22/04/2024
8,341 lượt đọc
Phần II - Tổng hợp các phương pháp đánh giá rủi ro và hiệu suất trong đầu tư
Tiếp nối bài viết trong Phần 1 về 2 phương pháp đánh giá rủi ro và hiệu suất đầu tư là Sharpe và Sortino. Trong phần 2 này, QM Capital sẽ tập trung vào 3 phương pháp còn lại tỷ lệ Omega, tỷ lệ Calmar và tỷ lệ sụt giảm tối đa (Max Drawdown), mỗi công cụ đều có những ưu điểm riêng trong việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất rủi ro và lợi nhuận của danh mục đầu tư. Những phương pháp này không chỉ giúp nhà đầu tư đánh giá bối cảnh hiện tại mà còn hỗ trợ dự đoán và chuẩn bị cho những biến động bất ngờ của thị trường.
Tỷ lệ Omega là một chỉ số đánh giá hiệu suất được sử dụng trong tài chính để đánh giá lợi nhuận điều chỉnh rủi ro của một khoản đầu tư. Tỷ lệ này tương tự như các chỉ số khác như Tỷ số Sharpe, nhưng đặt nhiều trọng tâm hơn vào phần đuôi của phân phối lợi nhuận.
Tỷ số Omega là tỷ lệ giữa lợi nhuận vượt qua một mức ngưỡng nhất định (thường là lợi nhuận tối thiểu chấp nhận (MAR)) so với tổng rủi ro ở phía dưới mức ngưỡng đó. Chỉ số này có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất điều chỉnh rủi ro của một danh mục đầu tư hoặc chiến lược đầu tư.
Một giá trị Tỷ số Omega cao nói chung chỉ ra một sự đánh đổi tốt giữa tiềm năng lợi nhuận và rủi ro của những tổn thất đáng kể. Ngược lại, một giá trị thấp cho thấy sự cân bằng lợi ích-rủi ro kém.
Omega > 1: Cho thấy hiệu suất điều chỉnh rủi ro tốt. Danh mục đầu tư có khả năng cao đạt được lợi nhuận trên mức mục tiêu và khả năng thua lỗ đáng kể thấp.
Omega = 1: Giá trị ngưỡng phù hợp với lợi nhuận trung bình của khoản đầu tư. Danh mục có 50% khả năng đạt được lợi nhuận trên mức mục tiêu và 50% khả năng thua lỗ đáng kể.
Omega < 1: Cho thấy danh mục có khả năng thấp đạt được lợi nhuận trên mức mục tiêu và khả năng thua lỗ cao hơn, cho thấy hiệu suất điều chỉnh rủi ro kém.
Công thức của tỷ lệ Omega:
Trong đó:
Tỷ lệ Omega là một công cụ có giá trị để đánh giá hiệu suất điều chỉnh rủi ro của danh mục hoặc chiến lược đầu tư, giống như bất kỳ các phương pháp nào để đo lường rủi ro và hiệu suất, Omega cũng có những hạn chế:
Mức ngưỡng: Tỷ số Omega dựa trên một mức ngưỡng, thường được đặt tại mức lợi nhuận tối thiểu chấp nhận được (MAR) cho nhà đầu tư. Điều này có nghĩa là sự lựa chọn của mức ngưỡng có thể ảnh hưởng đến tỷ số, và các nhà đầu tư khác nhau có thể có các mức ngưỡng khác nhau, khiến việc so sánh hiệu suất của các danh mục hoặc chiến lược đầu tư khác nhau trở nên khó khăn.
Rủi ro đuôi: Tỷ số Omega là một biện pháp tốt để đo lường rủi ro đuôi, nhưng nó không xem xét các loại rủi ro khác, chẳng hạn như rủi ro lãi suất, rủi ro tiền tệ, rủi ro thanh khoản, v.v.
Nhạy cảm với ngoại lệ: Tỷ số Omega nhạy cảm với ngoại lệ, có nghĩa là tỷ lệ này bị ảnh hưởng đáng kể bởi các sự kiện cực đoan hoặc hiếm gặp. Điều này có thể khiến việc sử dụng tỷ số để so sánh hiệu suất của các danh mục hoặc chiến lược đầu tư khác nhau qua các giai đoạn khác nhau trở nên khó khăn.
Hạn chế bởi dữ liệu lịch sử: Việc tính toán tỷ số Omega dựa trên dữ liệu lịch sử, điều này có nghĩa là khả năng có sẵn và chất lượng của dữ liệu có thể ảnh hưởng đáng kể đến các giá trị được tính toán. Ngoài ra, dữ liệu lịch sử không thể được sử dụng để dự đoán hiệu suất tương lai của một khoản đầu tư.
Ví dụ Phân tích tỷ lệ Omega hàng năm của VOO Vanguard S&P 500 ETF bằng Python
Tỷ lệ Calmar là một chỉ số đo hiệu suất điều chỉnh theo rủi ro của một danh mục đầu tư. Được phát triển bởi Terry W. Young, người đặt tên theo California Managed Accounts Reports (CALMAR) vào năm 1990, tỷ lệ này đóng vai trò là thước đo hiệu suất mạnh mẽ. Điểm khác biệt chính giữa tỷ lệ Calmar và tỷ lệ Sharpe là tỷ lệ này được tính toán bằng cách sử dụng mức sụt giảm tối đa làm thước đo rủi ro.
Khi so sánh các quỹ đầu tư hoặc danh mục đầu tư với nhau, nhà đầu tư nên xem xét cả lợi nhuận của khoản đầu tư và các rủi ro liên quan đến nó. Và các quỹ cho thấy lợi nhuận cao hơn mà không phải chịu rủi ro lớn hơn được coi là các khoản đầu tư tốt hơn. Tỷ số Calmar được thiết kế để giúp hiểu liệu lợi nhuận cao hơn có liên quan đến rủi ro cao hơn hay không.
Ví dụ: Giả sử giá trị của tỷ số Calmar cho một danh mục hoặc quỹ là 2, điều này có nghĩa là trong khoảng thời gian được chọn, lợi nhuận hàng năm vượt quá hai lần mức giảm giá tối đa.
Công thức:
Tỷ lệ Calmar = (Rp - Rf) /MD
Trong đó:
Sử dụng nhiều phép đo hiệu suất: Để có được cái nhìn toàn diện về hiệu suất điều chỉnh theo rủi ro của khoản đầu tư, điều cần thiết là sử dụng nhiều phép đo hiệu suất. Tỷ lệ Calmar nên được sử dụng kết hợp với các phép đo hiệu suất điều chỉnh theo rủi ro khác, như Tỷ lệ Sharpe, Tỷ lệ Sortino, Tỷ lệ Treynor và Tỷ lệ Omega.
Xem xét khoảng thời gian đầu tư: Tỷ lệ Calmar sẽ cần xem xét đối với các khoản đầu tư có khoảng thời gian dài hơn, vì những biến động giá trị ngắn hạn có thể làm “méo” mức rút vốn tối đa.
Theo dõi và cập nhật thường xuyên: Nhà đầu tư nên thường xuyên theo dõi và cập nhật các tính toán Tỷ lệ Calmar để đảm bảo rằng nhà đầu tư đang đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mới nhất. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời điểm thị trường biến động hoặc khi có những thay đổi đáng kể trong chiến lược đầu tư hoặc danh mục đầu tư.
Ví dụ Phân tích tỷ lệ Calmar hàng năm của VISA bằng Python
Maximum Drawdown hay còn gọi là mức rút vốn tối đa là chỉ mức sụt giảm tối đa của tài khoản tính từ ở đỉnh vốn cao nhất đến phần đáy vốn thấp nhất tiếp theo sau đỉnh vốn đó. Maximum Drawdown của tài khoản giao dịch sẽ không được ghi nhận cho đến khi biến động vượt đỉnh, đáy thấp nhất.
Biểu đồ thể hiện Maximum Drawdown
Công thức
Maximum Drawdown (%) = (Đáy vốn - Đỉnh vốn)/Đỉnh vốn×100%
Ví dụ cách tính Maximum Drawdown
Ví dụ cách tính Maximum Drawdown
Đánh giá rủi ro: Mức rút vốn tối đa cung cấp cho nhà đầu tư thước đo rõ ràng về rủi ro giảm giá của một khoản đầu tư. Bằng cách hiểu được một khoản đầu tư có thể giảm giá trị bao nhiêu trong điều kiện thị trường không thuận lợi, nhà đầu tư có thể đánh giá mức độ rủi ro họ đang phải đối mặt và đưa ra các quyết định sáng suốt về quản lý danh mục đầu tư và phân bổ tài sản.
Đo lường biến động: Mức rút vốn tối đa có liên quan chặt chẽ với biến động, là một chỉ số đo lường sự thay đổi giá cả hay giá trị của một khoản đầu tư theo thời gian. Các sụt giảm giá lớn thường cho thấy biến động cao hơn. Nhà đầu tư nhạy cảm với biến động có thể sử dụng Max Drawdown như một phương tiện để đánh giá sự ổn định và khả năng dự đoán của một khoản đầu tư.
Quản lý rủi ro: Max Drawdown giúp nhà đầu tư thực hiện các chiến lược quản lý rủi ro để bảo vệ danh mục đầu tư khỏi những mất mát đáng kể. Bằng cách đặt ngưỡng chấp nhận sụt giảm giá trị được định trước, nhà đầu tư có thể thiết lập các lệnh dừng lỗ hoặc thực hiện các kỹ thuật phòng ngừa để hạn chế rủi ro giảm giá và bảo toàn vốn.
📌 Link Google Colab: Tổng hợp các phương pháp đánh giá rủi ro và hiệu suất trong đầu tư
0 / 5
Trong giao dịch tài chính, ROI (Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư) thường được coi là thước đo quan trọng nhất. Khi nhìn vào các báo cáo hiệu suất hay quảng cáo hệ thống giao dịch, con số ROI luôn chiếm vị trí trung tâm. Nó hấp dẫn, trực quan và dễ so sánh. Tuy nhiên, ROI chỉ nói về kết quả cuối cùng, còn drawdown – mức giảm từ đỉnh đến đáy của tài khoản – mới chính là thước đo khả năng tồn tại, tâm lý và bền vững của trader.
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến
Trong ngôn ngữ định lượng, alpha là phần lợi nhuận vượt chuẩn (benchmark-adjusted return), tức lợi nhuận mà nhà đầu tư tạo ra ngoài những gì có thể lý giải bằng yếu tố thị trường chung (beta).
Trong lĩnh vực Quantitative Trading (giao dịch định lượng), Z-Test không chỉ là công cụ thống kê lý thuyết, mà còn là phương pháp đánh giá hiệu quả chiến lược, kiểm tra giả thuyết về lợi suất và rủi ro danh mục. Thông qua Z-Test, các quants có thể so sánh lợi suất thực tế của chiến lược với mức kỳ vọng, phân tích biến động và xác định xem các tín hiệu giao dịch có khác biệt đáng kể so với thị trường hay chỉ là biến động ngẫu nhiên.
Trong quantitative trading (giao dịch định lượng), khái niệm correlation (tương quan) đóng vai trò nền tảng trong việc phân tích dữ liệu tài chính. Trên thực tế, mọi quyết định giao dịch định lượng đều dựa vào khả năng định lượng mối quan hệ giữa các biến số tài chính, và correlation là thước đo chính xác nhất để làm điều này.
Trong thị trường tài chính hiện nay, tin tức và thông tin về thị trường có thể tác động mạnh mẽ đến sự biến động của giá cả cổ phiếu, chỉ số chứng khoán, hoặc các tài sản khác. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn mà các nhà đầu tư và trader phải đối mặt là việc xử lý một khối lượng lớn thông tin không cấu trúc từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như từ các trang tin tức, mạng xã hội, hay báo cáo kinh tế. Làm thế nào để phân tích chính xác và nhanh chóng những tin tức này để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả? Câu trả lời nằm trong công nghệ Machine Readable News – một công cụ mạnh mẽ giúp khai thác và phân tích tin tức từ nguồn dữ liệu khổng lồ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!