà giao dịch phái sinh có thể sử dụng biểu đồ nến để theo dõi sự thay đổi trong tâm lý của các nhà đầu tư, đặc biệt là khi giá của tài sản cơ sở có sự biến động mạnh. Chẳng hạn, trong giao dịch hợp đồng tương lai, khi giá của chỉ số VN30 hay các cổ phiếu cơ sở có sự thay đổi mạnh mẽ trong một khoảng thời gian ngắn, biểu đồ nến có thể giúp nhà giao dịch nhận diện những tín hiệu phản ánh xu hướng của thị trường, từ đó đưa ra quyết định mua hoặc bán hợp lý.
Trước khi biểu đồ nến ra đời, các nhà giao dịch chủ yếu sử dụng biểu đồ thanh (bar charts) để theo dõi giá trị tài sản. Tuy nhiên, biểu đồ thanh chỉ thể hiện giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định mà không phản ánh đầy đủ sự thay đổi tâm lý của các nhà giao dịch trong thị trường.
Với biểu đồ nến, Homma đã tạo ra một phương pháp có thể hiển thị rõ hơn sự giao động của tâm lý thị trường. Một cây nến được hình thành từ ba phần chính: thân nến, bóng nến trên và bóng nến dưới. Thân nến thể hiện sự thay đổi giá trong một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: một ngày giao dịch). Nếu thân nến là màu sáng (thường là màu xanh hoặc trắng), điều này cho thấy phe mua chiếm ưu thế và giá đã tăng trong phiên giao dịch. Ngược lại, nếu thân nến có màu tối (thường là đỏ hoặc đen), điều này chỉ ra rằng phe bán đã chiếm ưu thế và giá giảm xuống.
Biểu đồ nến là công cụ phân tích kỹ thuật cực kỳ quan trọng, và để hiểu rõ hơn về công cụ này, chúng ta cần phân tích cấu trúc của một cây nến. Mỗi cây nến trên biểu đồ được cấu thành từ 4 yếu tố cơ bản: giá mở cửa (Open), giá cao nhất (High), giá thấp nhất (Low) và giá đóng cửa (Close). Những yếu tố này không chỉ phản ánh sự thay đổi giá trong khoảng thời gian nhất định mà còn cho thấy tâm lý thị trường tại thời điểm đó.
Thân nến là phần giữa của cây nến, được tính từ giá mở cửa (Open) đến giá đóng cửa (Close). Phần này thể hiện sự thay đổi giá trong suốt một phiên giao dịch, giúp nhà giao dịch nhận diện được xu hướng chính của thị trường trong khoảng thời gian đó.
Bóng nến là các đoạn thẳng nối giữa giá cao nhất (High) và giá thấp nhất (Low) của cây nến. Bóng nến cho thấy mức độ dao động của giá trong suốt phiên giao dịch và là một chỉ báo quan trọng về sự biến động của thị trường. Bóng nến dài có thể chỉ ra rằng thị trường đã có sự biến động mạnh trong phiên giao dịch, nhưng cuối cùng, giá đã quay lại gần mức mở cửa hoặc đóng cửa. Ngược lại, bóng nến ngắn cho thấy sự ổn định và giá không thay đổi quá nhiều trong suốt thời gian giao dịch.
Màu sắc của cây nến là yếu tố quan trọng giúp nhà giao dịch nhận diện ngay lập tức tâm lý thị trường trong một phiên giao dịch.
Biểu đồ nến không chỉ cung cấp thông tin về giá trị tài sản trong một khoảng thời gian mà còn giúp nhà giao dịch nhận diện được các mô hình giá (price patterns), xu hướng thị trường, và các tín hiệu tiềm năng. Các cây nến trên biểu đồ có thể phản ánh tâm lý của thị trường tại thời điểm đó và giúp dự đoán được các xu hướng tương lai.
Kể từ khi Munehisa Homma phát triển biểu đồ nến, công cụ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong phân tích kỹ thuật của các nhà giao dịch toàn cầu. Nhờ vào sự đơn giản và khả năng cung cấp thông tin rõ ràng, biểu đồ nến giúp nhà giao dịch dễ dàng nhận diện các tín hiệu quan trọng trong quá trình giao dịch.
Với sự phát triển của công nghệ ngày nay, nhà giao dịch không còn phải dựa vào phần mềm phức tạp để tạo biểu đồ nến. Chỉ với vài dòng mã Python và một API dữ liệu miễn phí, nhà giao dịch có thể tự tạo biểu đồ nến cho mình. Đây là một bước tiến lớn trong việc tối giản hóa quá trình giao dịch và phân tích kỹ thuật.
Đối với những ai mới bắt đầu với phân tích kỹ thuật và muốn tự tạo biểu đồ nến, Python là một công cụ tuyệt vời để làm điều đó. Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách tạo biểu đồ nến bằng thư viện Plotly
Tại sao biểu đồ nến lại quan trọng?
Không chỉ giúp theo dõi giá trị tài sản, biểu đồ nến còn phản ánh sự thay đổi trong tâm lý của nhà đầu tư và các lực lượng tham gia thị trường. Việc hiểu được các mẫu hình nến có thể giúp nhà giao dịch nhận diện điểm mua vào hoặc bán ra chính xác hơn, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Biểu đồ nến còn giúp nhà giao dịch phát hiện các dấu hiệu đảo chiều và tiếp diễn trong xu hướng thị trường, giúp đưa ra những quyết định chiến lược chính xác hơn. Vì vậy, việc hiểu và sử dụng biểu đồ nến là một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ nhà giao dịch nào.
Munehisa Homma, thông qua sự nghiên cứu và phân tích sâu sắc về tâm lý thị trường, đã tạo ra biểu đồ nến – một công cụ quan trọng giúp các nhà giao dịch không chỉ theo dõi giá mà còn hiểu được tâm lý thị trường. Biểu đồ nến không chỉ giúp nhận diện xu hướng mà còn cung cấp tín hiệu về sự thay đổi tâm lý trong thị trường, từ đó giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định chính xác hơn.
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, việc tạo ra biểu đồ nến trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Hãy thử áp dụng kiến thức này vào chiến lược giao dịch của bạn và bạn sẽ thấy được sự khác biệt trong quá trình phân tích và ra quyết định.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!