05/08/2024
5,994 lượt đọc
Bán khống, hay còn gọi là Short, là một chiến thuật đầu tư được áp dụng khi nhà đầu tư dự đoán giá của một tài sản tài chính sẽ giảm. Thay vì theo quy tắc truyền thống là “mua thấp, bán cao” chiến thuật này cho phép nhà đầu tư bán tài sản trước ở một mức giá cao và sau đó mua lại chúng ở mức giá thấp hơn để thu lợi từ khoản chênh lệch giá. Vậy, “thời điểm vàng” để bán khống trong chứng khoán là khi nào? Đây là câu hỏi mà nhiều nhà đầu tư quan tâm và QM Capital sẽ phân tích kỹ trong bài viết này.
Bán khống trong chứng khoán, còn được gọi là Short, là một chiến thuật đầu tư cho phép nhà đầu tư kiếm lợi nhuận từ sự giảm giá của chứng khoán như cổ phiếu hoặc trái phiếu. Quy trình này bao gồm việc bán chứng khoán mượn trước, sau đó mua lại chúng khi giá thấp hơn để trả cho bên cho mượn, thu lợi từ khoản chênh lệch.
Ví dụ: Một nhà đầu tư quyết định bán khống 100 cổ phiếu của công ty X tại với giá 30.000 VNĐ/cổ phiếu, thu được tổng cộng 3.000.000 VNĐ. Sau đó, nếu giá của cổ phiếu này giảm xuống còn 25.000 VNĐ/cổ phiếu, nhà đầu tư sẽ mua lại 100 cổ phiếu đó với giá 2.500.000 VNĐ, từ đó kiếm lời 500.000 VNĐ từ sự chênh lệch giá. Ngược lại, nếu giá cổ phiếu tăng lên 35.000 VNĐ/cổ phiếu, nhà đầu tư phải mua lại với giá 3.500.000 VNĐ và sẽ lỗ 500.000 VNĐ.
Bên cạnh đó, việc nắm vững những thuật ngữ như “vị thế” trong chứng khoán là cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với những nhà đầu tư mới bắt đầu tìm hiểu về thị trường. “Vị thế” được hiểu là tổng số lượng tài sản, chứng khoán hoặc phái sinh mà một nhà đầu tư đang sở hữu.
Có hai loại vị thế chính trong giao dịch chứng khoán:
Hiểu rõ về các loại vị thế này không chỉ giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định giao dịch chính xác hơn mà còn giúp quản lý rủi ro tốt hơn trong các hoạt động đầu tư của mình.
Bán khống cổ phiếu, hay còn gọi là Short, là một chiến thuật đầu tư được sử dụng khi nhà đầu tư dự đoán giá của một cổ phiếu sẽ giảm. Đây là những tình huống có thể xem xét để thực hiện bán khống:
Lợi nhuận từ Short = (Giá bán - Giá mua lại) x Số lượng cổ phiếu - Phí giao dịch
Trong đó:
Ví dụ minh họa: Giả sử bạn bán khống 100 cổ phiếu của công ty X trên sàn chứng khoán Việt Nam với giá 20.000 đồng/cổ phiếu, tổng thu được là 2.000.000 đồng. Sau đó, giá cổ phiếu giảm xuống còn 10.000 đồng/cổ phiếu, bạn mua lại với giá này, tổng chi phí là 1.000.000 đồng. Phí giao dịch cho cả hai lần là 200.000 đồng.
Lợi nhuận từ Short = (20.000 đồng - 10.000 đồng) x 100 cổ phiếu - 200.000 đồng = 900.000 đồng.
Tuy nhiên, lưu ý rủi ro: Nếu giá cổ phiếu tăng lên 50.000 đồng/cổ phiếu thay vì giảm, bạn sẽ phải mua lại với giá này, tổng chi phí là 5.000.000 đồng. Bạn sẽ lỗ 3.200.000 đồng (kể cả phí giao dịch), vì giá cổ phiếu có thể tăng không giới hạn, do đó rủi ro lỗ cũng vô hạn.
Short là chiến lược đầu tư nhằm kiếm lợi từ việc giảm giá cổ phiếu. Chiến lược này đòi hỏi nhà đầu tư cần theo dõi chặt chẽ các thông tin về biến động kinh tế, tin tức về doanh nghiệp, và các tín hiệu kỹ thuật để chọn đúng "thời điểm vàng" bán khống. Mặc dù có thể mang lại lợi nhuận, nhưng bán khống cũng rất rủi ro nếu giá cổ phiếu không giảm như dự đoán.
📌 HÃY XÂY DỰNG VÀ KIỂM THỬ CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH CỦA BẠN TRÊN NỀN TẢNG QMTRADE TRƯỚC KHI SỬ DỤNG TIỀN THẬT ĐỂ TRÁNH NHỮNG RỦI RO KHÔNG ĐÁNG CÓ.
TRẢI NGHIỆM TÍNH NĂNG TẠI: QMTRADE
0 / 5
Trong Quant Trading, margin trading (giao dịch ký quỹ) đã trở thành một công cụ hữu ích giúp các nhà đầu tư tăng khả năng sinh lời từ những khoản đầu tư của mình. Đây là một hình thức vay tiền từ người môi giới (broker) để mua cổ phiếu, giúp nhà đầu tư có thể mua nhiều hơn số tiền họ có sẵn, đồng thời sử dụng chính các cổ phiếu đã mua làm tài sản thế chấp. Mặc dù có thể giúp gia tăng lợi nhuận trong ngắn hạn, margin trading cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn nếu không được quản lý chặt chẽ, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách thức hoạt động của margin trading, những yếu tố quan trọng liên quan và những rủi ro bạn cần lưu ý khi tham gia vào mô hình này tại Việt Nam.
Trong thị trường tài chính, một trong những vấn đề lâu dài mà các nhà giao dịch và quants phải đối mặt là việc đo lường slippage trong quá trình thực hiện lệnh. Một phần quan trọng của việc đo lường slippage là phân tích sự đóng góp của market impact (ảnh hưởng của thị trường) và market drift (trôi dạt thị trường). Đây là hai yếu tố có thể gây ra slippage, nhưng việc phân biệt và đo lường chính xác sự đóng góp của từng yếu tố là điều vô cùng khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa market drift và market impact, cách đo lường và tác động của chúng đến chiến lược giao dịch.
Việc đọc sách không chỉ giúp mở rộng tầm hiểu biết mà còn giúp cải thiện khả năng phân tích và ra quyết định trong công việc hàng ngày. Đặc biệt, trong một ngành như tài chính, nơi mọi thay đổi nhỏ đều có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả, việc trang bị kiến thức chuyên sâu từ sách vở là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu 8 cuốn sách mà mỗi chuyên gia tài chính và quants đều nên đọc ít nhất một lần trong đời. Những cuốn sách này không chỉ là tài liệu tham khảo mà còn là nguồn cảm hứng giúp bạn nhìn nhận lại cách làm việc và tư duy trong ngành tài chính.
Trong hành trình chuẩn bị cho một vị trí trong lĩnh vực quantitative finance, hầu hết ứng viên đều đã đọc những cuốn “kinh điển” như Hull – Options, Futures and Other Derivatives, Baxter & Rennie – Financial Calculus hay Joshi – The Concepts and Practice of Mathematical Finance. Nhưng thực tế, có nhiều “viên ngọc ẩn” không được liệt kê trong syllabus chính thức, lại mang đến góc nhìn sâu hơn và giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho công việc hàng ngày của một quant.
Trong giao dịch tài chính, ROI (Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư) thường được coi là thước đo quan trọng nhất. Khi nhìn vào các báo cáo hiệu suất hay quảng cáo hệ thống giao dịch, con số ROI luôn chiếm vị trí trung tâm. Nó hấp dẫn, trực quan và dễ so sánh. Tuy nhiên, ROI chỉ nói về kết quả cuối cùng, còn drawdown – mức giảm từ đỉnh đến đáy của tài khoản – mới chính là thước đo khả năng tồn tại, tâm lý và bền vững của trader.
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!