11/06/2025
426 lượt đọc
Trong đầu tư, đặc biệt là trong giao dịch thuật toán (quant trading), các nhà đầu tư sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Hai trong số những chiến lược phổ biến nhất là đầu tư tăng trưởng (growth investing) và đầu tư giá trị (value investing). Mỗi chiến lược có phương pháp tiếp cận khác nhau đối với việc lựa chọn cổ phiếu và xây dựng danh mục đầu tư.
Đầu tư tăng trưởng tập trung vào việc tìm kiếm các công ty có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai. Những công ty này thường là những công ty đổi mới sáng tạo trong các ngành công nghiệp như công nghệ, y tế, hoặc năng lượng tái tạo. Các nhà đầu tư tăng trưởng tìm kiếm các công ty có khả năng tăng trưởng vượt trội trong nhiều năm tới, bất kể giá cổ phiếu hiện tại của họ có cao hay không.
Đầu tư giá trị tập trung vào việc tìm kiếm các cổ phiếu được thị trường đánh giá thấp so với giá trị thực của chúng. Các nhà đầu tư giá trị tin rằng thị trường đôi khi có thể đánh giá sai giá trị thực của một công ty, và những cổ phiếu này sẽ tăng giá khi thị trường nhận ra giá trị thực của chúng. Nhà đầu tư giá trị tìm kiếm các công ty có nền tảng tài chính vững mạnh, doanh thu ổn định, và dòng tiền vững chắc.
Ví dụ: Berkshire Hathaway của Warren Buffett là một ví dụ điển hình của cổ phiếu giá trị. Công ty này không có tăng trưởng mạnh mẽ như Tesla, nhưng Berkshire Hathaway có nền tảng tài chính vững mạnh, dòng tiền ổn định, và giá cổ phiếu đôi khi bị thị trường đánh giá thấp.
Trong thực tế, việc kết hợp growth investing và value investing là một chiến lược mạnh mẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Các thuật toán giao dịch có thể tận dụng những lợi thế của cả hai chiến lược này để tăng trưởng dài hạn và đảm bảo tính ổn định trong danh mục đầu tư.
Tiêu chí | Growth Investing | Value Investing |
Mục tiêu | Tìm kiếm các công ty có tăng trưởng cao trong tương lai. | Tìm kiếm các công ty undervalued, có giá trị thực chưa được thị trường nhận ra. |
Chỉ số tài chính | Tỷ lệ P/E cao, doanh thu và lợi nhuận cao. | Tỷ lệ P/E thấp, P/B thấp, ROE cao, dòng tiền ổn định. |
Rủi ro | Biến động cao, giá trị có thể bị thổi phồng. | Có thể gặp phải value trap và phải chờ đợi lâu. |
Ứng dụng trong quant trading | Tận dụng mô hình dự báo tăng trưởng dài hạn. | Xây dựng chiến lược mua cổ phiếu giá trị thấp và chờ đợi phục hồi. |
Ví dụ | Tesla, Amazon, Nvidia. | Berkshire Hathaway, Johnson & Johnson, Ford. |
Growth investing và value investing không chỉ là các chiến lược lý thuyết mà còn phải được chuyển hóa thành các mô hình thuật toán mạnh mẽ để phát huy hiệu quả trong giao dịch thực tế. Các mô hình này thường sử dụng phân tích dữ liệu tài chính và chỉ số kỹ thuật để nhận diện các cơ hội mua/bán dựa trên các tiêu chí như P/E, P/B, tăng trưởng doanh thu, ROE, và các yếu tố vĩ mô khác.
Ví dụ thực tế trong quant trading: Thuật toán có thể sử dụng phân tích dữ liệu quá khứ để nhận diện các cổ phiếu tăng trưởng có tỷ lệ tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ, đồng thời phân tích các yếu tố cơ bản như công ty có nền tảng tài chính vững mạnh, từ đó tìm kiếm cơ hội giao dịch mua cổ phiếu. Ngược lại, các thuật toán cũng có thể tìm kiếm các cổ phiếu giá trị có P/E thấp nhưng vẫn duy trì khả năng tăng trưởng ổn định trong tương lai.
Growth investing và value investing đều là những chiến lược quan trọng trong giao dịch chứng khoán và đều có ứng dụng riêng biệt trong giao dịch thuật toán. Mỗi chiến lược có ưu điểm và nhược điểm riêng, nhưng kết hợp chúng lại có thể giúp tối ưu hóa lợi nhuận trong dài hạn và giảm thiểu rủi ro. Các thuật toán giao dịch có thể tận dụng các chỉ số tài chính, dữ liệu dự báo tăng trưởng, và phân tích cơ bản để xây dựng các chiến lược giao dịch mạnh mẽ và bền vững. Bằng cách kết hợp cả hai chiến lược này trong một mô hình linh hoạt, nhà đầu tư có thể xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong các điều kiện thị trường khác nhau.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, khả năng cập nhật và thích nghi với thông tin mới là yếu tố quyết định thành công lâu dài. Một trong những công cụ mạnh mẽ nhất giúp bạn làm được điều này là Định lý Bayes. Bài viết này sẽ đi sâu giải thích Định lý Bayes là gì, tại sao nó phù hợp với giao dịch định lượng tại thị trường Việt Nam, và làm thế nào để ứng dụng nó hiệu quả trong thực tế.
Trong giao dịch định lượng nói chung và quyền chọn nói riêng, Delta luôn là chỉ số hàng đầu được các quỹ, các trader chuyên nghiệp theo dõi rất kỹ lưỡng. Delta không chỉ là một thông số lý thuyết khô khan, mà thực tế đóng vai trò quan trọng trong quản trị rủi ro, xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả và linh hoạt hơn trên thị trường tài chính Việt Nam.
Hiện nay, dữ liệu giống như “dầu mỏ” của thế kỷ 21, càng có nhiều, càng mạnh. Nhờ vào công nghệ và các thuật toán hiện đại, đầu tư tài chính đang chuyển mình mạnh mẽ: không còn chỉ dựa vào linh cảm hay tin đồn, mà thay vào đó là các mô hình toán học, xác suất, và chiến lược định lượng.
Trong những năm gần đây, giao dịch ký quỹ (margin trading) đã trở thành công cụ phổ biến trong giới đầu tư chứng khoán Việt Nam, đặc biệt khi thị trường “sóng mạnh”. Tuy nhiên, không ít nhà đầu tư mới chỉ hiểu đơn giản rằng "margin là vay tiền để mua thêm cổ phiếu", mà không nhận thức đầy đủ rủi ro kèm theo. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ margin trading là gì, cách vận hành, các mức ký quỹ quan trọng, và chiến lược sử dụng margin sao cho khôn ngoan tại thị trường Việt Nam.
Trong những năm gần đây, thị trường tài chính Việt Nam có những bước phát triển đột phá. Một xu hướng rõ nét chính là sự nổi lên của lĩnh vực Quantitative Finance (Tài chính định lượng), hay còn được gọi tắt là Quant.
Trong tài chính nơi thông tin được truyền đi trong mili-giây và giá cả được điều chỉnh liên tục bởi cung cầu toàn cầu, tồn tại một nhóm nhà đầu tư đặc biệt – những người không tìm kiếm giá rẻ để "ôm lâu", cũng không đặt cược vào xu hướng dài hạn. Họ đơn thuần là những người săn lùng sai lệch giá tạm thời giữa các thị trường hoặc sản phẩm tài chính tương đồng. Họ được gọi là arbitrageurs, hay còn gọi là nhà kinh doanh chênh lệch giá.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!