Phần II - Phân loại các chỉ báo kỹ thuật và ý nghĩa

09/07/2024

2,472 lượt đọc

Trong Phần I, QM Capital đã giới thiệu về các loại chỉ báo xu hướng và động lượng. Tiếp tục chuỗi bài viết, trong phần II này, QM Capital sẽ giới thiệu về 2 loại chỉ báo không kém phần quan trọng: Chỉ báo biến động và chỉ báo khối lượng. Bài viết sẽ đi sâu vào cách các chỉ báo này cung cấp thông tin quan trọng về độ biến động của giá và khối lượng giao dịch, hai yếu tố cần thiết giúp các nhà đầu tư và nhà giao dịch hiểu rõ hơn về động thái của thị trường.

1. Chỉ báo về sự biến động

Chỉ báo về sự biến động giúp đo lường tốc độ biến động của giá cả trên thị trường tài chính, không phân biệt hướng di chuyển của giá. Các chỉ báo này cung cấp thông tin quan trọng giúp các nhà đầu tư và nhà giao dịch hiểu được mức độ năng động và không ổn định của thị trường, từ đó đưa ra các quyết định giao dịch phù hợp. Bằng cách phân tích sự thay đổi giá trong một khoảng thời gian nhất định, các chỉ báo biến động không chỉ giúp xác định các thời điểm có khả năng cao xảy ra sự phá vỡ, mà còn báo hiệu các cơ hội tiềm năng khi thị trường di chuyển mạnh mẽ ra khỏi các mức giá bình thường.

1.1. Dải Bollinger

Dải Bollinger là một trong những chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất được sử dụng để đo lường biến động giá của các tài sản. Nó không chỉ phản ánh mức độ biến động mà còn cung cấp thông tin về sự thay đổi tiềm năng của giá, giúp các nhà giao dịch nhận định được thời điểm xuất hiện các cơ hội giao dịch.

Dải Bollinger bao gồm ba đường:

  1. Đường giữa: Thường là một đường trung bình động đơn giản (SMA) cho 20 ngày.
  2. Dải trên: Được vẽ ở một khoảng cách nhất định trên đường trung bình và tính bằng cách thêm hai lần độ lệch chuẩn của giá trong 20 ngày qua.
  3. Dải dưới: Được vẽ tương tự như dải trên nhưng ở dưới đường trung bình, bằng cách trừ đi hai lần độ lệch chuẩn.

Ứng dụng của dải Bollinger:

  1. Nhận diện sự phá vỡ: Dải Bollinger có thể giúp nhận diện các điểm phá vỡ khi giá tài sản vượt qua các dải trên hoặc dưới.
  2. Đánh giá tình trạng quá mua hoặc quá bán: Khi giá cả đạt đến dải trên, tài sản có thể được coi là quá mua và có thể sắp xảy ra một sự đảo ngược giá. Ngược lại, khi giá chạm dải dưới, tài sản có thể quá bán và cũng có khả năng đảo ngược.
  3. Xác định xu hướng và biên độ: Dải Bollinger không chỉ giúp nhận biết các đột phá mà còn cung cấp thông tin về phạm vi giao dịch tiềm năng của một tài sản. Trong giai đoạn thị trường đi ngang (consolidation), các dải thường hẹp lại, báo hiệu rằng một sự đột phá mạnh có thể sắp xảy ra.

Chỉ báo Dải Bollinger

1.2. Chỉ báo Khoảng dao động thực tế trung bình (ATR)

Khoảng dao động thực tế trung bình (ATR) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Welles Wilder, chủ yếu được sử dụng để đo lường mức độ biến động của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. ATR không chỉ cung cấp thông tin về mức độ biến động mà còn là công cụ hỗ trợ quan trọng trong việc quản lý rủi ro và đặt lệnh dừng lỗ (stop loss).

ATR tính toán khoảng giá thực của một tài sản, bao gồm sự chênh lệch giữa giá cao nhất và thấp nhất trong một ngày, cũng như bất kỳ sự chênh lệch nào giữa giá đóng cửa của ngày trước đó và giá cao/thấp của ngày hiện tại. Giá trị ATR là trung bình của những khoảng giá thực này qua một số lượng ngày nhất định, thường là 14 ngày.

Ứng dụng của ATR

  1. Đặt lệnh dừng lỗ: Một trong những ứng dụng chính của ATR là trong việc đặt lệnh dừng lỗ. Bằng cách sử dụng ATR để xác định mức độ biến động thông thường của tài sản, các nhà giao dịch có thể đặt mức dừng lỗ xa hơn một chút so với ATR để tránh bị loại bỏ khỏi vị thế do biến động giá ngắn hạn bình thường.
  2. Xác định quy mô vị thế: ATR cũng có thể giúp trong việc xác định quy mô vị thế phù hợp. Khi biết được mức độ biến động, các nhà đầu tư có thể điều chỉnh quy mô vị thế của họ để phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro cá nhân và mục tiêu đầu tư.
  3. Phân tích xu hướng thị trường: Mặc dù không phải là công cụ xác định xu hướng chính, ATR có thể cung cấp thông tin giá trị về sức mạnh của xu hướng hiện tại. Xu hướng mạnh thường đi kèm với ATR cao do sự thay đổi giá lớn, trong khi xu hướng yếu có thể có ATR thấp, cho thấy ít biến động và khả năng ít lợi nhuận hơn.

Lưu ý khi sử dụng ATR

  1. Kết hợp với các chỉ báo khác: Để có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường, ATR nên được sử dụng cùng với các chỉ báo khác như RSI, MACD, hoặc Dải Bollinger. Sự kết hợp này sẽ giúp xác nhận các tín hiệu và tăng cường độ chính xác cho các quyết định giao dịch.
  2. Cần chú ý đến biến động của thị trường: Trong thời điểm thị trường có biến động lớn do các sự kiện kinh tế vĩ mô hoặc tin tức đột ngột, ATR có thể tăng vọt. Những thời điểm này đòi hỏi sự cẩn trọng đặc biệt trong việc đặt lệnh và quản lý rủi ro.

2. Chỉ báo về khối lượng

Chỉ báo về khối lượng được sử dụng để đánh giá sức mạnh của một xu hướng dựa trên khối lượng cổ phiếu được giao dịch. Các chỉ báo này cung cấp cái nhìn sâu sắc về áp lực mua hoặc bán đằng sau các chuyển động giá, giúp nhà đầu tư phát hiện được liệu xu hướng hiện tại có được hỗ trợ bởi sự tham gia tích cực của thị trường hay không. Khối lượng giao dịch là yếu tố cốt lõi cho thấy mức độ quan tâm của các nhà đầu tư đối với một tài sản nhất định; một sự gia tăng khối lượng giao dịch trong một xu hướng tăng giá cho thấy sự nhiệt tình tăng cao, trong khi khối lượng thấp có thể báo hiệu sự thiếu vững chắc trong xu hướng đó.

2.1. Chỉ báo Chaikin Oscillator

Chỉ báo Chaikin Oscillator là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đánh giá sức mạnh của áp lực mua và bán trong thị trường chứng khoán. Nó được phát triển bởi Marc Chaikin dựa trên chỉ báo Đường phân phối tích lũy (Accumulation/Distribution Line - ADL) và kết hợp với các nguyên tắc của chỉ báo động lượng để cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về lực lượng thị trường.

Chaikin Oscillator tính toán sự chênh lệch giữa trung bình động hàm mũ (EMA) 3 ngày và 10 ngày của Đường phân phối tích lũy (ADL). ADL là một chỉ báo tích lũy nơi mà khối lượng giao dịch được xem xét cùng với giá đóng cửa so với biên độ giá cao-thấp của ngày đó để xác định xem chứng khoán đang được tích lũy (mua) hay phân phối (bán).

  1. Đường phân phối tích lũy (ADL): ADL giúp phân tích sự dịch chuyển của khối lượng giao dịch, đóng vai trò như một chỉ báo của lực mua hoặc bán. Nếu giá đóng cửa ở gần mức giá cao nhất của ngày, ADL sẽ tăng, cho thấy sức mạnh của lực mua. Nếu giá đóng cửa ở gần mức thấp nhất, ADL sẽ giảm, chỉ ra sức mạnh của lực bán.

Ứng dụng của Chaikin Oscillator:

  1. Nhận diện xu hướng và xác định xu hướng đảo chiều: Khi Chaikin Oscillator di chuyển dương và tăng lên, điều đó cho thấy áp lực mua đang mạnh và có thể là dấu hiệu của xu hướng tăng. Ngược lại, khi nó di chuyển âm và giảm xuống, điều đó cho thấy áp lực bán đang tăng lên, có thể báo hiệu một đảo ngược xu hướng giảm.
  2. Xác nhận sự phá vỡ : Trong trường hợp xu hướng của giá và Chaikin Oscillator cùng hướng, điều này cung cấp một xác nhận mạnh mẽ cho sự phá vỡ. Ví dụ, nếu giá phá vỡ mức kháng cự đi lên và Chaikin Oscillator cũng tăng, điều này xác nhận sự phá vỡ và tăng cường tính hợp lệ của tín hiệu mua.

Chỉ báo Khoảng dao động thực tế trung bình (ATR)

2.2. Chỉ báo Khối lượng cân bằng (OBV)

Chỉ báo khối lượng cân bằng hay On-Balance Volume là một chỉ báo kỹ thuật sử dụng khối lượng giao dịch để dự đoán sự thay đổi trong giá cổ phiếu. Phát triển bởi Joseph Granville vào những năm 1960, OBV dựa trên nguyên tắc rằng thay đổi về khối lượng giao dịch thường tiên phong cho thay đổi về giá cổ phiếu.

OBV tính toán sự thay đổi trong khối lượng giao dịch của một cổ phiếu và so sánh nó với giá đóng cửa của cổ phiếu đó. Cụ thể, nếu giá đóng cửa hôm nay cao hơn giá đóng cửa hôm trước, khối lượng giao dịch ngày hôm nay sẽ được cộng dồn vào OBV. Ngược lại, nếu giá đóng cửa giảm so với ngày trước, khối lượng hôm nay sẽ được trừ ra từ OBV. Nếu giá đóng cửa không thay đổi, OBV cũng sẽ không thay đổi.

Ứng dụng của OBV:

  1. Xác định xu hướng: OBV có thể giúp xác định xu hướng chung của thị trường. Nếu OBV tăng lên, điều đó cho thấy lực mua đang chiếm ưu thế và giá cổ phiếu có thể sắp tăng. Ngược lại, nếu OBV giảm, lực bán đang mạnh hơn và giá có thể sẽ giảm.
  2. Tìm mức hỗ trợ và kháng cự: OBV cũng có thể giúp nhận diện các mức hỗ trợ và kháng cự bằng cách quan sát các điểm mà tại đó OBV ngừng tăng hoặc giảm, đây có thể là những điểm mà giá cổ phiếu gặp khó khăn trong việc vượt qua.
  3. Phát hiện phân kỳ: Phân kỳ xảy ra khi giá cổ phiếu di chuyển theo một hướng và OBV di chuyển theo hướng ngược lại. Phân kỳ tăng giá xảy ra khi giá giảm nhưng OBV tăng, cho thấy khả năng đảo ngược giảm giá. Phân kỳ giảm giá xảy ra khi giá tăng nhưng OBV giảm, cho thấy khả năng đảo ngược tăng giá.

Chỉ báo Khối lượng cân bằng (OBV)

2.3. Chỉ báo Tốc độ thay đổi khối lượng (VROC)

Tốc độ thay đổi khối lượng (Volume Rate of Change - VROC) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để đo lường sự thay đổi của khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian xác định, thường là phần trăm thay đổi. VROC cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức mạnh hoặc yếu của một xu hướng dựa trên thay đổi khối lượng giao dịch, giúp nhận diện xu hướng, phát hiện các tình huống đột phá và báo hiệu sự đảo ngược.

VROC tính toán bằng cách lấy khối lượng giao dịch hiện tại và so sánh nó với khối lượng giao dịch của một ngày trước đó trong một khoảng thời gian nhất định. Giá trị này cho thấy tỷ lệ phần trăm mà khối lượng đã thay đổi, cho phép nhà đầu tư đánh giá mức độ nghiêm trọng của sự thay đổi trong hoạt động giao dịch.

Ứng dụng của VROC

  1. Xác nhận xu hướng: Khi khối lượng tăng đột ngột theo hướng của xu hướng giá hiện tại, điều này thường xác nhận rằng xu hướng đó có động lượng mạnh và có khả năng tiếp tục.
  2. Báo hiệu xu hướng đảo chiều: Sự giảm sút đáng kể trong khối lượng có thể báo hiệu rằng xu hướng hiện tại đang mất động lượng và có thể sắp đảo chiều. Điều này thường xảy ra khi các nhà đầu tư bắt đầu rút tiền ra khỏi thị trường.
  3. Phát hiện sự đột phá: Một sự gia tăng lớn về khối lượng có thể đi kèm với một đột phá giá. VROC có thể giúp xác nhận rằng đột phá này là có thật và không phải là một bẫy giá.

📍 Mẹo sử dụng chỉ báo VROC: Để có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường, VROC nên được sử dụng cùng với các chỉ báo khác như RSI, MACD hoặc các chỉ báo xu hướng. Việc này giúp nhà đầu tư có thể xác định chính xác hơn các điểm nhập và thoát lệnh.

Chỉ báo Tốc độ thay đổi khối lượng (VROC)

3. Chức năng chính của các chỉ báo kỹ thuật

Các chỉ báo kỹ thuật là công cụ thiết yếu trong giao dịch chứng khoán, giúp các nhà giao dịch phân tích thị trường một cách hiệu quả. Chúng có 3 chức năng chính:

  1. Cảnh báo: Các chỉ báo kỹ thuật hoạt động như tín hiệu cảnh báo, thông báo cho các nhà giao dịch cần phải chú ý đến hành động giá một cách cẩn thận hơn. Ví dụ, một chỉ báo có thể cảnh báo nhà giao dịch cần xem xét kỹ lưỡng sự phá vỡ một mức hỗ trợ hoặc theo dõi một sự phá vỡ kháng cự. Điều này giúp nhà giao dịch chuẩn bị sẵn sàng cho các cơ hội giao dịch có thể xảy ra.
  2. Xác nhận: Một số chỉ báo được sử dụng để xác nhận những phát hiện mà các công cụ phân tích kỹ thuật khác đã chỉ ra. Chẳng hạn, một đường trung bình động có thể được dùng để xác nhận một sự đột phá đã được nhìn thấy trên biểu đồ giá, từ đó tăng cường tính xác thực của tín hiệu đó.
  3. Dự đoán: Các chỉ báo kỹ thuật cũng có khả năng dự đoán hướng đi của giá trong tương lai. Dựa trên các mô hình giá lặp lại, các chỉ báo này có thể giúp dự đoán các kết quả giá tương tự sẽ xảy ra trong tương lai, giúp nhà giao dịch lên kế hoạch giao dịch phù hợp.

Mẹo hữu ích cho người mới bắt đầu giao dịch

Để xây dựng một chiến lược giao dịch thành công, những nhà đầu tư mới bắt đầu nên xem xét những nguyên tắc sau:

  1. Xác định mục tiêu giao dịch rõ ràng: Trước tiên, hãy hiểu rõ mục tiêu giao dịch và khả năng chịu rủi ro của bạn. Xác định liệu bạn đang tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn hay mục tiêu đầu tư dài hạn và đánh giá mức độ rủi ro mà bạn có thể chấp nhận.
  2. Chọn và kết hợp các chỉ báo kỹ thuật phù hợp: Tùy thuộc vào phong cách giao dịch của bạn (giao dịch trong ngày, giao dịch lướt sóng, hoặc đầu tư dài hạn), bạn nên chọn lựa các chỉ báo phù hợp. Ví dụ, những người giao dịch trong ngày có thể cần các chỉ báo như ATR để tạo ra nhiều tín hiệu trong ngày. Kết hợp nhiều chỉ báo, như sử dụng đường trung bình động để xác định xu hướng và RSI để xác định động lượng, sẽ giúp xây dựng một chiến lược giao dịch hiệu quả hơn.
  3. Kiểm tra lại chiến lược giao dịch của bạn: Trước khi thực hiện giao dịch với vốn thật, hãy kiểm tra chiến lược của bạn qua dữ liệu lịch sử để đánh giá hiệu quả của nó và điều chỉnh nếu cần. Bước này giúp bạn tránh rủi ro không đáng có và tối ưu hóa chiến lược giao dịch của mình.

Việc áp dụng những mẹo này sẽ giúp người mới bắt đầu phát triển kỹ năng giao dịch và đạt được kết quả tốt hơn trên thị trường chứng khoán.

Trong Phần II của bài viết về Phân loại các chỉ báo kỹ thuật và ý nghĩa, QM Capital đã giới thiệu hai loại chỉ báo không kém phần quan trọng là chỉ báo biến động và chỉ báo khối lượng. Những chỉ báo này đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp thông tin chi tiết về động lượng thị trường và sức mạnh của các xu hướng hiện tại, giúp nhà đầu tư và nhà giao dịch đưa ra quyết định chính xác hơn.

📌 HÃY KIỂM THỬ CHIẾN LƯỢC VỚI CHỈ BÁO TRÊN TẠI QMTRADE NGAY HÔM NAY: QMTRADE


Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Hồi quy trung bình: Phương pháp, Chiến lược giao dịch và Ứng dụng thực tiễn
16/12/2024
1,692 lượt đọc

Hồi quy trung bình: Phương pháp, Chiến lược giao dịch và Ứng dụng thực tiễn C

Lý thuyết hồi quy trung bình ngụ ý rằng các thị trường thường phản ứng thái quá với tin tức và sự kiện, khiến giá cả di chuyển xa khỏi mức trung bình lịch sử. Tuy nhiên, theo thời gian, giá cả sẽ tự điều chỉnh và quay trở lại mức trung bình.

Chiến lược hồi quy trung bình: Phương pháp, Chiến lược giao dịch và Ứng dụng thực tiễn
16/12/2024
1,857 lượt đọc

Chiến lược hồi quy trung bình: Phương pháp, Chiến lược giao dịch và Ứng dụng thực tiễn C

Lý thuyết hồi quy trung bình ngụ ý rằng các thị trường thường phản ứng thái quá với tin tức và sự kiện, khiến giá cả di chuyển xa khỏi mức trung bình lịch sử. Tuy nhiên, theo thời gian, giá cả sẽ tự điều chỉnh và quay trở lại mức trung bình.

Chỉ báo MovingAvg2Line Cross: Phương pháp giao dịch với hai đường trung bình động
16/12/2024
1,725 lượt đọc

Chỉ báo MovingAvg2Line Cross: Phương pháp giao dịch với hai đường trung bình động C

Chỉ báo MovingAvg2Line Cross là một công cụ phân tích kỹ thuật sử dụng hai đường trung bình động (MA) để xác định các tín hiệu mua và bán trong giao dịch. Đây là một chiến lược giao dịch phổ biến và đơn giản, nhưng lại hiệu quả trong việc giúp các nhà giao dịch xác định xu hướng của thị trường và đưa ra quyết định kịp thời.

Chiến lược giao dịch với Chỉ báo Ichimoku Cloud
12/12/2024
2,052 lượt đọc

Chiến lược giao dịch với Chỉ báo Ichimoku Cloud C

Chào mừng bạn đến với hướng dẫn về các chiến lược giao dịch Ichimoku Cloud. Hướng dẫn này dành cho tất cả các cấp độ trader, từ người mới bắt đầu đến chuyên gia. Việc làm quen với Ichimoku Cloud giúp bạn đưa ra những quyết định giao dịch nhanh chóng và thông minh. Công cụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về các biến động phức tạp của thị trường và mang lại những chỉ báo rõ ràng và hữu ích.

Chỉ báo Khối Lượng Tích Lũy (CVI): Công cụ đo lường sức mạnh xu hướng thị trường
09/12/2024
1,533 lượt đọc

Chỉ báo Khối Lượng Tích Lũy (CVI): Công cụ đo lường sức mạnh xu hướng thị trường C

Chỉ báo Khối Lượng Tích Lũy (CVI) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để đánh giá sức mạnh của thị trường chứng khoán và các xu hướng giá cả.

Chỉ báo Ziv Ghost Pivots của Rob Booker: Công cụ dự đoán mức mục tiêu trục trong giao dịch
07/12/2024
1,443 lượt đọc

Chỉ báo Ziv Ghost Pivots của Rob Booker: Công cụ dự đoán mức mục tiêu trục trong giao dịch C

Trong thị trường tài chính, việc xác định các mức mục tiêu giá tiềm năng là một phần quan trọng trong chiến lược giao dịch của mọi nhà đầu tư.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!