Tài chính định lượng: Công nghệ và Toán học thay đổi cách chúng ta đầu tư

13/12/2024

2,301 lượt đọc

Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng cạnh tranh, ngành tài chính định lượng (Quantitative Finance) đang trở thành một trong những lĩnh vực hấp dẫn nhất đối với những ai đam mê toán học, tin học và mong muốn ứng dụng chúng vào thực tiễn tài chính. Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cái nhìn tổng quan về ngành tài chính định lượng, từ khái niệm cơ bản, lịch sử phát triển, đến các ứng dụng hiện nay và cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này.

I. Tài chính định lượng là gì?

Tài chính định lượng (Quantitative Finance hay Mathematical Finance) là một nhánh của toán học ứng dụng, chuyên áp dụng các mô hình toán học vào thị trường tài chính. Mục tiêu chính của tài chính định lượng là dự báo và định giá giá trị chứng khoán, quản lý danh mục đầu tư, quản trị rủi ro tài chính và phát triển các hệ thống giao dịch tự động. Đây là sự kết hợp giữa lý thuyết toán học, kỹ thuật tin học và kiến thức sâu rộng về thị trường tài chính.

Cần phân biệt rõ ràng giữa tài chính định lượng với kinh tế tài chính (Financial Economics). Trong khi các nhà kinh tế tài chính tập trung vào việc nghiên cứu lý do tại sao giá cổ phiếu biến động do các yếu tố kinh tế và tài chính, thì các nhà tài chính định lượng lại tập trung vào việc sử dụng các mô hình toán học để định giá và dự báo giá trị cổ phiếu trong tương lai. Sự khác biệt này thể hiện qua cách tiếp cận và mục tiêu nghiên cứu của hai lĩnh vực.

II. Lịch sử của tài chính định lượng

Ngành tài chính định lượng không thể tách rời sự phát triển của các ngành khoa học tự nhiên như toán học, vật lý học và tin học. Những ứng dụng đầu tiên của toán học trong tài chính là lý thuyết tối ưu hóa danh mục đầu tư của Harry Markowitz. Ông đã sử dụng phương pháp tính toán trung bình và phương sai của các danh mục đầu tư để xây dựng chiến lược tối ưu hóa lợi nhuận với mức độ rủi ro chấp nhận được. Công trình này đã làm thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận đầu tư từ việc tìm kiếm cổ phiếu riêng lẻ tốt nhất sang việc xây dựng một danh mục đa dạng để giảm thiểu rủi ro.

Vào năm 1990, Harry Markowitz, William Sharpe và Merton Miller đã được trao giải Nobel Kinh tế nhờ những đóng góp của họ trong lĩnh vực tài chính định lượng. Sau đó, các mô hình toán học tinh vi hơn như mô hình chuyển động Brown và các mô hình thời gian liên tục đã được phát triển, mở ra kỷ nguyên mới cho ngành tài chính định lượng.

Cuộc cách mạng tiếp theo là công trình mô hình hóa thị trường tài chính của Fischer Black và Myron Scholes cùng với những đóng góp của Robert C. Merton, dẫn đến việc phát triển các mô hình định giá quyền chọn và sản phẩm phái sinh. Scholes và Merton đã nhận giải Nobel Kinh tế năm 1997 cho công trình định giá quyền chọn của họ, trở thành nền tảng cho nhiều chiến lược giao dịch phức tạp ngày nay.

Trong lĩnh vực vật lý, Bachelier là người đầu tiên tìm cách “định lượng” chuyển động Brown vào năm 1900, được coi là cha đẻ của ngành toán tài chính hiện đại. Ông đã phát triển lý thuyết toán để nghiên cứu các quá trình ngẫu nhiên, lý thuyết mà sau này được tái khám phá bởi Einstein. Ngày nay, mô hình chuyển động Brown dựa trên lý thuyết xác suất thống kê chính là mô hình chuẩn và nền tảng trong việc dự báo giá chứng khoán, lãi suất trái phiếu và rủi ro đầu tư trong tài chính hiện đại.

Sự bùng nổ mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và khoa học máy tính vào cuối thế kỷ 20 đã tạo nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển của ngành tài chính định lượng. Các máy tính với tốc độ xử lý tăng theo định luật Moore đã trở thành công cụ mạnh mẽ và không thể thay thế để thực thi các mô hình và dự báo tài chính. Ngoài ra, nhiều hệ thống quản lý điện tử đã được đưa vào ứng dụng ở các sở giao dịch chứng khoán như NYSE (New York Stock Exchange) từ những năm 1970, và từ năm 1980 xuất hiện hình thức giao dịch tự động (algorithmic trading hay automated trading), đặc biệt là giao dịch tần số cao (High-frequency Trading - HFT). Hệ thống giao dịch tự động sử dụng các thuật toán do các nhà tài chính định lượng viết ra cho các máy tính tự động giao dịch liên tục nhằm tối ưu hóa lợi nhuận bằng chênh lệch giá.

III. Ứng dụng của tài chính định lượng hiện nay – các ngành liên quan

Mặc dù đã có nhiều ứng dụng và có lịch sử phát triển khoảng 40 năm (từ những năm 1970), tuy nhiên hiện tại tài chính định lượng vẫn còn nhiều lĩnh vực chưa được nghiên cứu và ứng dụng ở các nước phát triển. Đặc biệt sau cuộc khủng hoảng kinh tế tài chính thế giới năm 2007-2010, các nhà tài chính định lượng đang đối mặt với nhiều vấn đề từ rủi ro của các mô hình định lượng trước đây đến việc phải tìm kiếm các mô hình, lý thuyết mới với tỷ suất lợi nhuận cao hơn và rủi ro thấp hơn.

Sự phát triển của ngành tài chính định lượng phụ thuộc vào sự phát triển của thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường chứng khoán, và cả nền khoa học kỹ thuật của mỗi quốc gia. Hoa KỳChâu Âu là hai khu vực khởi đầu và phát triển nhất đến thời điểm hiện tại. Trong khi đó, các quốc gia công nghiệp mới (NICs) như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, và cường quốc mới nổi Trung Quốc đang có nhu cầu nhân lực cao. Ở Việt Nam, thị trường tài chính vẫn đang phát triển và chưa hoàn thiện, việc ứng dụng các mô hình và lý thuyết chưa khả thi và thực tiễn. Tuy nhiên, trong thời gian 5-10 năm tới, khi chúng ta tiến hành hội nhập và liên kết tài chính sâu rộng hơn, thị trường tài chính năng động và quy mô lớn hơn, đó chính là cơ hội cho các chuyên gia tài chính định lượng thử sức.

3.1. General and Statistical Finance

General and Statistical Finance sử dụng các phương pháp định lượng như thống kê, kinh tế lượng và phân tích econophysics nhằm nghiên cứu thực nghiệm dữ liệu chuỗi thời gian của tài chính và kinh tế. Đây là lĩnh vực nghiên cứu các vấn đề chung hoặc các hành vi nổi bật trong thị trường tài chính, nền kinh tế. Mô phỏng cơ chế thị trường tài chính bằng các mô hình phi tuyến tính là một trong những ứng dụng chính của lĩnh vực này. Econophysics là một nhánh nghiên cứu, ứng dụng các lý thuyết của vật lý như tiến trình ngẫu nhiên và động lực học phi tuyến tính để giải quyết các vấn đề trong kinh tế và ứng dụng vào thị trường tài chính.

3.2. Computational Finance

Computational Finance là một nhánh của khoa học máy tính ứng dụng, xử lý các vấn đề thực tiễn trong tài chính bằng các công cụ toán học như toán tài chính và phương pháp số. Từ việc tối ưu hóa danh mục đầu tư đến giao dịch tự động và đầu tư định lượng, computational finance đã và đang đóng góp quan trọng vào mọi lĩnh vực của tài chính hiện đại. Những ứng dụng nổi bật nhất hiện nay là giao dịch tự động bằng thuật toán (algorithmic trading), đầu tư định lượng (quantitative investing) ứng dụng ở các hedge funds, hay giao dịch tần số cao (High-frequency Trading - HFT).

3.3. Portfolio Management

Quản lý danh mục đầu tư định lượng là lựa chọn các chứng khoán bao gồm trong danh mục đầu tư dựa trên dữ liệu thống kê và phương pháp số học. Dữ liệu này được đưa vào các mô hình dựa trên dữ liệu quá khứ và xác suất thống kê để xác định lựa chọn đầu tư tốt nhất và thời gian mua bán chúng. Các nhà phân tích danh mục đầu tư định lượng, hay còn gọi là quants, cũng đánh giá mức độ rủi ro gắn liền với mỗi cơ hội đầu tư nhằm giảm thiểu rủi ro thua lỗ của danh mục. Ngoài ra, phân tích định lượng giúp loại trừ vấn đề tâm lý của con người trong việc lựa chọn danh mục đầu tư, nhất là khi thị trường xảy ra thay đổi bất ngờ.

Các lý thuyết được sử dụng để quản lý danh mục bao gồm kinh tế tài chính, kế toán, tài chính hành vi và đi kèm với chúng là các mô hình và công cụ toán học như giá, động lượng hay rủi ro. Các mô hình quản trị danh mục đầu tư tập trung vào việc dự báo lợi nhuận, mô hình tối ưu đa yếu tố, mô hình phi tuyến, mô hình dựa trên yếu tố thời gian và điều khiển quay vòng danh mục hay định giá Monte Carlo giá trị doanh nghiệp.

3.4. Pricing of Securities

Định giá chứng khoán là một công việc vô cùng quan trọng trong ngành tài chính ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực chứng khoán. Kết quả của định giá có liên quan trực tiếp tới chiến lược, mục tiêu và quyết định đầu tư. Do đó, định giá chính xác giá trị thực của các loại chứng khoán đóng vai trò quyết định đến kết quả đầu tư.

Ngành tài chính định lượng với những công cụ và mô hình mạnh mẽ đã được sử dụng để định giá chứng khoán, đặc biệt là chứng khoán phái sinh – một loại chứng khoán phức tạp xuất hiện từ những năm 1970 ở Mỹ. Ngược lại, tài chính định lượng cũng có thể thiết kế các thuật toán, sử dụng các phương pháp số để tạo ra các sản phẩm phái

đạo phức tạp, đa dạng hóa sản phẩm nhằm tìm kiếm lợi nhuận. Nền tảng cơ bản của định giá chứng khoán là các công cụ toán học như giải tích ngẫu nhiên, giải tích học kết hợp với computational finance để thiết kế các mô hình định giá cũng như tính toán rủi ro của sản phẩm.

3.5. Quantitative Risk Management (QRM)

Quản trị rủi ro định lượng sử dụng các công cụ toán học và tin học để phân tích và quản lý rủi ro tài chính. Rủi ro cùng với lợi nhuận là hai biến số quan trọng nhất trong ngành tài chính ngân hàng. Tuy nhiên, trong khi lợi nhuận và tối ưu hóa lợi nhuận đã được quan tâm và phân tích một cách đầy đủ từ lâu, rủi ro mới được các chuyên gia tài chính quan tâm trong khoảng 30 năm trở lại đây.

Ban đầu, quản trị rủi ro được ứng dụng trong các định chế ngân hàng từ những năm 1970 và sau đó là việc quản trị tài sản, các quỹ đầu tư phòng hộ (hedge funds), các hãng bảo hiểm và nhà quản trị tài chính doanh nghiệp. Trước đây, rủi ro được các nhà quản trị nhìn nhận ở vị thế bị động như một mối đe dọa và nhiệm vụ của họ là giảm thiểu tác động của nó đến mức tối đa. Ngày nay, rủi ro vừa là một đe dọa vừa là một cơ hội để kinh doanh, với cách nhìn nhận tích cực và chủ động hơn.

Công cụ để hiểu và quản trị rủi ro tốt nhất chính là toán học và ứng dụng của tin học, giúp các nhà quản trị tài chính phân tích định lượng và mô hình hóa rủi ro. Các mô hình và công cụ mạnh mẽ nhất trong QRM bao gồm mô phỏng Monte Carlo, các mô hình dự báo, phân tích hồi quy và chuỗi thời gian, tối ưu hóa… Những công cụ này giúp các tổ chức tài chính đánh giá và kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho các khoản đầu tư.

3.6. Trading and Market Microstructure

Market Microstructure là một nhánh của ngành tài chính nghiên cứu quá trình và kết quả của việc giao dịch các tài sản dưới một tập hợp các quy tắc đặc biệt. Trong khi kinh tế học nghiên cứu các cơ chế giao dịch một cách trừu tượng, thì market microstructure tập trung vào các cơ chế giao dịch cụ thể và chi tiết ảnh hưởng tới sự biến động giá cả của tài sản.

Các chủ đề nghiên cứu trong Market Microstructure bao gồm:

  1. Mô phỏng cấu trúc thị trường và ảnh hưởng của nó tới việc giao dịch tài sản.
  2. Các công thức định giá, đấu giá tài sản hay quyết định giao dịch (mua hay không mua).
  3. Tính toán chi phí thực hiện và chi phí thời gian của giao dịch.
  4. Đo lường thông tin và ảnh hưởng của nó tới các chủ thể tham gia thị trường.

Để nghiên cứu các vấn đề này, các nhà tài chính định lượng sử dụng các mô hình định lượng phức tạp của kinh tế lượng và hỗ trợ của computational finance. Nghiên cứu Market Microstructure dẫn đến việc áp dụng lý thuyết vào các giao dịch định lượng (quantitative trading) nhằm tìm kiếm lợi nhuận. Các vấn đề được các nhà tài chính định lượng quan tâm bao gồm:

  1. Thiết kế hệ thống giao dịch tự động (Automated Trading Systems), đặc biệt là giao dịch tần số cao (High-frequency Trading - HFT).
  2. Nghiên cứu thuật toán giao dịch tối ưu (Algorithmic Trading) tìm kiếm lợi nhuận bằng chênh lệch giá (Arbitrage Trading).

Lý thuyết của trading dựa nhiều vào các lý thuyết ngẫu nhiên như chuyển động Brown của vật lý học, tiến trình ngẫu nhiên (stochastic processes), phương pháp số (numerical methods), và xác suất thống kê (probability and statistics). Các thuật toán và mô hình giao dịch được thiết kế trên các nền tảng ngôn ngữ lập trình và công nghệ như R, C/C++, Matlab, Python. Ngoài ra, do sự liên quan chặt chẽ và dựa trên nền tảng tin học, giao dịch định lượng cũng nghiên cứu và áp dụng các lĩnh vực hiện đại của ngành công nghệ thông tin như khai thác dữ liệu (data mining), xử lý dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence), máy học (machine learning). Đây chính là mảng phát triển mạnh mẽ nhất và có tiềm năng nhất của ngành tài chính định lượng cùng với quản trị rủi ro.

Hệ thống giao dịch tự động HFT là một trong những ứng dụng nổi bật của tài chính định lượng, nơi các thuật toán được thiết kế để thực hiện giao dịch với tốc độ cực nhanh, nhằm tận dụng các cơ hội chênh lệch giá nhỏ trong một khoảng thời gian ngắn

IV. Nhà tài chính định lượng – Quant

Nhà tài chính định lượng (Quant) còn được gọi là quantitative analyst hay financial engineer, là những chuyên gia kết hợp giữa toán học, tin học và tài chính để phát triển các mô hình và chiến lược giao dịch. Các quant thường làm việc tại các ngân hàng, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm và các định chế tài chính khác.

4.1. Front Office Quantitative Analyst (FO Quant)

FO Quant tham gia vào hoạt động buôn bán và giao dịch, định giá tài sản, phân tích đầu tư và làm việc trực tiếp với khách hàng. Họ cần có kỹ năng toán học ứng dụng, lập trình và giao tiếp tốt để đưa ra các quyết định giao dịch nhanh chóng và chính xác. Các quant ở mảng này thường làm việc tại các phòng giao dịch, phòng nghiên cứu thị trường hoặc phòng sản phẩm tài chính.

Trình độ học vấn: Cử nhân Kinh tế/Tài chính, Thạc sĩ Tài chính Định lượng, Toán tài chính hoặc các ngành liên quan.

Thu nhập: Các FO Quant có kinh nghiệm khoảng 2 năm ở Mỹ có thể nhận được mức lương ít nhất từ $100,000 đến $120,000 mỗi năm, so với mức lương trung bình $50,000/năm của toàn nước Mỹ (2012). Ngoài ra, họ còn có thể nhận thêm các khoản hoa hồng giao dịch tương đối tốt.

4.2. Mid Office Quantitative Analyst (MO Quant)

MO Quant làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển, xây dựng các mô hình định lượng và quản lý rủi ro. Họ cần có trình độ chuyên môn cao về toán học và tin học, cùng khả năng lập trình và thiết kế các mô hình phức tạp.

Các vị trí thường gặp của MO Quant:

  1. Quantitative Research Development (R&D Quant): Xây dựng, cập nhật, hỗ trợ các mô hình định lượng cho các FO Quant giao dịch; thiết kế các hệ thống giao dịch cho tổ chức; xây dựng các sản phẩm tài chính để kinh doanh.
  2. Quantitative Risk Management: Xây dựng các mô hình quản trị rủi ro, thẩm định hoạt động giao dịch của FO Quant, kiểm soát và giới hạn các lệnh giao dịch nhằm đảm bảo an toàn về rủi ro.

Trình độ học vấn: Thạc sĩ Tài chính Định lượng hoặc Tiến sĩ Kinh tế học, Tài chính học.

Thu nhập: MO Quant có năng lực cao có thể đạt mức thu nhập từ $200,000 đến $500,000/năm, phụ thuộc vào lợi nhuận đem lại cho tổ chức. Họ có thể hưởng thu nhập từ 30-50% lợi nhuận mà tổ chức tạo ra.

4.3. Back Office Quantitative Analyst (BO Quant)

BO Quant chịu trách nhiệm thẩm định các mô hình, nghiên cứu xử lý dữ liệu và xác nhận giao dịch. Họ thường có trình độ học vấn cao nhất, thường là Tiến sĩ trong các lĩnh vực Toán, Tài chính, Vật lý hoặc Tin học.

Công việc chính của BO Quant:

  1. Thẩm định các mô hình định lượng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
  2. Nghiên cứu các vấn đề về xử lý dữ liệu như khai thác dữ liệu (data mining) và xử lý dữ liệu lớn (big data).
  3. Xác nhận các giao dịch (deal confirmation) để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình giao dịch.

Trình độ học vấn: Tiến sĩ trong các lĩnh vực Toán, Tài chính, Vật lý, Tin học, hoặc Kinh tế học.

Thu nhập: Thu nhập của BO Quant thường ít thay đổi và thấp hơn so với FO Quant và MO Quant, do họ không làm việc trực tiếp với các hoạt động tạo ra lợi nhuận.

V. Nghiên cứu và học tập ngành tài chính định lượng

Các phần trước đã mô tả một cách có hệ thống các khái niệm ban đầu, lịch sử phát triển, ứng dụng cũng như vai trò thực tế của các chuyên gia tài chính định lượng. Để tiếp nối các bài viết trước và đến gần hơn với một lĩnh vực hết sức mới mẻ này, bài viết này sẽ cung cấp một số thông tin về chương trình đào tạo ở các nước đã phát triển và ở Việt Nam; đồng thời giới thiệu một số mảng kiến thức và các nguồn tham khảo như danh mục sách cần thiết, website, tài liệu nghiên cứu dành cho những ai có đam mê và sở thích đối với ngành tài chính định lượng.

A. Hoa Kỳ

Hoa Kỳ là trung tâm đào tạo tài chính định lượng với hơn 90% nguồn cung nhân lực ngành tài chính định lượng trên thế giới đến từ các trường đại học và các viện nghiên cứu hàng đầu. Theo thống kê danh sách 25 trường đào tạo tốt nhất thế giới (2013-2014 ranking) của website quantnet.com, có 24 trường thuộc Hoa Kỳ và 1 trường đại học của Canada là University of Toronto đứng ở vị trí 12 với mức học phí dao động từ $50,000 đến $80,000. Carnegie Mellon University liên tục đứng ở vị trí cao nhất nhiều năm và hiện tại tiếp tục là nơi đào tạo tốt nhất. Tiếp theo là các trường thuộc nhóm IVY League danh tiếng như Princeton, Columbia, Cornell, và các viện nghiên cứu uy tín về khoa học cơ bản và công nghệ như MIT Sloan Business School, UCLA Berkeley, New York University.

Danh sách 25 trường tốt nhất thế giới đào tạo quant có thể được tham khảo tại quantnet.com.

B. Châu Âu

Châu Âu đang có thị trường tài chính phát triển ngay sau Hoa Kỳ, thể hiện qua tỷ lệ các giao dịch liên quan tới HFT (giao dịch tự động tần số cao) là 36% so với Hoa Kỳ (~50%) năm 2012. Các nước EU có thị trường tài chính quy mô lớn như Pháp, Đức, và ngoài EU như Anh, Thụy Sĩ đang có nhu cầu nhân lực ngành quant tương đối cao. Một số trường đại học uy tín ở châu Âu có chuyên ngành tài chính định lượng bao gồm:

  1. University of Essex – MSc Computational Finance
  2. Oxford University – MSc Mathematical & Computational Finance
  3. The University Of Manchester – MSc Quantitative Finance: Financial Engineering
  4. Ecole Polytechnique Fédérale De Lausanne – Master of Science in Financial Engineering
  5. Hector School Of Engineering And Management – Master in Financial Engineering
  6. Imperial College Business School – MSc Risk Management and Financial Engineering
  7. Katholieke Universiteit Leuven – Master of Financial and Actuarial Engineering
  8. University Of Reading, Henley Business School – MSc Financial Engineering
  9. London School of Economics and Political Science – MSc Financial Mathematics
  10. Cambridge University – Judge School – MPhil Finance (Financial Engineering)

C. Châu Á Thái Bình Dương

Các quốc gia như Singapore, Hong Kong, và Australia đang nhanh chóng phát triển ngành tài chính định lượng. National University of Singapore (NUS)Nanyang Technological University (NTU) là những trường đại học nổi bật trong khu vực này, cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng cao về tài chính định lượng.

Một số trường đào tạo có uy tín ở Australia và khu vực Đông Á bao gồm:

  1. Australia:
  2. Australian National University – Mathematical Finance
  3. University of Melbourne – MSc Applied Finance
  4. University of New South Wales – MSc Financial Mathematics
  5. University of Sydney – Financial Mathematics
  6. East Asia:
  7. Hong Kong University (HKU) – MFin Financial Engineering
  8. Nanyang Technological University (NTU – Singapore) – MSc Financial Engineering
  9. National Tsing Hua University (Taiwan) – MSc Quantitative Finance
  10. National University of Singapore (NUS) – MSc Quantitative Finance
  11. Singapore Management University (SMU) – MSc Applied Finance

D. Việt Nam

Tại Việt Nam, ngành tài chính định lượng vẫn đang trong giai đoạn phát triển. Một số trường đại học và viện nghiên cứu như Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Trường Đại học Kinh tế TPHCM, và Viện John von Neumann đang bắt đầu cung cấp các chương trình đào tạo liên quan đến tài chính định lượng. Với sự hội nhập và phát triển của thị trường tài chính, ngành này hứa hẹn sẽ có nhiều cơ hội hơn trong tương lai gần.

Các trường đại học và viện nghiên cứu uy tín ở Việt Nam:

  1. Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội (NEU) – Khoa Toán kinh tế (MFE) – Chuyên ngành Toán tài chính
  2. Website: https://mfe.neu.edu.vn/
  3. Trường Đại học Kinh Tế TPHCM (UEH) – Khoa toán thống kê (FOS) – Chuyên ngành Toán tài chính
  4. Website: https://sems.ueh.edu.vn/
  5. Viện John von Neumann (JVN Institute) – Đại học Quốc gia TPHCM – Chuyên ngành Quantitative Computational Finance (QCF)
  6. Website: https://jvn.edu.vn/thac-si-qcf_33326864/thac-si-qcf/313733336864.html

Viện John von Neumann (JVN) hiện tại được đánh giá là nơi đào tạo tốt nhất ở Việt Nam về chuyên ngành quant, với nhiều sinh viên có nền tảng về toán học và khoa học tốt, liên kết trực tiếp với các trường đại học ở châu Âu như Engineering School Telecom ParisTech, ECE Paris Graduate School of Engineering, ENSAE-ParisTech, và The University of Milan. Ngoài ra, giảng viên đa phần là giáo sư nước ngoài cùng hệ thống đào tạo, giáo trình toàn bộ theo tiêu chuẩn quốc tế đã góp phần tạo nên môi trường sư phạm tốt nhất cho việc nghiên cứu và học tập.

VI. Kết luận

Tài chính định lượng là một ngành mới mẻ nhưng đầy tiềm năng, đòi hỏi sự đam mê và kỹ năng tư duy toán học cùng nhiều kỹ năng kỹ thuật khác. Với sự phát triển không ngừng của thị trường tài chính và công nghệ, tài chính định lượng ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết hơn bao giờ hết.

Nếu bạn quan tâm đến ngành tài chính định lượng, hãy bắt đầu xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc về toán học, tin học và tài chính. Tham gia các chương trình đào tạo uy tín, thực hành trên các nền tảng giao dịch như QMTrade.vn, và không ngừng cập nhật các kiến thức mới sẽ giúp bạn trở thành một chuyên gia tài chính định lượng thành công.

Để tiếp tục hành trình khám phá ngành tài chính định lượng, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo trên blog của QMCapital, nơi chúng tôi sẽ cung cấp những kiến thức chuyên sâu về các mô hình định giá, giao dịch, quản lý rủi ro và nhiều chủ đề hấp dẫn khác. Chúc các bạn thành công trong việc chinh phục ngành tài chính định lượng!


Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

AI và LSTM: Tối ưu hóa danh mục đầu tư hiện đại
30/07/2025
21 lượt đọc

AI và LSTM: Tối ưu hóa danh mục đầu tư hiện đại C

Trong tài chính, việc tối ưu hóa danh mục đầu tư không chỉ đơn thuần là phân bổ vốn một cách thủ công mà cần phải có sự can thiệp của công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI).

Định lý Bayes: Tư duy xác suất giúp trader thích nghi với mọi biến động thị trường
29/07/2025
63 lượt đọc

Định lý Bayes: Tư duy xác suất giúp trader thích nghi với mọi biến động thị trường C

Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, khả năng cập nhật và thích nghi với thông tin mới là yếu tố quyết định thành công lâu dài. Một trong những công cụ mạnh mẽ nhất giúp bạn làm được điều này là Định lý Bayes. Bài viết này sẽ đi sâu giải thích Định lý Bayes là gì, tại sao nó phù hợp với giao dịch định lượng tại thị trường Việt Nam, và làm thế nào để ứng dụng nó hiệu quả trong thực tế.

Delta – Chỉ số quyền chọn quan trọng mà mọi Quant Trader tại Việt Nam cần hiểu rõ
28/07/2025
60 lượt đọc

Delta – Chỉ số quyền chọn quan trọng mà mọi Quant Trader tại Việt Nam cần hiểu rõ C

Trong giao dịch định lượng nói chung và quyền chọn nói riêng, Delta luôn là chỉ số hàng đầu được các quỹ, các trader chuyên nghiệp theo dõi rất kỹ lưỡng. Delta không chỉ là một thông số lý thuyết khô khan, mà thực tế đóng vai trò quan trọng trong quản trị rủi ro, xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả và linh hoạt hơn trên thị trường tài chính Việt Nam.

Retail Trading và cuộc cách mạng định lượng: Cơ hội cho nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam
28/07/2025
18 lượt đọc

Retail Trading và cuộc cách mạng định lượng: Cơ hội cho nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam C

Hiện nay, dữ liệu giống như “dầu mỏ” của thế kỷ 21, càng có nhiều, càng mạnh. Nhờ vào công nghệ và các thuật toán hiện đại, đầu tư tài chính đang chuyển mình mạnh mẽ: không còn chỉ dựa vào linh cảm hay tin đồn, mà thay vào đó là các mô hình toán học, xác suất, và chiến lược định lượng.

Giao dịch ký quỹ là gì? Hiểu đúng để không “cháy” tài khoản
22/07/2025
165 lượt đọc

Giao dịch ký quỹ là gì? Hiểu đúng để không “cháy” tài khoản C

Trong những năm gần đây, giao dịch ký quỹ (margin trading) đã trở thành công cụ phổ biến trong giới đầu tư chứng khoán Việt Nam, đặc biệt khi thị trường “sóng mạnh”. Tuy nhiên, không ít nhà đầu tư mới chỉ hiểu đơn giản rằng "margin là vay tiền để mua thêm cổ phiếu", mà không nhận thức đầy đủ rủi ro kèm theo. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ margin trading là gì, cách vận hành, các mức ký quỹ quan trọng, và chiến lược sử dụng margin sao cho khôn ngoan tại thị trường Việt Nam.

Quantitative Research (Quant) – Tương lai nghề nghiệp và lựa chọn trường phù hợp
14/07/2025
279 lượt đọc

Quantitative Research (Quant) – Tương lai nghề nghiệp và lựa chọn trường phù hợp C

Trong những năm gần đây, thị trường tài chính Việt Nam có những bước phát triển đột phá. Một xu hướng rõ nét chính là sự nổi lên của lĩnh vực Quantitative Finance (Tài chính định lượng), hay còn được gọi tắt là Quant.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!