27/05/2025
216 lượt đọc
Trong hệ sinh thái tài chính toàn cầu – đặc biệt trong bối cảnh ngày càng có nhiều lớp tài sản phức tạp, dòng dữ liệu khổng lồ và tốc độ giao dịch tính bằng mili-giây – một lớp nhân sự mới đã nổi lên và định hình lại cách thị trường vận hành: quants.
Tại Việt Nam, dù thuật ngữ “quant” chưa phổ biến rộng rãi như ở các trung tâm tài chính lớn, nhưng giới đầu tư chuyên nghiệp đã bắt đầu nhận ra vai trò then chốt của các nhà phân tích định lượng. Từ việc xây dựng hệ thống giao dịch tự động, thiết kế mô hình định giá phái sinh, tối ưu hóa danh mục, đến đo lường rủi ro trong từng trạng thái thị trường – quants chính là “bộ não số hóa” đứng sau nhiều quyết định tài chính chính xác và không cảm xúc.
Một quant không chỉ đơn thuần là lập trình viên tài chính hay chuyên gia thống kê. Đó là sự kết hợp giữa ba yếu tố:
Tại Việt Nam, phần lớn quants hoạt động âm thầm trong các công ty quản lý quỹ, CTCK, ngân hàng đầu tư, fintech hoặc các phòng R&D nội bộ. Họ không lên sóng truyền thông, nhưng chính mô hình họ xây dựng lại vận hành hàng chục tỷ đồng mỗi ngày trong các chiến lược định lượng.
So với các thị trường phát triển, Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn sơ khai của “kỷ nguyên dữ liệu tài chính”. Tuy nhiên, có ba yếu tố đang thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của quants:
Nếu hỏi một nhà đầu tư truyền thống, họ sẽ trả lời: "Tôi đọc báo cáo, xem chart, phân tích kỹ thuật rồi quyết định mua bán." Nhưng với quants, thế giới vận hành khác hoàn toàn. Mỗi lệnh giao dịch, mỗi quyết định vào/ra thị trường – đều được mã hóa thành một dòng lệnh logic dựa trên dữ liệu và mô hình toán học.
Tùy vào môi trường làm việc – quỹ đầu tư, công ty chứng khoán, fintech hay tự trade – quants có thể đảm nhiệm các hoạt động sau:
Hoạt động chính | Mô tả cụ thể |
Phân tích dữ liệu tài chính | Làm sạch, chuẩn hóa và xử lý các tập dữ liệu lớn từ bảng giá, báo cáo tài chính, dòng tiền khối ngoại, phái sinh, dữ liệu tick, order book... |
Xây dựng mô hình định lượng | Thiết kế các hệ thống như: Multi-factor Models, Statistical Arbitrage, Time-Series Prediction, Monte Carlo Simulation, Machine Learning Trading, hoặc Portfolio Optimization |
Backtest & Valid hóa chiến lược | Chạy mô hình trên dữ liệu lịch sử (backtest), đánh giá hiệu suất qua các metrics: Sharpe Ratio, Max Drawdown, CAGR, Hit Rate, Kelly Criterion... |
Triển khai giao dịch tự động | Dùng API để giao dịch real-time. CTCK như VPS, Mirae Asset, HSC đã cung cấp API hỗ trợ đặt lệnh lập trình qua Python hoặc C# |
Quản trị rủi ro định lượng | Dự báo VaR, CVaR, Expected Shortfall, Stress Testing. Một số quants xây dựng hệ thống cảnh báo biên độ rủi ro real-time cho desk phái sinh |
Báo cáo và cập nhật mô hình | Viết báo cáo phân tích cho lãnh đạo hoặc nhà đầu tư tổ chức, cập nhật mô hình định kỳ khi thị trường thay đổi chu kỳ hoặc tính chất dữ liệu |
Giả sử bạn là một Quant tại CTCP Quản lý Quỹ Alpha, chịu trách nhiệm phát triển chiến lược Smart Beta cho danh mục VN30. Một ngày của bạn có thể diễn ra như sau:
Nhóm công cụ | Công cụ phổ biến |
Lập trình & Phân tích | Python (pandas, numpy, backtrader, TA-Lib), R, SQL |
Backtest & Machine Learning | Zipline, Pyfolio, LightGBM, XGBoost |
API giao dịch | VPS Trade API, Fireant Data API, Finashark API |
Visualization | Plotly, Streamlit, Dash, Power BI |
Automated Reporting | Jupyter Notebook, LaTeX, WeasyPrint |
Tại một số fintech startup Việt Nam như Finbase, Stock3, Finbox, quants đóng vai trò như một “Chief Architect” về logic đầu tư – họ không chỉ thiết kế sản phẩm mà còn quyết định tính năng nào được đưa ra thị trường dựa trên độ chính xác và khả năng sinh lợi thực sự của mô hình.
Làm trong ngành quants không đơn thuần là "học lập trình" hay "giỏi toán". Đây là một con đường tích lũy dài hạn, cần sự kết hợp giữa học thuật cao cấp, kỹ năng thực chiến và nhận thức sâu sắc về thị trường Việt Nam. Trong thực tế, có rất ít người có thể bước vào nghề quants chỉ nhờ... đam mê – phần lớn đều đến từ đào tạo bài bản, trải nghiệm thực chiến hoặc từ môi trường quốc tế trở về.
Một quant chuyên nghiệp phải sở hữu nền tảng vững vàng ở cả 3 trụ cột sau:
Trụ cột | Nội dung | Gợi ý học tập |
Toán thống kê – Xác suất | Ma trận, đại số tuyến tính, thống kê suy diễn, hồi quy tuyến tính – logistic, PCA, GARCH, Kalman Filter, Fourier/Wavelet | Sách: “Elements of Statistical Learning”, “Time Series Analysis” (Hamilton), khóa học Coursera MIT, StatQuest |
Tài chính định lượng | CAPM, APT, Black-Scholes, binomial model, VaR/CVaR, portfolio optimization, risk-neutral pricing | Sách: “Quantitative Finance” (Paul Wilmott), CFA, FRM, các chương trình MSF, MFE |
Lập trình & hệ thống | Python, SQL, R, C++; quản lý dữ liệu lớn, backtest engine, tự động hóa báo cáo | Khóa học: DataCamp, Leetcode, QuantConnect, Backtrader, Pyfolio, Quantlib |
Ở Việt Nam, số lượng nhân sự nắm vững đồng thời cả 3 trụ cột trên cực kỳ hạn chế. Các doanh nghiệp đang "săn" những người có nền học thuật ngoại quốc hoặc kỹ năng đặc thù từng làm trong quỹ/quốc tế.
Bước | Chi tiết | Công cụ đề xuất |
1. Học cơ bản về toán – tài chính – lập trình | Đọc sách, học online, làm project nhỏ (VD: tạo hệ thống đánh giá cổ phiếu VN30 theo P/E + ROE) | QuantInsti, Khan Academy, Python/Pandas, GitHub |
2. Thực hành backtest mô hình đơn giản | Code chiến lược MA Crossover, Momentum, Value bằng Python, chạy backtest trên dữ liệu Fireant hoặc CSV tự tạo | Backtrader, Zipline |
3. Tham gia cộng đồng Quant Việt | Tham gia các nhóm như QuantDev Vietnam, VietQuant trên Facebook, Telegram, Reddit | Tham dự workshop, chia sẻ mô hình |
4. Xin internship tại CTCK / quỹ đầu tư | Tìm cơ hội thực tập R&D, hỗ trợ danh mục, lập báo cáo mô hình | Gửi CV có kèm project GitHub, phân tích VNINDEX |
5. Viết & trình bày mô hình định lượng của riêng bạn | Viết báo cáo mô hình Multi-Factor áp dụng trên nhóm cổ phiếu VNMidCap, sử dụng cả yếu tố quality, momentum, liquidity | Jupyter Notebook, Streamlit, PowerPoint chuyên nghiệp |
6. Phỏng vấn vào vị trí Analyst/Quant | Chuẩn bị cho bài test code + phân tích logic tài chính. Câu hỏi thường đi sâu vào DataFrame + backtest + tính hiệu suất | Leetcode, HackerRank, test mô hình chiến lược thực tế |
Mặc dù Việt Nam chưa có bề dày phát triển hệ sinh thái quants như các thị trường Mỹ, Anh hay Singapore, nhưng nhiều tổ chức tài chính trong nước đã từng bước triển khai các mô hình định lượng, đặc biệt là sau năm 2020 khi thị trường chứng khoán bùng nổ. Dưới đây là những mô hình đang được ứng dụng rộng rãi – từ đơn giản đến nâng cao:
Dựa vào giả định rằng xu hướng tăng/giảm giá sẽ tiếp diễn, nhà đầu tư mua các cổ phiếu có hiệu suất tốt nhất trong quá khứ gần (3–6 tháng).
Tích hợp nhiều yếu tố cùng lúc: Value + Quality + Momentum + Volatility + Liquidity. Mỗi cổ phiếu được chấm điểm theo từng yếu tố, rồi tổng hợp điểm chung để xếp hạng.
Hiệu suất kiểm chứng (backtest 2019–2024):
Tái phân bổ danh mục dựa vào mức độ rủi ro của từng tài sản thay vì vốn hóa hoặc tỉ trọng đều.
Nếu giai đoạn 2000–2015 là thời của “phân tích cơ bản truyền thống”, thì từ 2020 trở đi, trí tuệ định lượng chính là xu hướng định hình thị trường tài chính toàn cầu – và Việt Nam cũng không ngoại lệ.
Mặc dù hạ tầng dữ liệu còn hạn chế, hành lang pháp lý còn sơ khai, nhưng các nhân tố nền tảng như kỹ sư dữ liệu, chuyên gia Python, CFA, PhD tài chính trẻ tuổi đã bắt đầu xuất hiện ngày một nhiều tại TP.HCM và Hà Nội.
Quants không còn là giấc mơ xa vời. Với sự kết hợp giữa kiến thức học thuật sâu, thực chiến thị trường Việt, và tư duy mô hình hóa dữ liệu, thế hệ quants Việt Nam có thể không chỉ làm việc cho quỹ nội địa – mà còn xuất khẩu chất xám ra toàn cầu như các lĩnh vực IT từng làm được.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của giao dịch định lượng và tài chính định lượng, Python đã trở thành ngôn ngữ không thể thiếu cho các nhà phát triển trong lĩnh vực này. Với hệ sinh thái thư viện phong phú và mạnh mẽ, Python không chỉ giúp việc phân tích dữ liệu trở nên đơn giản mà còn hỗ trợ các chiến lược giao dịch thuật toán, kiểm thử và triển khai hệ thống giao dịch
Trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam hiện nay đang trải qua nhiều biến động mạnh mẽ, việc hiểu và đo lường biến động thị trường trở thành yếu tố không thể thiếu đối với các nhà đầu tư. Biến động thị trường không chỉ phản ánh sự dao động trong giá trị tài sản mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định chiến lược đầu tư dài hạn của các nhà quản lý tài chính
Khi phát triển một chiến lược giao dịch tự động, việc chạy backtest trên dữ liệu lịch sử (historical data) là bước không thể thiếu để kiểm tra tính hiệu quả của chiến lược.
Trong đầu tư, đặc biệt là ở thị trường Việt Nam, giữ một danh mục đầu tư cân bằng, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu rủi ro là điều tối quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ cách làm sao để “cân bằng lại” danh mục sao cho hiệu quả và phù hợp thực tế. Mình sẽ cùng bạn đi sâu, phân tích chi tiết vấn đề này theo kinh nghiệm và quan điểm thực tế, không lan man lý thuyết suông.
Beta (β) là một chỉ số thống kê dùng để đo lường mức độ nhạy cảm (sensitivity) hay mức độ biến động tương đối (relative volatility) của giá một cổ phiếu so với toàn bộ thị trường. Trong tài chính định lượng, Beta phản ánh mức rủi ro hệ thống (systematic risk) mà một cổ phiếu mang lại – tức phần rủi ro không thể loại bỏ thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư.
Trong suốt hơn hai thập kỷ làm việc với các hệ thống giao dịch định lượng từ thời kỳ của các mô hình tuyến tính đơn giản cho đến thời đại của dữ liệu lớn và machine learning QM Capital học được một điều: mọi chiến lược đầu tư hiệu quả đều bắt đầu bằng việc mô hình hóa logic ra quyết định thành một hệ thống có thể kiểm chứng, tái tạo và tối ưu. Và không có công cụ nào làm điều này tốt hơn mô hình Multi-Factor.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!