10/05/2025
213 lượt đọc
Stop loss orders là một công cụ không thể thiếu trong chiến lược quản lý rủi ro của các nhà đầu tư chứng khoán. Đây là một lệnh được đặt tự động để bán cổ phiếu khi giá giảm xuống một mức nhất định. Chúng giúp bảo vệ vốn đầu tư, hạn chế thua lỗ trong trường hợp thị trường đi ngược lại với dự đoán của nhà đầu tư.
Stop loss order là một lệnh bán tự động cổ phiếu khi giá của nó đạt một mức đã định sẵn. Điều này giúp nhà đầu tư tránh được các khoản thua lỗ lớn trong trường hợp giá cổ phiếu giảm mạnh và nhanh chóng. Ví dụ, nếu bạn mua cổ phiếu của một công ty với giá 100.000 VNĐ và lo ngại rằng thị trường có thể giảm, bạn có thể đặt một lệnh stop loss ở mức 95.000 VNĐ. Khi giá cổ phiếu giảm xuống mức này, hệ thống sẽ tự động thực hiện lệnh bán, giúp bạn bảo vệ được một phần vốn.
Đây là loại lệnh cơ bản nhất, bạn xác định mức giá mà bạn sẵn sàng bán cổ phiếu nếu giá giảm xuống dưới mức này. Loại lệnh này đơn giản và dễ sử dụng, nhưng nó có thể bị kích hoạt sớm nếu thị trường có những biến động nhỏ.
Ví dụ, bạn mua cổ phiếu tại 100.000 VNĐ và đặt stop loss tại 95.000 VNĐ. Khi giá cổ phiếu giảm xuống 95.000 VNĐ, lệnh bán sẽ được thực hiện.
Lệnh này có một tính năng đặc biệt là có thể điều chỉnh theo giá cổ phiếu khi thị trường có xu hướng tăng. Khi giá cổ phiếu tăng, mức stop loss sẽ tự động điều chỉnh theo một tỷ lệ phần trăm nhất định.
Ví dụ, nếu bạn mua cổ phiếu tại 100.000 VNĐ và đặt trailing stop loss 5%, khi giá cổ phiếu tăng lên 110.000 VNĐ, mức stop loss sẽ tự động điều chỉnh lên 104.500 VNĐ (5% dưới 110.000 VNĐ). Nếu giá giảm xuống mức 104.500 VNĐ, lệnh bán sẽ được kích hoạt.
Lệnh này là sự kết hợp giữa stop loss và limit order. Khi giá cổ phiếu đạt mức stop đã định, một lệnh bán sẽ được đặt nhưng chỉ thực hiện nếu giá cổ phiếu đạt mức giá giới hạn mà bạn đã đặt.
Ví dụ, nếu bạn mua cổ phiếu ở mức 100.000 VNĐ và muốn bán khi giá giảm xuống 95.000 VNĐ, nhưng không muốn bán dưới mức 93.000 VNĐ, bạn có thể đặt lệnh stop limit tại mức stop 95.000 VNĐ và limit 93.000 VNĐ.
Khi giá cổ phiếu đạt mức stop, lệnh bán sẽ được thực hiện ngay lập tức với giá thị trường. Loại lệnh này phù hợp với những tình huống khi bạn muốn thoát khỏi thị trường nhanh chóng.
Ví dụ, bạn mua cổ phiếu tại 100.000 VNĐ và đặt stop loss tại 95.000 VNĐ. Khi giá cổ phiếu giảm xuống mức này, lệnh bán sẽ được thực hiện ngay lập tức với giá thị trường.
Stop Loss giúp bạn không bị “kẹp hàng” khi thị trường đi ngược lại với kỳ vọng. Một khi giá cổ phiếu đạt đến mức đã đặt, hệ thống sẽ tự động bán, giúp bạn không phải theo dõi thị trường liên tục và tránh quyết định sai lầm dưới áp lực.
Ví dụ:
hị trường chứng khoán Việt Nam có những biến động mạnh, ví dụ như trong giai đoạn COVID-19, nhiều cổ phiếu mất giá nhanh chóng. Một lệnh Stop Loss hợp lý giúp nhà đầu tư giảm thiểu thiệt hại, thay vì tiếp tục giữ cổ phiếu và chứng kiến sự sụt giảm.
Đặt lệnh Stop Loss cho phép bạn chủ động trong việc kiểm soát rủi ro. Bạn có thể xác định mức thua lỗ tối đa mà mình chấp nhận trước khi tham gia vào một giao dịch.
Ví dụ: Nếu bạn có 100 triệu VNĐ đầu tư vào cổ phiếu ngân hàng ACB, bạn có thể quyết định đặt Stop Loss tại mức lỗ tối đa là 5%. Điều này có nghĩa là nếu cổ phiếu ACB giảm 5% (5 triệu VNĐ), bạn sẽ cắt lỗ để bảo vệ phần còn lại của khoản đầu tư.
Trong giao dịch chứng khoán, cảm xúc là yếu tố dễ dẫn đến sai lầm. Khi thị trường có sự điều chỉnh lớn, nhiều nhà đầu tư có thể bán cổ phiếu trong hoảng loạn. Stop Loss giúp bạn duy trì chiến lược giao dịch rõ ràng, không bị cảm xúc chi phối.
Ví dụ: Bạn thấy cổ phiếu của mình giảm mạnh, bạn cảm thấy lo lắng và có thể quyết định bán ngay lập tức để tránh mất thêm tiền. Tuy nhiên, nếu bạn có một lệnh Stop Loss đã được đặt từ trước, bạn sẽ tránh được quyết định vội vàng này.
Đối với các nhà đầu tư chứng khoán có kinh nghiệm, việc sử dụng stop loss không chỉ đơn giản là đặt một mức giá cố định mà còn là một phần quan trọng trong chiến lược quản lý rủi ro tổng thể. Dưới đây là ba chiến lược nâng cao giúp tối ưu hóa hiệu quả của stop loss trong việc bảo vệ lợi nhuận và giảm thiểu thiệt hại.
Một trong những chiến lược phổ biến của các nhà đầu tư nâng cao là đặt stop loss dựa trên các mức hỗ trợ và kháng cự. Đây là những mức giá mà cổ phiếu có xu hướng phản ứng mạnh, có thể bật lên từ mức hỗ trợ hoặc gặp khó khăn khi vượt qua mức kháng cự.
Đặt stop loss tại các mức hỗ trợ hoặc kháng cự giúp bạn tránh việc bị kích hoạt sớm trong những biến động nhỏ của thị trường. Thị trường chứng khoán thường có những dao động nhỏ, và nếu bạn đặt stop loss quá gần mức giá hiện tại, rất có thể sẽ bị kích hoạt khi cổ phiếu chỉ điều chỉnh tạm thời.
Ví dụ:
Giả sử bạn mua cổ phiếu của Hòa Phát (HPG) tại mức giá 60.000 VNĐ. Sau khi phân tích kỹ thuật, bạn nhận thấy mức hỗ trợ của Hòa Phát là 58.000 VNĐ và mức kháng cự là 62.000 VNĐ. Thay vì đặt stop loss tại 58.000 VNĐ (gần mức hỗ trợ), bạn có thể đặt stop loss tại mức 57.500 VNĐ, một chút thấp hơn mức hỗ trợ, để tránh bị kích hoạt khi có những biến động nhỏ.
Đặt stop loss theo mức hỗ trợ và kháng cự giúp bạn bảo vệ lợi nhuận khi giá tăng lên mà không phải vội vàng bán ra khi có những điều chỉnh tạm thời.
Thị trường chứng khoán không phải lúc nào cũng đi theo một xu hướng ổn định. Các nhà đầu tư nâng cao hiểu rằng một chiến lược stop loss linh hoạt là cần thiết khi thị trường có những biến động lớn. Khi thị trường có xu hướng tăng mạnh, bạn có thể điều chỉnh stop loss lên để bảo vệ lợi nhuận đã đạt được mà vẫn giữ được cơ hội cho thị trường tiếp tục tăng.
Ví dụ:
Bạn mua cổ phiếu Vingroup (VIC) tại mức giá 100.000 VNĐ. Sau một thời gian, giá cổ phiếu tăng lên 120.000 VNĐ và bạn quyết định điều chỉnh stop loss lên mức 115.000 VNĐ. Điều này giúp bạn bảo vệ 15.000 VNĐ/lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu nếu giá cổ phiếu quay đầu giảm mạnh mà không cần phải bán hết cổ phiếu khi thị trường chỉ có sự điều chỉnh nhỏ.
Điều chỉnh stop loss cũng giúp bạn duy trì cơ hội lợi nhuận trong các thị trường có xu hướng tăng mạnh, tránh việc bán cổ phiếu quá sớm.
Một chiến lược nâng cao khác mà nhiều nhà đầu tư sử dụng là sử dụng nhiều stop loss orders cho một vị thế. Điều này giúp bạn quản lý rủi ro hiệu quả hơn bằng cách phân bổ rủi ro vào các mức giá khác nhau thay vì chỉ đặt một stop loss duy nhất.
Ví dụ:
Giả sử bạn sở hữu 10.000 cổ phiếu Vincom Retail (VRE), bạn có thể đặt ba lệnh stop loss khác nhau để giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp cổ phiếu giảm mạnh. Bạn có thể đặt stop loss ở các mức giá sau:
Với chiến lược này, nếu thị trường giảm mạnh, bạn sẽ chỉ bán ra một phần cổ phiếu và vẫn giữ được một phần nếu giá hồi phục sau đó. Điều này giúp bạn tối ưu hóa khả năng sinh lời trong trường hợp thị trường có sự phục hồi.
Một trong những lỗi phổ biến là đặt Stop Loss quá gần mức giá mua, dẫn đến việc cổ phiếu bị bán sớm khi có biến động nhỏ.
Giải pháp: Bạn cần xác định một mức Stop Loss hợp lý dựa trên sự biến động tự nhiên của thị trường. Với các cổ phiếu có biên độ dao động lớn, bạn nên đặt Stop Loss rộng hơn để tránh bị kích hoạt quá sớm.
Nhà đầu tư không thường xuyên điều chỉnh Stop Loss sẽ dễ gặp phải tình trạng bán cổ phiếu khi không cần thiết, đặc biệt là trong các giai đoạn thị trường có sự biến động mạnh.
Giải pháp: Định kỳ kiểm tra lại các lệnh Stop Loss và điều chỉnh chúng theo xu hướng thị trường. Điều này giúp bảo vệ lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong các giai đoạn điều chỉnh của thị trường.
Stop Loss orders là một công cụ cực kỳ quan trọng trong việc quản lý rủi ro và bảo vệ vốn đầu tư tại thị trường chứng khoán Việt Nam. Bằng cách sử dụng các loại lệnh Stop Loss hợp lý và chiến lược đặt lệnh thông minh, nhà đầu tư có thể bảo vệ được khoản đầu tư của mình khỏi những biến động không lường trước của thị trường. Quan trọng hơn, nó giúp duy trì tâm lý giao dịch ổn định và hạn chế những quyết định vội vàng trong tình huống khẩn cấp.
0 / 5
Warren Buffett, người được mệnh danh là Oracle of Omaha, lại một lần nữa chứng minh tại sao ông luôn được coi là một trong những nhà đầu tư vĩ đại nhất. Trong năm 2025, Berkshire Hathaway của ông tiếp tục lập kỷ lục mới, với chín phiên giao dịch kỷ lục. Trong khi đó, S&P 500 lại gặp khó khăn, giảm 3,5% tính đến hiện tại.
Khi QM Capital chia sẻ lại chiến lược Momentum Trading, QM Capital không xem đây là một phương pháp có thể nhân đôi tài khoản trong thời gian ngắn. Thay vào đó, lý do team lựa chọn tái đề cập đến chiến lược này là bởi vì đây là một trong số rất ít các hệ thống đầu tư được xây dựng dựa trên cơ sở học thuật vững chắc, có tính kỷ luật cao và đã được kiểm chứng qua thời gian tại cả các thị trường phát triển như Hoa Kỳ lẫn các thị trường như Việt Nam.
Mỗi năm, Bloomberg thường thu thập các dự báo từ các chuyên gia về thị trường S&P 500. Những dự báo này được thể hiện dưới dạng những cột màu hồng, trong khi kết quả thực tế lại được đánh dấu bằng những chấm đen. Dữ liệu này đã được theo dõi suốt hơn 25 năm, và kết quả là: phần lớn thời gian, thị trường thực tế lại đi xa hơn hoặc ngược lại với những gì các chuyên gia dự báo.
Trong đầu tư, đặc biệt là trong giao dịch thuật toán (quant trading), các nhà đầu tư sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Hai trong số những chiến lược phổ biến nhất là đầu tư tăng trưởng (growth investing) và đầu tư giá trị (value investing).
Trong nhiều năm làm việc trong lĩnh vực giao dịch thuật toán, tôi đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc của các phương pháp sử dụng các công cụ phân tích như tương quan và tự tương quan để xây dựng các chiến lược giao dịch mạnh mẽ. Hai yếu tố này là cốt lõi trong việc hiểu và dự đoán các xu hướng thị trường, đặc biệt trong những giai đoạn biến động mạnh và không chắc chắn. Tuy nhiên, việc ứng dụng các công cụ này đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của thị trường, các yếu tố tác động đến chúng và các mối quan hệ giữa các tài sản trong cùng một thời gian.
Xác định cổ phiếu nào là rẻ hay đắt luôn là câu hỏi khó đối với các nhà đầu tư, đặc biệt là trên thị trường, nơi mà các yếu tố như tình hình chính trị, kinh tế và đặc thù của từng ngành có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá trị cổ phiếu. Việc phân tích giá trị cổ phiếu không chỉ dựa vào các chỉ số tài chính đơn thuần mà còn phải nhìn vào nhiều yếu tố khác nhau. Cùng tìm hiểu cách nhận diện cổ phiếu rẻ hay đắt qua những nguyên tắc và ví dụ thực tế trên thị trường Việt Nam.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!